VTN Tech Cung Cấp Vật Tư Điện - Tự Động Thuỷ Điện Buôn Kuốp Năm 2024

07-10-2024
11 Lượt xem

VTN Tech đã thực hiện việc cung cấp vật tư điện và thiết bị tự động cho Nhà máy Thủy điện Buôn Kuốp trong năm 2024. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dự án này:

1. Mục tiêu của dự án
Đảm bảo hiệu suất hoạt động: Cung cấp các vật tư và thiết bị cần thiết để duy trì và nâng cao hiệu suất của nhà máy.
Nâng cấp hệ thống tự động: Hỗ trợ trong việc nâng cấp các hệ thống điều khiển và tự động hóa để cải thiện quy trình vận hành.

2. Quy trình thực hiện
Khảo sát và phân tích nhu cầu: VTN Tech đã tiến hành khảo sát để xác định nhu cầu cụ thể của Nhà máy Thủy điện Buôn Kuốp.
Cung cấp và lắp đặt: Sau khi hoàn tất việc cung cấp, VTN Tech đã thực hiện lắp đặt và kiểm tra các thiết bị để đảm bảo chúng hoạt động hiệu quả.
Đào tạo và hỗ trợ: Cung cấp đào tạo cho nhân viên nhà máy về việc sử dụng và bảo trì các thiết bị đã được cung cấp.

3. Kết quả đạt được
Nâng cao hiệu suất: Việc cung cấp kịp thời các vật tư và thiết bị đã giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của Nhà máy Thủy điện Buôn Kuốp.
Cải thiện tự động hóa: Các hệ thống tự động hóa được nâng cấp đã giúp cải thiện quy trình vận hành, tăng cường độ tin cậy và an toàn.
Dự án cung cấp vật tư điện và thiết bị tự động cho Nhà máy Thủy điện Buôn Kuốp không chỉ thể hiện năng lực của VTN Tech trong lĩnh vực cung cấp giải pháp cho ngành năng lượng mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành điện tại Việt Nam.

4. Phạm vi cung cấp:

STT

Danh mục hàng hóa

Ký mã hiệu, nhãn mác của sản phẩm,
đặc tính kỹ thuật

1

Đèn hiệu màu trắng 220 VAC/DC

ABB 1SFA619402R5205
ABB Pilot light CL-520W Range 5mA 220 VAC/DC WHITE color Led indicator 22.5mm Diameter

2

Khởi động từ 7,5kW

ABB AF16-30-01-13
Số cực: 3; tiếp điểm: 1NC; coil: 100-250 VAC/DC

3

Tiếp điểm phụ khởi động từ

ABB CAL5-11
Tiếp điểm: 1NO-1NC

4

Bộ chuyển đổi quang điện

ABB RER103-MM
Bus Connection Module

5

MCB 4P-3A

ABB S204-C3
Dòng cắt ngắn mạch 6 kA @ 400 VAC
Bao gồm: tiếp điểm phụ S2C-H6-11R, 1NO-1NC

6

MCB 3P-16A

ABB S803S-C16
- Product ID: 2CCS863001R0164; Input voltage AC/DC, Icu: 6 kA (400V); Uimp: 8 kV.
- Bao gồm tiếp điểm phụ ABB 1NO-1NC

7

Board truyền thông

Advantech PCL-745B
Ports 2; UART 2 x 16C550 with 16-byte FIFO; Signal Support TxD+, TxD-, RxD+, RxD-, CTS+, CTS-, RTS+ and RTS-; I/O Address From 200H to 3F8H; IRQ 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 12 or 15; Isolation Voltage 3000 VDC  (PCL-745B/745S); Surge Protection 2500 VDC; Power Consumption +5 V @ 400 mA typical, 950 mA max; Connectors Dual DB9 male connectors.

