VTN Tech Cung Cấp Thiết Bị Vật Tư Nhà Máy Nhiệt Điện Mông Dương 2024
VTN Tech đã thực hiện việc cung cấp thiết bị và vật tư cho Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương trong năm 2024. Dưới đây là một số thông tin chi tiết về dự án này:
1. Mục tiêu của dự án
Đảm bảo hoạt động ổn định: Cung cấp các thiết bị và vật tư cần thiết nhằm duy trì và nâng cao hiệu suất vận hành của nhà máy.
Thay thế và nâng cấp: Hỗ trợ nhà máy trong việc thay thế các thiết bị cũ hoặc hư hỏng, cũng như nâng cấp các hệ thống hiện có.
2. Quy trình thực hiện
Khảo sát và phân tích nhu cầu: VTN Tech đã tiến hành khảo sát để xác định nhu cầu cụ thể của Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương.
Cung cấp và lắp đặt: Sau khi hoàn tất việc cung cấp, VTN Tech đã thực hiện lắp đặt và kiểm tra các thiết bị để đảm bảo chúng hoạt động đúng chức năng.
Đào tạo và hỗ trợ: Cung cấp đào tạo cho nhân viên nhà máy về việc sử dụng và bảo trì các thiết bị đã được cung cấp.
3. Kết quả đạt được
Nâng cao hiệu suất: Việc cung cấp kịp thời các thiết bị và vật tư đã giúp nâng cao hiệu suất hoạt động của Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương.
Đảm bảo an toàn: Các thiết bị an toàn được lắp đặt đã góp phần bảo vệ an toàn cho nhân viên và quy trình sản xuất.
Dự án cung cấp thiết bị và vật tư cho Nhà máy Nhiệt điện Mông Dương không chỉ thể hiện năng lực của VTN Tech trong việc cung cấp giải pháp cho ngành năng lượng mà còn góp phần quan trọng vào sự phát triển bền vững của ngành điện tại Việt Nam.
4. Phạm vi cung cấp:
STT |
Danh mục hàng hóa |
Mô tả hàng hóa(1) |
---|---|---|
1 |
Bộ nguồn 1 chiều |
AD-9 hãng LS hoặc tương |
2 |
Bộ nguồn 1 chiều |
AD-50 hãng LS hoặc |
3 |
Khóa local remote |
YSAR2-222R hãng Yongsung hoặc tương đương |
4 |
Điều khiển nhiệt độ |
LU-900M hãng Anthone hoặc tương đương |
5 |
Cảm biến tiệm cận |
PRL18-5AC hãng Autonics hoặc tương đương |
6 |
Cảm biến oxy dư lò hơi |
Model: ZR22G-200-S-A- |
7 |
Thiết bị đo lưu lượng |
Model: EJA110E-JFS5G-912DJ/HE Hãng Yokogawa hoặc tương đương |
8 |
Ổ cứng |
PN: 9RZ264-039 |
9 |
Ổ cứng |
SSD 1TB |
10 |
Transmitter đo clo |
Product no: A- 25.441.100.0; |
11 |
Bộ flowcell Clo |
Bao gồm các chi tiết: |
12 |
Transmitter đo PH |
Product no: A-21.221.050: |
13 |
Cảm biến nhiệt độ |
Kí hiệu: A-87.030.200; gồm dây kết nối tín hiệu từ cảm biến tới bộ hiển thị loại PT1000 |
14 |
Cảm biến PH |
Kí hiệu: A-87.120.200; gồm dây kết nối tín hiệu từ cảm biến tới bộ hiển thị |
15 |
Bộ chuyển đổi đo axit |
Kí hiệu: AWT210.A.2.C4.H1.Y0 |
16 |
Rơ le |
G6DS-1A; 24Vdc; |
17 |
Modul đầu vào tương tự (Input analog) |
Kí hiệu: 1794-IE12 |
18 |
Modul đầu ra tương tự |
Kí hiệu: 1794-OE12 |
19 |
Modul đầu vào tương tự (Input analog) |
Kí hiệu: 1756-IR6I |
20 |
Modul đầu ra số |
Kí hiệu: 1756-OB32 |
21 |
Thiết bị giám sát Clo |
Model: Series 610, bao gồm cảm biến, bộ chuyển đổi tín hiệu và hiệu chỉnh |
22 |
Bộ trip valve |
Bộ trip valve 377-571- 22321 |
23 |
Transmitter đo chênh áp |
Κί hiệu: EJA130E- JMS4G- 917DB/KS21/N4/HE/L4 |
24 |
Sensor do pH |
Code: 103642 |
25 |
Sensor đo độ dẫn |
code: 301960 |
26 |
Cảm biến trọng lượng |
PBD: 23900249 |
Ngọc
2024-10-11 11:55:57