8

Đèn pha LED 500 W

DAXIN500-28
Công suất: 500W; kích thước LxHxW (mm): 470*470*490; điện áp: 220V/50Hz; ánh sáng: 6500K; chỉ số hoàn màu (CRI): >80; cấp độ bảo vệ (IP): 66; vật liệu vỏ: nhôm hợp kim

9

Transducer công suất

M-System LSMT2-1110A1-V-X
* Input: 1A, 110VAC, 50Hz; DC Output: 4-20mA DC; Pulse/Network Output: watthours; Power supply: 48 VDC
* Output:
- A (CH1,2,3): 0 - 1000A / 4 - 20mA
- V (CH4,5,6): 0 - 264kV / 4 - 20mA
- W (CH7): -200MW - 0 - 200MW / 4 - 20mA
- VAR (CH8): -150MVAR - 0 - 150MVAR / 4 - 20mA
- PF (CH9): lead 0 - 1 - lag 0 / 4 - 20mA
- Hz (CH10): 45-55Hz / 4 - 20mA
- CH11 - No application

10

Transducer công suất

M-System LSMT2-1110A1-V-X
* Input: 1A, 110VAC, 50Hz; DC Output: 4-20mA DC; Pulse/Network Output: watthours; Power supply: 48 VDC
* Output:
- A (CH1,2,3): 0 - 500A / 4 - 20mA
- V (CH4,5,6): 0 - 264kV / 4 - 20mA
- W (CH7): -200MW - 0 - 200MW / 4 - 20mA
- VAR (CH8): -150MVAR - 0 - 150MVAR / 4 - 20mA
- PF (CH9): lead 0 - 1 - lag 0 / 4 - 20mA
- Hz (CH10): 45-55Hz / 4 - 20mA
- CH11 - No application

11

Bộ nguồn

Murr Elektronik MPS 10/5-230/24/48
Art. No.: 857781
Input: L/N/PE 100-240 VAC; 4,3-2,4A
Switch Mode Power Supply
Input: +/-/PE 100-283 VDC; 3,2-1,2A
Output: 24VDC/10,4A-48VDC/5,2A

12

Đầu báo khói

Notifier FSP-851R
Kích thước: C5,3*Ø10,4cm; Dãi nhiệt độ hoạt động: -20÷70°C; Điện áp: 15-32VDC.
Bao gồm đế

13

Đầu báo nhiệt

Notifier FST-851H
Kích thước: C5,3*Ø10,4cm; Dãi nhiệt độ hoạt động: -20÷66°C; Điện áp: 15-32VDC.
Bao gồm đế

14

Bộ nguồn 120W

Phoenix ESSENTIAL-PS/1AC/24DC/120W/EE
Code 2910586
Input voltage range AC/DC: 120-375 VDC/85-264 VAC; output: 24 VDC; Output power: 120 W

15

Bộ nguồn 15W

Phoenix QUINT4-PS/1AC/5DC/5/PT (2904595)
- Input: 100 - 240 VAC (1 pha), 110 - 250 VDC
- Output: 5 - 6,2 VDC, 5A
- Push-in connection, DIN rail mounting.

16

Rơ le trung gian 24VDC

Releco C4-A40DX/DC24V
Tiếp điểm: 4NO-4NC; đèn led báo trạng thái.
Bao gồm đế S4-J

17

Rơle trung gian 220VDC

Releco C5-A30/DC220V
Loại 11 chân; nguồn cấp: 220Vdc; tiếp điểm: 3CO
Bao gồm: đế S5-S đồng bộ

18

Đồng hồ đo lường điện năng

Schneider ION6200-P620BA0A00
- Voltage input: 400V 3P L-N, 690V 3P L-L
- Current Input: 10A, 3P
- Bao gồm: module truyền thông RS485

19

Cảm biến đo rung

Shinkawa CV-861
Cable type: connector type; sensitivity: 3.94mV/mm/s; Max. velocity: 1270mm/s; vibration limit: 2450m/s²; natural frequency: 15kHz; operating temp.: -50°C to +120°C; accessories: M6 mounting stud.

20

Thiết bị chuyển đổi tín hiệu

Shinkawa VM-21A1-99V912-1
Velocity input vibration signal conditioner; power supply: 24VDC; measuring range: 0-10mm/s pk; input transducer: CV-86; frequency response: 2Hz to 2kHz (-3dB); output: 4-20mADC; operating temperature: 0 to 50°C; include socket

21

Tiếp điểm phụ khởi động từ

Siemens 3RH2911-1FA22
Tiếp điểm: 2NO+2NC; dùng cho khởi động từ Siemens 3RT2, 3RH2

22

Khởi động từ 9A

Siemens 3RT2016-1AN21
Điện áp cuộn dây: 220VAC/50Hz; tiếp điểm: 1NO; loại bắt vít

23

Rơ le nhiệt 1,4-2,0A

Siemens 3RU2116-1BB0
Tiếp điểm phụ: 1NO+1NC; Dòng chỉnh: 1,4 - 2 A; Dùng cho cotactor size: S00.

24

MCB DC-32A

Siemens 5SY5232-7
Điện áp: 400VAC/DC, dòng cắt ngắn mạch: 10kA; đặc tuyến C
Bao gồm tiếp điểm phù hợp với CB 5SY Series: 5ST3020, 1NO + 1NC

25

Đồng hồ nhiệt độ kiểu dial

WIKA TGS73 (TGS73.100 + 821.11)
Gas-actuated thermometer with switch contacts stainless steel version
+ Switch: magnetic snap action switch, model 821
first switch operation: makes (1); second switch operation: makes (1); Electrical connection: plug sidewise; Nominal size: 100; Scale range: 0 °C ... 100 °C; Connection design: 4, compression fitting, sliding on stem; Process connection: G 1/2 B; Connection location: back mount, with capillary
+ Stem diameter: 10 mm; Insertion length L1: 100 mm; Capillary: standard capillary stainless steel 1.4571; Capillary length: 30m; Accuracy class: class 1 per DIN 16196; Design of case mounting: Panel mounting flange (4 holes, d3 = 4.8 mm), stainless steel; Case: Stainless steel; Stem material: stainless steel; Permissible ambient temperature: -20 ... +60 °C; Window: laminated safety glass

26

Bộ chuyển đổi RS232-RS485

3Onedata TLC485
Connector: RS232 side - DB9 female, RS485 side - DB9M; port-powered RS232

27

Transducer điện áp

Camille Bauer SINEAX TV 819-311
Transducer DC SINEAX TV 742; nguồn 20~68VAC/ 20~80VDC; ngõ vào 0~500V; ngõ ra 4~20mA; time 0,3s; Adjustment Zero and Span

28

Transducer điện áp

Camille Bauer SINEAX TV 819-311
Transducer DC SINEAX TV 742; nguồn 20~68VAC/ 20~80VDC; ngõ vào 0~60mV; ngõ ra 4~20mA; time 0,3s; Adjustment Zero and Span

29

Màn hình HMI 5,7"

Hakko Electronics (by Fuji Electric) TS2060
Power supply: 24VDC; ROM/RAM: 2,5MB/128kB; display device: TFT; Backlight; LED; cooling system: natural air cooling; Dimensions: W182,5 x H138,8 x D45,8mm; Panel cutout: 174,0(-0,+0.5) x 131,0(-0,+0.5) (mm)
Bao gồm cáp kết nối lập trình: MJ2-PLC-T

30

Tiếp điểm phụ nút nhấn

Idec HW-C01
Loại 1NC; màu đỏ

31

Tiếp điểm phụ nút nhấn

Idec HW-C10
Loại 1NO; màu xanh

32

Đèn hiệu màu đỏ 220V AC/DC

Idec YW1P-1UQM3R
220VAC; Ø22mm; LED red

33

Công tắc xoay 2 vị trí

Kraus & Naimer CA10-A292-620
Escutcheon plate: F063 (ON/OFF); xoay 2 vị trí 90º; 3 poles; 6NO; tự nhả

34

Công tắc xoay 3 vị trí

Kraus & Naimer CA10-A213
Escutcheon plate: F759 (REMOTE/ OFF/ LOCAL); xoay 3 vị trí 60º; 4 poles; 8NO; tự giữ

35

Rơ le chốt 220VDC

Mitshubishi SRLD-K100
Nguồn cấp: 220VDC; tiếp điểm: 5a4b
Bao gồm đế đồng bộ

36

Transducer công suất

M-System LSMT2 - 1110A1-V-X
* Input: 1A, 110VAC, 50Hz; DC Output: 4-20mA DC; Pulse/Network Output: watthours; Power supply: 48 VDC
* Output: 4-20mA DC. Bao gồm các ngõ ra như sau:
- A (CH1,2,3): 0 - 8000 A / 4 - 20 mA
- V (CH4,5,6): 0 - 16,56 kV / 4 - 20 mA
- W (CH7): - 200,73 MW - 0 - 200,73 MW/4 - 20 mA
- VAR (CH8): -150.55 MVAR - 0 - 150,55 MVAR/4-20 mA
- PF (CH9): LEAD 0 - 1 - 0 LAG/4 - 20 mA
- Hz (CH10): 45-55Hz / 4 - 20mA
- CH11 - No application

37

Cảm biến điện dung 1,4m

Nivelco Nivocap CTR-214-2
Type transmitter; process connection 1"BSP; housing aluminium; probe length 1,4m; output 4-20mA; cable length 14m; operating temperature: Max. 70°C; operating pressure: Max. 2bar; liquid: water
Incl.: Nivocap CAF-114
Process connection 1-1/2"BSP; type coaxial; probe length 1,4m

38

Rơ le thời gian

Omron H3CA-A
Tiếp điểm: SPDT; nguồn cấp: 12-240VDC; thời gian đặt: 0,1s-9,99h
Bao gồm: Đế

39

Rơ le trung gian 220VDC

Omron MKS2P
- Điện áp cuộn dây: 220VDC; tiếp điểm: DPDT
- Bao gồm đế PF083A-E

40

Rơ le trung gian 24VDC

Omron MKS2P
- Điện áp cuộn dây: 24VDC; tiếp điểm: DPDT
- Bao gồm đế PF083A-E

41

Bộ nguồn 300W

Omron S8JX-G30024CD
Input 100-240VAC, 80-370 VDC ; output 24VDC, 14A; 300W

42

Rơ le thời gian

Panasonic TB118
15A 220VAC

43

Đèn led vuông 250W

Philips BVP151 LED240/CW PSU 200W SWB G2 GM
Quang thông: 24.000 lm; nhiệt độ màu: 6500 K; chỉ số hoàn màu:
>80; nguồn cấp: 220VAC/50Hz; vật liệu vỏ đèn: nhôm đúc; vật liệu nắp quang học/thấu kính: kính cường lực; kích thước (Cao x Rộng x Sâu): 38 x 482 x 336 mm; cấp bảo vệ: IP65.

44

Quạt thông gió

Rittal SK 3325107
230V-50/60HZ, 0.31/0.25A, 41/38W(Quạt W2130-AA03-71)

45

MCCB DC-160A

Schneider EZC250H2160
Số cực: 2; dòng điện định mức: 160A; điện áp định mức: 550VAC/250VDC

46

Tiếp điểm phụ khởi động từ

Schneider LA1DN22
Tiếp điểm: 2a2b

47

Khởi động từ 12A

Schneider LC1D12MD
Số cực: 3; tiếp điểm: 1a1b; coil: 220VDC

48

Vỏ cầu chì

Schneider TeSys DF83
Số cực: 3; loại bắt rây 35mm.
Bao gồm cầu chì: 25A (tại 400VAC); kích thước 8.5 x 31.5 mm

49

Nút nhấn màu xanh

Schneider XB5AA31
1NO; Ø22mm; nhấn nhả; green

50

Đèn hiệu màu xanh 24VAC/DC

Schneider XB7EV03BP
24VAC/DC; Ø22mm; LED green

51

Đèn hiệu màu đỏ 24VAC/DC

Schneider XB7EV04BP
24VAC/DC; Ø22mm; LED red

52

Công tắc hành trình

Schneider XCMD21F2L1
Bao gồm: Limit switch head ZCEF2, Pre cabled connection ZCMC21L1, limit switch body ZCMD21

53

Rơ le giám sát điện áp

Selec 600VPR-310/520
Chức năng bảo vệ: quá áp, thấp áp, ngược pha, mất pha; LED hiển thị nguồn và trạng thái ngõ ra; đặt được thời gian tác động trễ: 0.2 ~ 10 giây; loại gắn rây 35mm; dùng cho mạng 3 pha 3 dây; tự động reset khi hết lỗi;  ngõ ra: 1 C/O

54

Đồng hồ đo dòng điện

Selec MA201
Hiển thị số 4 digits; đầu vào: 5A; nguồn cấp: 230VAC; kích thước khoét lỗ: 72x72 (mm)

55

Đồng hồ đo lường đa năng

Selec MFM384-C-CE
Display: LCD with Backlight, 4 rows of 4 digits; electrical connection: 3P/4W, 3P/3W, 2P/3W, 1P/2W; input: 11-300V AC (L-N), 19-519V AC (L-L); supply voltage: 100-240VAC; panel cutout: 91,5 x 91,5 (mm); black.
Optional: RS485 Communication MODBUS RTU Protocol

56

Đồng hồ đo điện áp

Selec MV2307
Display: 3 Digits; Type of Input: 3Ø-4 wire; Parameters volt.: 50 - 480V AC (516V max); supply Voltage: 240V AC/110V AC; Size 72*72 mm

57

Đồng hồ dòng điện DC

Sfere PA195I-5X1
Input: 50A; Power supply: 80-270VAC/DC; Kích thước mặt: R96xC48mm; Kích thước khoét lỗ: R90xC43mm.

58

Đồng hồ điện áp DC

Sfere PZ195U-5X1
Sinal type: 300VDC; Kích thước mặt: R96xC48mm; Kích thước khoét lỗ: R90xC43mm.

59

Màn hình máy tính

 Dell P2422H
- Kích thước: 23.8" (1920 x 1080), Tỷ lệ 16:9
- Tấm nền IPS, Góc nhìn: 178 (H) / 178 (V)
- Tần số quét: 60Hz , Thời gian phản hồi 5 ms
- HIển thị màu sắc: 16.7 triệu màu
- Cổng hình ảnh: 1 x DisplayPort 1.2, 1 x HDMI 1.4, 1 x VGA/D-sub

60

Rơ le giám sát điện áp

ABB CM-ESS-M
Product ID: 1SVR430830R0500; Nguồn cấp: 24-240VAC/DC; Bảo vệ quá điện áp, điện áp thấp cho dãi: 3-600V; Ngưỡng điều chỉnh: 3-30%; Tiếp điểm: 2C/O.

61

Bộ nguồn 240W

ABB CP-E 24/10.0
Product ID: 1SVR427035R0000;
Input: 184÷264VAC/220÷350VDC; Output: 24VDC/10A/240W

62

Nhãn in 36mm

Brother Tze-261
Chữ đen nền trắng, 36mm x 8m

63

Nhãn in 6mm

Brother TZe-611
Chữ đen nền trắng, 6mm x 8m

64

Nhãn in 9mm

Brother TZe-621
Chữ đen nền trắng, 9mm x 8m

65

Nhãn in 12mm

Brother TZe-631
Chữ đen nền trắng, 12mm x 8m

66

Nhãn in 18mm

Brother TZe-641
Chữ đen nền trắng, 18mm x 8m

67

Dây nhảy quang

FC/UPC-LC/UPC
Chiều dài: 20m

68

Ắc quy 12V-20Ah

Globe WP20-12IE
Điện áp: 12 VDC; dung lượng 20Ah; loại kín khí

69

Đầu báo khói

GST DI-9102E
Điện áp làm việc: 24Vdc; dòng báo động: 2mA; vật liệu: ABS, trắng. Bao gồm đế

70

Đầu báo nhiệt

GST DI-9103E
Điện áp làm việc: 24Vdc; dòng báo động: 1.4mA; vật liệu: ABS, trắng. Bao gồm đế.

71

Bộ điều khiển nhiệt độ

Leipole JWT6012
10A 250V; nhiệt độ cài đặt: 0-60 °C; tiếp điểm: 1NO/1NC

72

Bộ nguồn

Meanwell RT-65B
- Input: 88 ~ 264VAC, 125 ~ 373VDC
- Output: 5V/5A, 12V/2,8A, -12V/0,5A

73

Bộ nguồn

Meanwell SDR-240-24
- Input: 88 ~ 264VAC; 124 ~ 370VDC
- Output: 24Vdc, 10A

74

Bộ nguồn

Meanwell T-60B
- Input: 100-240 VAC 2A
- Output: 5V/5A, 12V/2.5A, 12V/0.5A

75

Bộ chuyển đổi tín hiệu RS232 sang RS485/422

Moxa TCC-80
RS232 side: DB9 female; RS422/485: Terminal block; Input power: RS-232 port (TxD, RTS, DTR) or power input
jack, 5 to 12 VDC

76

Điện cực

Omron BS-1S2
Phần kết nối: vật liệu inox 316, ren M18, bước ren 1,5 mm

77

Công tắc hành trình

Omron D4A-3109N
Kiểu tác động: Pin plunger; tiếp điểm: SPDT (1NO+1NC); Công suất tiếp điểm: 10A/250VAC, 6A/30VDC.

78

Rơ le trung gian 24VDC

Omron MY2IN DC24
- Điện áp cuộn dây: 24VDC; tiếp điểm: DPDT
- Bao gồm đế

79

Bộ đèn LED tuýp 0,3m

Philips T5 L300 BN058C
Điện áp 220VAC

80

Bóng đèn LED tuýp 0,6m

Philips T5 L600 BN068C
Điện áp 220Vac, 7W

81

Đèn chống rung 24 W

Qlight QFL-500-220
Điện áp: 220VAC; công suất: 24W; kích thước: 63x540 mm; IP67

82

Bóng đèn Led tròn 3W

Rạng Đông LED A45N1/3W
Điện áp: 220V/50Hz; ánh sáng trắng.
Bao gồm đuôi vặn E27

83

Rơ le trung gian 24VDC

Releco C12-A21X/DC24V
Contact: 2a2b; with LED indicator
Bao gồm: Đế

84

Rơ le trung gian 24VDC

Releco C3-A30X/DC24V
24VDC; 10A; 2NO-2NC; with LED indicator
Bao gồm: Đế

85

MCB 2P-6A

Schneider A9F74206
Dòng cắt ngắn mạch: 6KA; Đường cong loại C

86

MCB DC-10A

Schneider A9N61528
Số cực: 2; điện áp: 500VDC; dòng cắt ngắn mạch: 6kA

87

RCCB 4P-100A

Schneider A9R15491
Loại: Cầu dao chống dòng rò; dòng điện định mức: 100A; điện áp làm việc: 380-415VAC; dòng rò: 300mA-s; dòng ngắn mạch: 10kA.

88

Rơ le khởi động từ

Siemens 3RH2122-1AU00
Điện áp: 230VAC, 50Hz; Tiếp điểm: 2NO/2NC; Ith: 16A

89

Rơ le khởi động từ

Siemens 3TH4244-0AV0
Coil: 380V, 50Hz; contact: 4NO + 4NC

90

Khởi động từ 30kW

Siemens 3TS4722-0AL2
Loại 3P, AC-3, 380V/400V;  điện áp cuộn hút (coil): 230VAC 50/60HZ; tiếp điểm phụ: 2NO+2NC; Size 3; kiểu bắt vít.

91

Khối CPU PLC

Siemens 6ES7214-1HG40-0XB0
Simatic S7-1200, CPU 1214C, compact CPU, DC/DC/Relay, onboard I/O 14 DI 24VDC; 10 DO relay 2A; 2 AI 0 - 10VDC, power supply 20,4 - 28,8 VDC, program / data memory 100 KB

92

Khối AI/AO PLC

Siemens 6ES7234-4HE32-0XB0
Simatic S7-1200, analog I/O SM 1234, 4 AI / 2 AO, +/-10V

93

Card mạng máy tính

TP-Link TG-3468
Chuyển đổi PCIe tốc độ 10/100/1000Mbps; Giao diện PCIe chuẩn 32 bit.

94

Ắc quy 12V-7Ah

Vision CP1270
Kích thước D151 x R65 x C93,5 (mm)

95

Màn hình HIM 7"

Weintek MT8071iE
Display: 7" TFT 800x480 LED; memory: flash 128MB, RAM 128MB; processor: 32-bit RISC 600MHz; I/O port: COM1 RS232, COM2 RS485, COM3 RS485

96

Màn hình HMI 10.4"

Weintek MT8104iH
Màn hình rộng 10.4" TFT LCD; Màu: 65536; Độ phân giải: 800 x 600; Loại đèn nền: LED; Tuổi thọ đèn nền: 30000 giờ; Bộ xử lý: 32Bit RISC 400MHz; Bộ nhớ Flash: 128 MB; DRAM: 64 MB DDR2; Điện áp: 24 VDC; Cấp bảo vệ: IP65 (đối với màn hình); Software: EB8000 V3.4.0 or later.

(0) Bình luận “VTN Tech Cung cấp vật tư điện - tự động thuỷ điện Buôn Kuốp năm 2024”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi