Mua Sắm Vật Tư Phục Vụ Sửa Chữa Thường Xuyên Năm 2022 Nhiệt Điện Cần Thơ
Gói thầu:Cung cấp vật tư thiết bị Điện tổng hợp phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2022
Bên mời thầu:Công ty Nhiệt điện Cần Thơ.
VTN Tech, với vai trò là nhà cung cấp vật tư, thiết bị điện chính cho Nhiệt điện Cần Thơ, đã thực hiện việc mua sắm và cung cấp kịp thời các sản phẩm như:
- Dây điện, cáp điện các loại
- Thiết bị đóng cắt, điều khiển (Aptomat, Contactor, Rơle, v.v.)
- Thiết bị đo lường, giám sát (Ampe kế, Vôn kế, Biến dòng, Biến áp, v.v.)
- Vật tư phụ tùng khác như khớp nối, ống luồn dây, bóng đèn, v.v.
Việc mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa thường xuyên là một nội dung quan trọng trong hoạt động bảo dưỡng, vận hành các nhà máy điện như Nhiệt điện Cần Thơ, và VTN Tech đã thực hiện tốt vai trò của mình trong dự án này.
Chi tiết các sản phẩm:
STT |
Danh mục hàng hóa |
Khối lượng mời thầu |
Đơn vị |
Mô tả hàng hóa |
---|---|---|---|---|
1 |
Bộ điều áp |
100 |
Cái |
SMC Model: AW20 - 02B - 2 - B; Setpress: 0.05 ~ 0.85MPa; Max. Press: 1.0MPa; Max. Temp: 60°C. Bảo hành |
2 |
Bộ điều áp |
1 |
Cái |
SMC Model: AW20 - 02BG - A; Setpress: 0.05 ~ 0.7MPa; . Bảo hành |
3 |
Bộ điều áp |
1 |
Bộ |
Hãng sx: SMC - Model: AW20-02BG-2-B; Proof press.: 1.5 Mpa max; Range: 0.05 - 0.83 Mpa; Port size: 2 -Rc 1/4. Bảo hành |
4 |
Bộ điều áp |
2 |
Cái |
Hãng sx: EXCELON (NORGREN) Model: B72G-2GK-QT1-RMN Max supply press.: 150 PSI; Output press.: 6 -150 PSI Temp.: 65 deg C. Bảo hành |
5 |
Bộ điều áp |
2 |
Cái |
Hãng sx: YOUNG TECH Co., LTD Model: YT- 200BN010 Pipe: NPT 1/4 Max. supply: 1.7 MPa Adjust range: 0 - 0.84 MPa LOT NO.: 14BB8. Bảo hành |
6 |
Bộ điều áp |
1 |
Cái |
Hãng sx: Parker - Part. No: 06E23A18AC - Pmax = 250Psi (1700kPa) - Tmax = 175°F (80°C). Bảo hành |
7 |
Bộ điều áp Ash bin |
1 |
Cái |
Hãng sx: LW - AW40-04G-8-X425 - Set press: 0.1~1.7 Mpa. Bảo hành |
8 |
Bộ điều áp của van chặn NH3 S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: RIEGLER - EX 34 -C 06 - Temp: -10~60°C - Input: 16bar max - Output: 0.5~10bar . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
9 |
Bộ điều áp của van nước xả tràn đầu thoát bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: CKD - 7080-3C-E - Serial: 7Y20 G. Bảo hành |
10 |
Bộ điều áp van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: SMC - Model: AW30-N03BG-2-A - Set press: 0.05~0.7Mpa - Max press: 1.0 Mpa - Max temp.: 60◦C. Bảo hành |
11 |
Bộ điều chỉnh nhiệt độ |
1 |
Cái |
Autonics Temperature Controller Autonics TZN4M - 24R Nguồn: 100-240VAC Ngõ điều khiển 250VAC-3A. Bảo hành |
12 |
Bộ kiểm soát nhiệt độ nhớt bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
AUTONICS TZ4ST-24R. Bảo hành |
13 |
Bộ lược gió nén kiểm soát phễu tro ESP S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: Netter Vibration NFR1 - LFR-1-D-DI-MAXI - p1 max: 16bar/230psi/1.6Mpa - p2 max: 7bar/100psi/0.7Mpa - 192384 - D371 NOE1 - LOE-D-MAXI - p1 max: 16bar/230psi/1.6Mpa - 192577 - D371 (bao gồm 2 bộ). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
14 |
Bộ tra dầu |
1 |
Cái |
Hãng sx: SMC - ; Model: AL40-04; Max press: 1.0MPa. Bảo hành |
15 |
Lock up valve |
1 |
Cái |
Hãng sx: SMC - Model: IL211-02 Set.Press.: 0.14 to 0.7 Mpa. Bảo hành |
16 |
Lưu lượng kế |
1 |
Cái |
GEORG FISCHER Type: SK 31 No. 198.801.910. Bảo hành |
17 |
Lưu lượng kế |
1 |
Cái |
GEORG FISCHER; Type: 335 DN 65 PA/EPDM; No. 198 335 030; .. Bảo hành |
18 |
Lưu lượng kế |
1 |
Cái |
HSX: GEORG FISCHER Type: 335 DN 50 PA/EPDM; No.: 199 335 029; . Bảo hành |
19 |
Quạt bộ nguồn AVR |
2 |
Cái |
HSX: MITSUBISHI Model: MMF-06G12DH D2Y30G1 HC0, 12Vdc, 0,1A (48V-MSS150-48G). Bảo hành |
20 |
Terminal BaseType |
3 |
cái |
ALLEN BRADLEY 1794-TB3. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
21 |
Ăc quy 12V-20Ah |
52 |
Cái |
Loại kín, kích thước: dài 180mm x rộng 75mm x cao 165mm. Bảo hành |
22 |
Ăc quy 12V-9Ah |
2 |
Cái |
12V-9Ah kín khí/chì/khô - (L151xW65xH94xTH102). Bảo hành |
23 |
Accu 12V - 7,5Ah |
4 |
Cái |
Loại kín, kích thước: dài 136, cao 80, ngang 50. Yêu cầu CQ, Bảo hành |
24 |
Accu 6V, 4Ah |
4 |
Cái |
OT4-6 6V, 4Ah; Bình khô kín Kt: d70xr45xc100mm. Yêu cầu CQ, Bảo hành |
25 |
Accu DONG NAI |
21 |
bình |
Axit loại hở 12V 200Ah. Yêu cầu CQ, Bảo hành |
26 |
Bộ đo tốc độ (TECHOMETER) |
1 |
Bộ |
Hãng sx: OMRON Model: H7CX; Lot no.: 1147S 12 VDC; 100 mA max. Source: 12 to 24V DC; 24V AC; 50Hz/60Hz. Bảo hành |
27 |
Chuông báo cháy |
6 |
Cái |
HSX: NOTIFER BY HONEYWELL Model: MB-G6-24-R; Size: 6" Input voltage: 24 VDC, Average RMS current: 30 mA; UR max: 40mA; dBA@ 10Ft: 95. Bảo hành |
28 |
Đầu dò khói |
30 |
cái |
Model: Hochiki SOC-24vn. Bảo hành |
29 |
Đầu dò khói FSP-851 |
60 |
Cái |
Hãng sx: NOTIFER BY HONEYWELL- ; Model: FSP-851; - Operating voltage range: 15-32VDC - Standby curent: 300µA @ 24VDC - Maximum alarm curent: 6,5mA @24VDC - Operating humidity range: 10% - 93% relative humidity, Non-condensing - Operating temperature range: 0°C - 49°C - Height: 51mm installed in B210LP Base - Diameter: 155mm. Bảo hành |
30 |
Đầu dò nhiệt |
20 |
Cái |
Hãng sx: NOTIFER BY HONEYWELL- r; Model: FST-851; - Operating voltage range: 15-32VDC peak - Standby curent: 300µA @ 24VDC; - LED curent: 6,5mA @ 24VDC - Operating humidity range: 10% - 93% relative humidity, Non-condensing; - Installation temperature: -20°C - 38°C - Height: 51mm; - Diameter: 155mm . Bảo hành |
31 |
Đầu dò nhiệt chống nổ |
10 |
Cái |
Model: 12-E28021-005-05 (225ºF) - Contact operation on temperature rise: Closes - Electrical rating (resistive only): 5.0 Amps 125 VAC; 2.0 Amps 24 VDC 1.0 Amps 48 VDC; 0.5 Amps 125 VDC. Bảo hành |
32 |
Giấy lọc dầu Newstar (600x600)mm |
150 |
tờ |
Newstar (600x600)mm |
33 |
Hạt bắp ống đồng 10 ly |
300 |
Cái |
Dạng hạt bắp tròn, đồng thau sử dụng cho ống đồng có đường kính ngoài 10mm |
34 |
Hạt bắp ống đồng 6 ly |
300 |
Cái |
Dạng hạt bắp tròn, đồng thau sử dụng cho ống đồng có đường kính ngoài 6mm |
35 |
Hạt bắp ống đồng 8 ly |
300 |
Cái |
Dạng hạt bắp tròn, đồng thau sử dụng cho ống đồng có đường kính ngoài 8mm |
36 |
Kim chỉ thị đồng hồ áp suất |
20 |
Cái |
Dài 98mm; dày 0,5mm |
37 |
Lược máy lọc dầu |
6 |
Cái |
G78B3 FILTER CARTHIRDGE CUNO EUROPE S.A |
38 |
Mỏ hàn thiếc goot Japan TQ-77 |
2 |
Cây |
goot TQ-77. Bảo hành |
39 |
Mỏ hàn xung Weller 9200UC |
2 |
Cái |
Điện áp hoạt động: 220 – 230VAC; Công suất: 100W; Nhiệt độ: lên đến 450 độ C trong 7 giây; Trọng lượng: 1236 g; Sử dung mũi hàn hợp kim chống ô xy hóa. Bảo hành |
40 |
Nút dừng nhả |
2 |
Cái |
Schneider XA2EA42 tiếp điểm: 1NC, 1NO; Ø 22mm |
41 |
Nút nhấn báo cháy |
8 |
Cái |
HSX: NOTIFER BY HONEYWELL Model: NBG-12LX Normal operating voltage: 24VDC. Maximum SLC loop voltage: 28.0VDC. Maximum SLC standby current: 375μA. Maximum SLC alarm current: 5mA. Temperature Range: 32°F to 120°F (0°C to 49°C). Relative Humidity: 10% to 93% (noncondensing). For use indoors in a dry location. Up to 99 NBG-12LX stations per loop on CLIP protocol loops. Up to 159 NBG-12LX stations per loop on FlashScan® pro-tocol loops. Dual-color LED blinks green to indicate normal on FlashScan® systems.. Bảo hành |
42 |
Nút nhấn báo cháy |
10 |
cái |
AH2017. Bảo hành |
43 |
Quạt rút |
1 |
Cái |
NMB-MAT; Model:: 4715fs-23t-b5a-dn1 Kích thước: 120*120*38mm Điện áp: 230V; bắt đầu điện áp: 175v Tần số: 50/60hz; khối lượng: 96/110cfm; Dòng điện: 0.16/0.12a - 17/15w Tốc độ: 2600/3100r/min. Bảo hành |
44 |
Quạt rút |
1 |
Cái |
SLEEVE: SJ1238HA2; Brand: SANJUN Nominal voltage :220~240VAC; Frequency :50/60Hz Valid for approval / standard :CE Speed: 2600/3000min-1; Current 0.13A Power: 21/15W; Air flow: 80/100CFM Size: 120*120*38mm; Bearing: Ball. Bảo hành |
45 |
Quạt rút |
1 |
Cái |
FENGDA Model: FD12038A2HS 220VAC, 50Hz, 0,14/0,1A Kich thước: (120 x 120 x 38) mm. Bảo hành |
46 |
Quạt rút |
1 |
Cái |
SAN ACE: Model 109S072UL; 230VAC ~ 50/60Hz; 18/16W; 0.11/0.09A. Bảo hành |
47 |
Quạt rút coolfan |
4 |
Cái |
Model: G17050HA2BT 220-230VAC ; 50Hz ; 38W ; 0,22A. Bảo hành |
48 |
Quạt rút gió 220V-40W HT250 ĐK cánh 250mm. Kích thước hộp quạt 300x300mm |
1 |
cái |
220V-40W HT250 ĐK cánh 250mm. Kích thước hộp quạt 300x300mm. Bảo hành |
49 |
Sứ đỡ thanh cái trung thế |
15 |
cái |
7,2KV (EL-6M). Yêu cầu CQ, Bảo hành |
50 |
Tay bấm điều khiển 4 nút HY-1024 SBB |
4 |
Cái |
• Điện Áp: 6A - 250v ~ AC • Số nút bấm: 4 nút • Điện trở: 100 ㏁ (500 V d.c) • Chuẩn chống thấm nước: IP-66 • Khả năng chống rung: tần số 10 - 55 ㎐ • Nút bấm và dây điện được bọc cao su bảo vệ • Nhiệt độ môi trường thích hợp: -10 ~ 45 ℃ • Độ ẩm môi trường thích hợp: 45 ~ 85 % R.H. • Hãng sx HANYOUNG Nux. Bảo hành |
51 |
Tay bấm điều khiển 6 nút HY-1026 SBB |
2 |
Cái |
• Điện Áp: 6A - 250v ~ AC • Số nút bấm: 6 nút • Điện trở: 100 ㏁ (500 V d.c) • Chuẩn chống thấm nước: IP-66 • Khả năng chống rung: tần số 10 - 55 ㎐ • Nút bấm và dây điện được bọc cao su bảo vệ • Nhiệt độ môi trường thích hợp: -10 ~ 45 ℃ • Độ ẩm môi trường thích hợp: 45 ~ 85 % R.H. • Hãng sx HANYOUNG Nux. Bảo hành |
52 |
Khí SF6 |
1 |
Bình |
Kích thước size 40L, nồng độ khí >=99.95. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
53 |
Quạt rút: |
1 |
Cái |
Model: W2E200-HK38-01 Hãng sản xuất: Ebmpapst Power: 230VAC. Bảo hành |
54 |
Quạt rút bộ phân tích bụi |
1 |
cái |
Hãng sản xuất: HAE SUNG Co, LTD MODEL: HB-229S Output: 0.4/0.5 kW Hz: 50/60.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
55 |
Tủ báo cháy nhà xưởng |
1 |
Cái |
HOCHIKI, 24 zone - System Model: SERIE HCP-100 Fire alam control panel -System type: Lacal, Auxiliary (using HPR-300) remote Protected Premise Station (using HPR-300), Central Station Premises (using HUDACT-300). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
56 |
Bộ điều áp |
1 |
Cái |
Hãng sx: MASONEILAN Model: 78-40 P1: Max 1.5MPa (210psi) P2: 0,035-3 kgf/cm2 (5-100psi).. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
57 |
Quạt rút |
1 |
Cái |
- Model: TC-25AV6. - Điện áp: 220V - 50Hz. - Công suất: 29W. - Lưu lượng gió: 18m3/phút. - Sải cánh: 250mm. - Chủng loại: Hút 1 chiều từ trong ra ngoài. - Lỗ để tường: 300x300 (mm). - Kích thước phủ bì: 350x350(mm). - Độ dày phần âm tường: 140mm (đã tính cả khi cửa chắn gió mở). Bảo hành |
58 |
Nút nhấn màu đỏ |
1 |
Cái |
Nút nhấn có đèn 110VAC màu đỏ phi 21 (tiếp điểm 1a, 1b). Bảo hành |
59 |
Nút nhấn màu vàng |
1 |
Cái |
Nút nhấn có đèn 110VAC màu vàng phi 21 (tiếp điểm 1a, 1b). Bảo hành |
60 |
Nút nhấn màu xanh |
1 |
Cái |
Nút nhấn có đèn 110VAC màu xanh phi 21 (tiếp điểm 1a, 1b). Bảo hành |
61 |
Đầu cosse |
50 |
Cái |
Đầu coss tròn 1,5mm |
62 |
Đầu cosse |
15 |
Cái |
Đầu coss tròn 25mm, đk trong 6 |
63 |
Đầu cosse |
25 |
Cái |
Đầu coss tròn 6mm |
64 |
Trạm đấu dây |
1 |
Trạm |
Trạm đấu dây 30A 10P |
65 |
Tủ điện |
1 |
Tủ |
Tủ điện Tol 400 x 300 x 200mm |
66 |
Công tắc giới hạn |
1 |
Cái |
Telemecanique Model: XS7C4A1MPG13 Ue: 24-->240 V Ie: 5--> 200mA Sn: 15 mm, IP 67. Bảo hành |
67 |
Công tắc giới hạn |
2 |
Cái |
Hãng sx: YAMATAKE - 3A - 240VAC AC-15 - 0.4A - 30VDC DC-12 - 10A - 125. 250 or 480 VAC - 0.4A - 125VDC. 0.2A - 250VDC - 1/8HP - 125VAC - 1/4HP - 250VAC - 1LS19-J. Bảo hành |
68 |
Công tắc giới hạn NJ4-12GK-N |
2 |
Cái |
Hãng sx: PEPPERL + FUCHS - ; Model: NJ4-12GK-N Voltage: 8.2 VDC Part No: 106413; Ri= 1 kOhm. Bảo hành |
69 |
Công tắc giới hạn OP-AR-J |
1 |
Cái |
Hãng sx: YAMATAKE Model: OP-AR-J 15A - 125; 250 or 480V AC 1/2A - 125V DC; 1/4A - 250V DC. Bảo hành |
70 |
Công tắc từ |
1 |
Cái |
TURCK: - NI40-CP80-VP4X2 - 10-35 VDC; 200MA . Bảo hành |
71 |
Công tắc vị trí của van chọn bộ hâm nước và bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: YAMATAKE - 3A - 240VAC AC-15 - 0.4A - 30VDC DC-12 - 10A - 125, 250 or 480 VAC - 0.8A - 125VDC; 0.4A - 250VDC - 1/2HP - 125VAC - 1HP - 250VAC - 1LS-J800. Bảo hành |
72 |
Công tắc vị trí của van nước xả tràn đầu thoát bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: YAMATAKE - 3A - 240VAC AC-15 - 0.4A - 30VDC DC-12 - 10A - 125. 250 or 480 VAC - 0.8A - 125VDC. 0.4A - 250VDC - 1/2HP - 125VAC - 1HP - 250VAC - 1LS1-J. Bảo hành |
73 |
Công tắc vị trí damper đầu vào ESP S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: Omron - D4A-2501N - NEMA B600 - TYPE3. 4. 4X. 6P. and 13 - 15917Z4. Bảo hành |
74 |
Công tắc vị trí GLAA20A2A |
2 |
Cái |
Hãng sx: Honeywell - Micro switch - GLAA20A2A - 2NO-2NC - EN60041 A600 AC15 - EN60947-5-1 Q300 DC13 - IP67. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
75 |
Công tắc vị trí van chặn đường nước phun bồn chứa NH3 |
1 |
Cái |
Hãng sx: YAMATAKE - Explosion proof switch: raintight - Cat. List: 1LX5001 - 05T601 - Electrical rating: 5A - 250VAC 0.8A - 125VDC; 0.4A - 250VDC - Temp: 60°C max - 0728P. Bảo hành |
76 |
Công tắc vị trí van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: azbil - Cat.List: 1LX7003-S - 09-AV4B0-0327 - AC-12 5A 250V - DC-12 0.8A 125V - DC-12 0.4A 250V - IP67 - -10~60◦C. Bảo hành |
77 |
Contactor loại: |
1 |
Cái |
Contactor 3 pha K250-EP 600V, điện áp cuộn coil : 100 VAC Dòng điện : 220A Tiếp điểm phụ : 2 NO , 2 NC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
78 |
Đồng hồ áp suất |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASHCROFT - Duragauge plus - AISI 316 tube - AISI 316 socket - Welded - Range: 0~1600 kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
79 |
Đồng hồ áp suất |
1 |
Cái |
Hãng sx: NSK - Compound gauge - Range: - 0.1~2 MPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
80 |
Đồng hồ áp suất bộ thu hồi NH3 |
1 |
Cái |
Hãng sx: NKS - Pressure - Range: 0~0.6 MPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
81 |
Đồng hồ chỉ thị dải đo (Nhiệt kế thủy ngân) G22-15-003 |
1 |
Cái |
Nhiệt kế thủy ngân Promolab -20 đến 250°C 50000P250-qp Alla. Bảo hành |
82 |
Đồng hồ đo tốc độ (điện tử): |
1 |
Cái |
HSX: CAT; P/N: 197-7348; Đơn vị đo: RPM. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
83 |
Pressure gauge for fire protection service (water) |
1 |
Cái |
Range: 0-20bar (1/4" NPT (F)) . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
84 |
Solenoid valve 780 PD30; 00268637 W22MN |
1 |
Cái |
Hãng sx: Burkert - Model: 780 PD30; 00268637 W22MN Power supply: 110VDC 3W. Bảo hành |
85 |
Solenoid valve 0780 C 3.0 NBR MS |
1 |
Cái |
Hãng sx: BURKERT - Model: 0780 C 3.0 NBR MS; 00268179 W35MN Power supply: 110VDC 3W. Bảo hành |
86 |
Solenoid valve 643-4104 |
1 |
Cái |
Hãng sx: BURKERT - Model: 643-4104 Description PTB 2 ATEX 2094x II 2 G EExm II T4 100V AC/DC 7w 00647405. Bảo hành |
87 |
Solenoid valve TCTC 5X35 858/4.53.31.3.5.M2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: PNEUMAX Code: TCTC 5X35 858/4.53.31.3.5.M2. Bảo hành |
88 |
Solenoid valve VX3234N-X82 |
1 |
Cái |
Hãng sx: SMC Model: VX3234N-X82 Press. 0.3MPa Orifice: 3. Bảo hành |
89 |
Solenoid van gió nén gia dụng phễu tro bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: burkert - 0780 C 3.0 NBR MS - FLNSCH PN0-10bar - 110V AC/DC 40/3W - 00268179 - W37MN. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
90 |
Solenoid của van chặn NH3 S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: burkert - 6014 C 2.5 FKM M5 - G1/4 PN0-6bar - 110V AC/DC 9W - 00139988. Bảo hành |
91 |
Solenoidvalve |
1 |
Cái |
Hãng sx: burkert - 6013 B 3.0 FKM VA - G1/4 PN0-8bar; - 24V DC 8W - 00217570; - W27MG. Bảo hành |
92 |
Đồng hồ đo chênh áp |
2 |
Cái |
Hãng sx: ASHCROFT - Chênh áp: 0~50 kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
93 |
Cảm biến tiệm cận |
1 |
Cái |
Hãng sx: SCHNEIDER ELECTRIC; Model: XS8-C40MP230 [Us] rated supply voltage 24...210 V DC 24...240 V AC 50/60 Hz. Bảo hành |
94 |
Cảm biến tiệm cận |
1 |
Cái |
Telemecanique Model: XS8C4A1MPG13. Bảo hành |
95 |
Cảm biến tiệm cận |
2 |
Cái |
Hãng sx: Pepperl + Fuchs; - Type: 3RG6113-3BE00-PF - UB: DC 20~30 V - sd: 20~130 cm - IA: 4~20 mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
96 |
Cảm biến tiệm cận |
2 |
Cái |
Hãng sx: Telemecanique - XS7-C40MP230 - Ue: 24-240V; 50/60Hz - Sn: 15mm - Ie: 5…200mA DC; 5…350mA AC - IP67 - Enc Type 12 an 4X. Bảo hành |
97 |
Công tắc tiệm cận |
2 |
Cái |
Hãng sx: Telemecanique - XSA-V11801 - Ue: 24-240V - 6a 150 impuls/mn - Ie: 5…200mA / 5…350mA. Bảo hành |
98 |
Công tắc phao |
1 |
Cái |
Hãng sản xuất: ONPAS/ Model: ST-70AB AC: 110 -220V/ 15A -7.5A/ 2HP. Bảo hành |
99 |
Solenoid van |
1 |
Cái |
Hãng sx: burkert - Id. Nr.: 635953 - 110-230 VAC; 50-60Hz; 8W - max 0.5A - PN 0~5bar. Bảo hành |
100 |
Công tắc áp suất PS-1026 |
4 |
Cái |
Hãng sx: FIRETROL - ; Part: 25-15313; - Options: P/N: PS-1026 Operating range: 30 -300 PSI; - Proof: 600 PSI Electrical rating: 20A 480VAC. Bảo hành |
101 |
Công tắc áp suất SNS-C120X |
1 |
Cái |
Hãng sx: SAGANOMIYA; Model: SNS-C120X. Bảo hành |
102 |
Công tắc giới hạn |
10 |
Cái |
Công tắc YONG SUNG: YSAR2-211 - AC250V; 6A - KTL: SH02200-3002A - KOREA. Bảo hành |
103 |
Công tắc giới hạn |
1 |
Cái |
Honeywell - SZL-WL-K - Res., 10A 300V AC; 6A 24V DC - AC-15 120V/3A; 240V/1.5A - DC-13 120V/0.2A; 240V/0.1A. Bảo hành |
104 |
Công tắc giới hạn |
1 |
Cái |
ERSCE E400-00 -EM; AC15-6A/230V; IP66. Bảo hành |
105 |
Công tắc giới hạn |
1 |
Cái |
SCHMERSAL TD 452-12Y Thermal test current: 16 A Application category AC-15: 400 VAC Application category AC-15: 4 A Switching element: NO contact, NC contact Note (switching element): Double breakpoint Switching principle: Creep circuit components. Bảo hành |
106 |
Công tắc giới hạn |
1 |
Cái |
Hãng sx: MICRO SWITCH - Heavy duty limit switch - 10A - 600VAC - Model: LSA2B. Bảo hành |
107 |
Công tắc giới hạn |
2 |
Cái |
SUNS SN6273-SP-C. Bảo hành |
108 |
Công tắc giới hạn D449-R1AA-CF D44X |
20 |
Cái |
Hãng sx: CHERRY - ; Model: D449-R1AA-CF D44X (10A; 1/2HP; 125/250VAC). Bảo hành |
109 |
Công tắc giới hạn ZCKD15 |
1 |
Cái |
Hãng sx: Telemecanique - ZCKD15 - XCKM - EN/IEC: 60947-5-1 - Ui: 500V Uimp 6kV - AC 15 240V 3A - IP 66. Bảo hành |
110 |
Công tắc máy hàn KEDU |
1 |
Cái |
KEDU HY12-9-4 20A-250V. Bảo hành |
111 |
Công tắc máy mài Makita |
2 |
Cái |
Makita 9553NB. Bảo hành |
112 |
Công tắc xoay 3 vị trí |
2 |
Cái |
Schneider XA2ED33 Tiếp điểm: 2NO; Ø 22mm. Bảo hành |
113 |
Contactor |
4 |
Cái |
SCHNEIDER LC1D09B7 TeSys D contactor - 3P (3 NO) - 9 A - 24 V AC coil. Bảo hành |
114 |
Contactor 3 pha |
1 |
Cái |
MITSUBISHI Cuộn dây 24VAC-S-N25A (2NC/2NO). Bảo hành |
115 |
Contactor 3 pha |
1 |
Cái |
LC1D32P7 (32A, coil 230Vac). Bảo hành |
116 |
Contactor 3 pha |
1 |
Cái |
SCHNEIDER loại LC2K0901P7 coil 230VAC. Bảo hành |
117 |
Contactor 3 pha |
2 |
Cái |
Schneider LC1D2524 Điện áp : 24 VAC Dòng điện : 25A ; Ith: 40A Tiếp điểm phụ : 1 NO , 1 NC. Bảo hành |
118 |
Limit switch |
5 |
Cái |
Hãng sx: Omron - Model: XE-Q22-2 - 10A 125VDC; 3A 250VDC. Bảo hành |
119 |
MCB - Bộ ngắt mạch động cơ điện |
1 |
Cái |
○ GV2-M22, Schneider dòng điện: 20A-25A. Bảo hành |
120 |
MCB C20 |
1 |
Cái |
○ Loại: EZ9F34220,Schneider, số cực: 2P ○ Dòng điện định mức: 20A ○ Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA ○ Điện áp định mức: 230V. Bảo hành |
121 |
MCB C32 |
1 |
Cái |
○ Schneider, loại: EZ9F34332, số cực: 3P ○ Dòng điện định mức: 32A ○ Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA ○ Điện áp định mức: 400V. Bảo hành |
122 |
Relay EOCR-AR |
1 |
Cái |
SCHNEIDER EOCR-AR (0-10A) Nguồn cấp 24 -240Vac/dc. Bảo hành |
123 |
Solenoid valve 4V210-08, 220VAC |
5 |
Cái |
Hãng sx: AIRTAC Model: 4V210-08, 220VAC. Bảo hành |
124 |
Solenoidvalve |
1 |
Cái |
Hãng sx: SMC - V0307-5D1 - Pressure: 0~0.7Mpa. Bảo hành |
125 |
Đồng hồ áp DC |
2 |
Cái |
○ Điện áp hiển thị: 0-50VDC ○ Kích thước: 64 x 56 mm. Bảo hành |
126 |
Đồng hồ áp suất |
1 |
Cái |
NKS Type D range (0-350kg/cm2) Size: T1/4 60x350K. Bảo hành |
127 |
Đồng hồ áp suất |
2 |
Cái |
Đầu nối NPT 1/2; 0 -100 Bar. Bảo hành |
128 |
Đồng hồ áp suất 0 - 10 Bar |
1 |
Cái |
Đồng hồ áp suất 0 - 10 Bar Range: 0 ~ 10 bar. 1/2NPT (Kích thước mặt đồng hồ 100mm, vật liệu võ 304SS, chân 316SS, lắp trực tiếp trên đường ống, cấp chính xác : 1,6%.. Bảo hành |
129 |
Đồng hồ áp suất hơi phụ dịch NH3 |
1 |
Cái |
Hãng sx: NESS - Pressure gauge - Range: 0~2,5Mpa. Bảo hành |
130 |
Đồng hồ dòng điện DC |
2 |
Cái |
○ Dòng hiển thị: 0-20ADC ○ Kích thước: 64 x 56 mm. Bảo hành |
131 |
Đồng hồ nhiệt độ thiết bị bốc hơi NH3 |
1 |
Cái |
Hãng sx: NKS - Thermometer - Range: 0~100°C. Bảo hành |
132 |
Đồng hồ chỉ thị dòng nạp Diesel |
1 |
Cái |
DC Ampere - Type: MU45 - Range: 0 - 20ADC. - Class: 2.5 - Face Size: 58mm x 52mm. - Overall Depth: 40mm. - Hole size: 45mm. . Bảo hành |
133 |
CB tép |
1 |
Cái |
CB tép 3 pha BH-D6, C63. Bảo hành |
134 |
Contactor |
1 |
Cái |
Contactor 3 pha cuộn dây 110VAC, tiếp điểm 50A-400, 2a, 2b. Bảo hành |
135 |
Contactor |
1 |
Cái |
Contactor 3 pha cuộn dây 110VAC,tiếp điểm 5A-400, 2a, 2b. Bảo hành |
136 |
Rơ le thời gian |
1 |
Cái |
Rơ le thời gian Omron H3CR-A11 (100-240VAC), 0,05s-300h và đế. Bảo hành |
137 |
Rơ le phụ |
1 |
Cái |
Rơ le phụ YML-2, 110VAC và đế. Bảo hành |
138 |
Rơ le nhiệt |
1 |
Cái |
Rơ le nhiệt HITH 22K (2-3A). Bảo hành |
139 |
Solenoid valve |
1 |
Cái |
Hãng sx: HYDAC Model: WS10Z-01-C-N- 230AG. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
140 |
Đồng hồ áp suất nhớt. |
1 |
Cái |
Đồng hồ áp suất WIKA Model: GS01B Đường kính mặt: 63mm Range: 0-1 Bar Ren kết nối: 1/4NPT. Bảo hành |
141 |
Đồng hồ hồ áp suất |
20 |
Cái |
Hãng sx: FISHER Range:0-2 Bar Đầu nối: 1/4NPT Đường kính mặt: 49 mm Kiểu chân sau. Bảo hành |
142 |
Đồng hồ nhiệt độ đầu vào NH3 S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: WIKA - EN 13190 - Range: 0~100°C. Bảo hành |
143 |
Đồng hồ nhiệt độ phía sau bộ hòa trộn NH3 |
1 |
Cái |
Hãng sx: WIKA - EN 13190 - Range: 0~160°C. Bảo hành |
144 |
Display unit |
2 |
Cái |
Hãng sx: ENDRESS HAUSER Part no.: 52008053; Display VU 331 Vers.2 (micropilot M; FMR230-A4VKV2AA4A). Bảo hành |
145 |
Đồng hồ áp suất gió nén gia dụng phía sau bộ sấy gió bằng hơi |
1 |
Cái |
Hãng sx: WIKA - EN 837-1 - Range: 0~10 bar. Bảo hành |
146 |
Đồng hồ áp suất khí Clo |
1 |
Cái |
Part No: W2T14646 (bao gồm màng cách ly). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
147 |
Đồng hồ nhiệt độ đầu ra bộ gia nhiệt hơi phễu chứa tro |
1 |
Cái |
Hãng sx: NESS - Range: 0~300°C. Bảo hành |
148 |
Đồng hồ nhiệt độ khí Clo |
1 |
Cái |
USFITTER Part No: W2T16293 - Range: 0~105°C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
149 |
Đồng hồ nhiệt độ phía sau bộ hòa trộn NH3 2A |
1 |
Cái |
Hãng sx: WIKA - EN 13190 - Range: 0~300°C. Bảo hành |
150 |
Solenoid B4234 |
1 |
Cái |
Hãng sx: NORGREN Id Nr: 2636065; Pe: 1 - 10 bar D -Code: B4234. Bảo hành |
151 |
Solenoid Id Nr: 0246 |
1 |
Cái |
Hãng sx: NORGREN Id Nr: 0246 Voltage: 110 VDC; 7W. Bảo hành |
152 |
Solenoid Id Nr: 0800 |
1 |
Cái |
Hãng sx: NORGREN Id Nr: 0800 Voltage: 110 VDC; 16W. Bảo hành |
153 |
Solenoid valve |
1 |
Cái |
Hãng sx: NORGREN Id.Nr: 2401103 Pe: 0……10bar; Temp: -25/+60 oC Series: 310988; D-Code: 84246. Bảo hành |
154 |
Solenoid valve HLT8551G401MMS |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO Model: HLT8551G401MMS; 110V DC; Oder: A885043. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
155 |
Solenoid valve JKH8210G94 |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO Model: JKH8210G94; 110V DC; 10.1W Fluid: Water connection. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
156 |
Solenoid valve JKH8320G184MO |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO; Red- Hat II Model: JKH8320G184MO; Serial No.: M132398; Pipe: 1/4; 11,6 W; Air: 115 PSI. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
157 |
Solenoid valve JKH8344G82 |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO Model: JKH8344G82; 110V DC; Fluid: Water connection. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
158 |
Solenoid tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1 |
1 |
Cái |
Hãng sx: TAKASAGO - MV-14-1 - 24VDC - 100kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
159 |
Solenoidtủ phân tích khói thải CEMS ESP S1 |
1 |
Cái |
Hãng sx: TAKASAGO - WTB-3K-MFF-2 - 24VDC - 50kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
160 |
Solenoid tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1 |
1 |
Cái |
Hãng sx: TAKASAGO - WTA-2K-MFF-2 - 24VDC - 150kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
161 |
Solenoidvan |
2 |
Cái |
Hãng sx: ASCO - Model: 8551A017MS - Selenoid: 400904-048 - 2.5WF - 0P3 53 - 110VDC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
162 |
Solenoidvan của cụm van nhận tro phễu tro bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: NORGREN Van: - Id. Nr.: 2401130 - Pe: 0~10bar - Tamb: -25~60◦C - Senennr: 310992 - D-code: B4246 Selenoid: - Id. Nr.: 0800 - 110VDC - 16W. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
163 |
Solenoidvan số 1 phễu tro ESP S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: KUHNKE - 760660100 Max 10bar. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
164 |
Đồng hồ nhiệt độ |
1 |
Cái |
Hãng sx: Nesstech Inc, ; Model: TUS-2S-S; Job.: 089480-02-K001; Range: 0 - 200 deg C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
165 |
Solenoid |
1 |
Cái |
WS 16Z/ 01M-C-N-24DG. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
166 |
Solenoid van đóng/mở khí amoniac |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO - Rebuild kit No.: 362227M0 - Air inlet: 115 Psi - Water: 115 Psi - LT. Oil: 115 Psi - Pipe: 1/4 - Serial no.: M131526 - Solenoidcatalog no.: EFHT8003GI - Valve catalog no.: VCEFCMHTX8320G184M0. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
167 |
Solenoid van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO - Rebuild kit No.: 312190MO - Air inlet: 60 Psi - Water: 60 Psi - LT. Oil: 60 Psi - Pipe: 1/4 - Serial no.: M135630 - TPL 2400I - Valve catalog no.: JKHX8320G200MO. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
168 |
Solenoidvan |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO - Air inlet: 30-150 Psi - Pipe: 1/4 - Serial no.: A769323 - Valve catalog no.: HTL8551G401MMS . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
169 |
Solenoidvan chặn khí NH3 bộ hòa trộn khí NH3 |
1 |
Cái |
Hãng sx: ASCO - Catalogue no: B327A002 - Serial: 100092199 - Tamb/T cable: 40/70°C - Sol. Type: NFMXX - Power: 230V 50/60Hz 10W - Air: 10 bar - Water: 10 bar - L-oil: 10bar - Pipe: 1/4. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
1 |
Bộ cảnh báo nhiệt độ tủ CEMS S1 |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-system - AS4V-Z12-R/UL - DC Alarm - Power: 24VDC - Serial: UL026842. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
2 |
Bộ chia tín hiệu AV 1 ra 4 FJ-104AV FJGREAR |
2 |
Cái |
Bộ chia tín hiệu AV 1 ra 4 FJ-104AV FJGREAR . Bảo hành |
3 |
Bộ chuyển đổi nguồn tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: PULS DIMENSION - YR40-242 - Input 1: DC 12-28V / 20A - Input 2: DC 12-28V / 20A - Output: 40A - Temp: -40~60°C. Bảo hành |
4 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu (Standard signal converter) |
3 |
Cái |
Hãng sx: DRAGON- AUTOMATIC.DE; • Type: DN 25000 S; • No: 00088324; • Input: 0/4 -20mA, 0/2-10V; • Output: 0/4 -20mA, 0/2-10V; • ;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
5 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu đầu vào PLC |
2 |
Cái |
Hãng sx: DRAGO - DC Isolation Amplifier - Type: D6N25000 - No.: 00073685 - Op. Temp.: -25~70°C. Bảo hành |
6 |
Bộ chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển MBA chỉnh lưu ESP S1 |
1 |
Cái |
Hãng sx: Mtt - Distributor; - Model: MS3907 - Input: 4~20mA; - Out 1: 1~5V - Out 2: 1~5V. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
7 |
Bộ phát tín hiệu Analog |
1 |
cái |
Model: JS-VISG-M-S Bộ phát tín hiệu Analog 0-10V và 4-20mA; . Bảo hành |
8 |
Curent loop supply |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-system M2DY. Bảo hành |
9 |
Isolated signal transmitter |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-system co. Model: W5VS-AAA-M Power: 85 - 264 VAC. Bảo hành |
10 |
Repeater |
1 |
Cái |
Hãng sx: PEPPERL+FUCHS; Type: KFD0-CS-EX1.50P;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
11 |
RTD transmitter |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-system/ Model: M2RS-4A-R2 Input: Pt 100 Ohm; 0 -138 oC Output: 4 -20mA; Ser.No.: MQ016930 . Bảo hành |
12 |
Signal conditioner |
1 |
Cái |
Hãng sx: PHOENIX CONTACT Model: MINI MCR-SL-UI-UI. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
13 |
Signal conditioner |
1 |
Cái |
Hãng sx: YOKOGAWA Juxta WA1A 4-20mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
14 |
Signal Converter Turbine Inlet Steam Press. |
1 |
cái |
MTT Corporation MS3707-D-AA/K Input: 4 - 20 mA. Output1: 4 - 20 mA. Output2: 4 - 20 mA.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
15 |
Signal transmitter |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-system Co.,Ltd; Type: W2VS-AAY-R/UL;. Bảo hành |
16 |
AC/ DC Adapter laptop DELL |
1 |
Cái |
DELL Model: DA65NM111-00; Input: 100 - 240V~/ 1.6A/ 50 - 60Hz; Output: 19.5VDC/ 3.34A/ 65W. Bảo hành |
17 |
Adapter máy thử mẫu dầu |
1 |
cái |
AC adapter: - Cosmo power source Co., Ltd; - Model: A15D3-05MP; - Input: 100-240VAC; - Output: 5VDC/3A . Bảo hành |
18 |
Biến áp cách ly 1 pha FUSIN |
1 |
Cái |
FUSIN Loại cách ly - 1 pha Input: 220V ; 50Hz Output: 12 V -600VA-50A. Yêu cầu CQ, Bảo hành |
19 |
Biến thế |
1 |
Cái |
Hãng sx: Aihara electric co., Ltd; Type: NYS21-50; Freq.: 50/60Hz;Cap.: 50VA.. Bảo hành |
20 |
Biến trở |
1 |
Cái |
Hãng Copal/ J40S-2K. Bảo hành |
21 |
Bộ chuyển đổi quang điện |
2 |
Cái |
Hãng sản xuất: GNETCOM Bộ chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-2111S-20A Nguồn điện : AC220 0.5A / DC-48 (tích hợp sẵn) Điện năng tiêu thụ: 5W.. Bảo hành |
22 |
Bộ chuyển đổi quang điện |
3 |
Cái |
Media converter - YT-8110MA-11-2; - 10/100M Multi mode 2km; - External power 1310nm; - Wintop optical technology CO., Ltd.. Bảo hành |
23 |
Bộ chuyển đổi quang điện |
4 |
Cái |
Bộ chuyển đổi quang điện TP-Link MC110CS (3Onedata 1100S). Bảo hành |
24 |
Bộ chuyển đổi từ cáp đồng trục sang cáp quang |
2 |
Bộ |
Bộ chuyển đổi Video sang Quang 4 kênh + Data điều khiển RS485 G-Net HHD-G4V↑1D↓3 Hãng sản xuất: G-NET Taiwain. Model: HHD-G4V↑1D↓3 (có RS485). Bảo hành |
25 |
Bộ chuyển tín nhiệt độ, độ ẩm |
1 |
Cái |
CNT-MT100. Bảo hành |
26 |
Bộ nguồn AC/DC |
2 |
Cái |
TRACO POWER . Model: TCL 060-124C; 60W . AC: 100-240V, 1.4-0.8A, 50/60Hz; . DC: 22V/2.5A;. Bảo hành |
27 |
Bộ nguồn OMRON |
1 |
Bộ |
Hãng sx: OMRON Model: S8VS-01524 Input: 100 -240V AC; 0.45A Output: 24V DC; 0.65A. Bảo hành |
28 |
Bộ nguồn PLC |
1 |
Bộ |
Hãng sx: MITSUBISHI Model: MELSEC Q62P Input: 100 -240V AC; 50/60Hz; 105VA Output: 5V DC 3A/ 24V DC 0.6A. Bảo hành |
29 |
Cáp báo cháy Belden 5120UL, 2 core 12 AWG |
610 |
Mét |
Fire Protections, Alarm, Signal, Monitor/Detection, Audio Circuits, Control Circuits, Initiating Circuits, Notification Circuits. Conductors 2. AWG 12. Conductor Material BC - Bare Copper. Insulation Material Wall Thickness (in.) PP - Polypropylene 0.010. Outer Shield. Outer Shield Material Unshielded. Outer Jacket Material PVC - Polyvinyl Chloride. Nom. Wall Thickness (in.) 0.017. Overall Cabling Lay Length & Direction: Length (in.) 3.25, Twists (twist/ft) 3.7. Color Red_ black.. Bảo hành |
30 |
Cáp báo cháy Belden 5120UL, 2 core 14 AWG |
610 |
Mét |
Fire Protections, Alarm, Signal, Monitor/Detection, Audio Circuits, Control Circuits, Initiating Circuits, Notification Circuits. Conductors 2. AWG 14. Conductor Material BC - Bare Copper. Insulation Material Wall Thickness (in.) PP - Polypropylene 0.010. Outer Shield. Outer Shield Material Unshielded. Outer Jacket Material PVC - Polyvinyl Chloride. Nom. Wall Thickness (in.) 0.017. Overall Cabling Lay Length & Direction: Length (in.) 3.25, Twists (twist/ft) 3.7. Color Red_ black.. Bảo hành |
31 |
Dầu bôi trơn silicon SF10 |
9 |
Chai |
Nhà sản xuất: SILICONI Chai 500ml Khả năng chịu nhiệt: - 60°C đến 315°C Độ nhớt 500-1000cst |
32 |
Dầu cách điện MBA |
400 |
Lít |
dầu Supertran |
33 |
Dầu cách điện MBA |
200 |
Lít |
dầu Diala BX |
34 |
Dầu Silicon Spay |
10 |
Bình |
SF10 |
35 |
Máy biến áp |
1 |
Cái |
○ Công suất: 100VA-50Hz ○ Đầu vào: 230/400V ±15V ○ Đầu ra: 24V . Bảo hành |
36 |
MO SUPER GREASE (Mỡ Bò Dạng Bình Xịt Chịu Nhiệt Cao) |
4 |
chai |
MO SUPER GREASE |
37 |
Module FCM (Model: Notifier FCM-1) |
20 |
Cái |
- HSX: NOTIFER - - Normal operating voltage: 15 -2VDC - Maximum curent draw: 5.0mA (LED on) - Average operating current: 375 µA - Maximum NAC line loss: 4 VDC - External supply voltage: Maximum (NAC): regulated 24 VDC Maximum (speakers): 70.7 V RMS, 50W - Drain on external supply: 1.7 mA maximum using 24 VDC supply. - Max NAC current ratings: for class B wiring system, the curent rating is 3A; for class A wiring system, the curent rating is 2A - Humidity: 10% - 93% relative humidity, Non-condensing - Temperature range: 0°C - 49°C - Dimensions: 4.675"H x 4.275" W x 1.4"D. Bảo hành |
38 |
Module FDM (Model: Notifier FDM-1) |
10 |
Cái |
- HSX: NOTIFER - - Normal operating voltage: 15 - 32VDC - Maximum curent draw: 5.7mA (LED on) - Maximum IDC Resistance: 1500 ohms - EOL resistance: 47 kΩ . Bảo hành |
39 |
Que hàn nhựa |
2 |
Cây |
12mm |
40 |
Màn hình bộ điều khiển CEMS ESP S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: Weintek - Model: MT8104iH - S/N: 131104901 - Input power: 24VDC±20% - Power consumption: 400mA @ 24VDC - Temp: 0~50°C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
41 |
Màn hình điều khiển |
1 |
Cái |
Hãng sản xuất: Schneider Electric; Mã SP: VW3A1101; 240 x 160 pixels - IP54; CPU: V2.51E21; U flash: V1.1/ E33G1334.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
42 |
Màn hình điều khiển |
1 |
Cái |
HSX: USFilter - Wallace & Tiernan Model: BT 10809VPSS-STF-LV-06-LED04Y;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
43 |
Máy ĐHKK Daikin |
1 |
bộ |
RKS60FVMV/FTKS60FVMV. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
44 |
Màn hình chuyển tín mực |
1 |
Cái |
Hãng sx: Endress + Hauser; Display VU 331 Vers. 2; (Model bộ chuyển tín: FMU40-ARB2A4). Bảo hành |
45 |
Màn hình của bộ chuyển tín lưu lượng nước bổ sung |
2 |
Cái |
Hãng sx: SIEMENS - EW10299YLY - 14041A*N9 REV.5. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
46 |
Màn hình điều khiển |
1 |
Cái |
Hãng sản xuất: Rosemount Analytical; P/N màn hình: 24194-00; Model bộ chuyển tín: 1056-03-25-38-AN; S/N: L13-5722804-002; SW Ver # 3.14.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
47 |
Màn hình hiển thị |
1 |
Cái |
IC 3111 - Input: Multi (DC 4.0 ~ 20.0mA) - Range: 0.0 ~ 100.0% - Output: DC 4.0 ~ 20.0mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
48 |
Máy điều hòa |
2 |
cái |
MÁY LẠNH DAIKIN 1HP INVERTER FTKS25GVMV/RKS25GVMV (GAS R410) . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
49 |
Máy điều hòa DAIKIN 1 pha 220V |
1 |
cái |
DAIKIN 1.0 HP ATF25UV1V/ARF25UV1V (sử dụng gas R32). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
50 |
Màn hình điều khiển |
1 |
Cái |
Hãng sx: EASYVIEW/ Model: MT8104iH S/N: 131104918 Power: 24V DC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
51 |
Card Loop Expander Module LEM - 320 |
2 |
Cái |
Loop Expander Module. Expands each LCM used on the IFC-3030; expands IFC-640 to two loops. Specifications: Voltage: 24 VDC nominal, 27.6 VDC maximum. Maximum loop length: The maximum wiring distance of an SLC using 12 AWG (3.1 mm²) twisted-pair wire is 12,500 feet (3810 m) per channel. For a twisted- unshielded pair, 12 AWG (3.1 mm²) to 18 AWG (0.78 mm²).. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
52 |
Card Main board và display CPU2 3030D with 640 character LCD Display |
1 |
Cái |
Notifier CPU2-3030D CPU & Display Keypad Module for NFS2-3030 System. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
53 |
Card nguồn báo cháy CPS-24E (Notifier - USA) |
4 |
cái |
Tương thích với tủ báo cháy NFS2-640. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
54 |
Main board PCB SDT-240-1509017 |
1 |
Cái |
Main board PCB SDT-240-1509017. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
55 |
Bộ chia nguồn có điều chỉnh (Selectivity Module) |
1 |
Cái |
Hãng sx: SIEMENS; Model: SITOP PSE200U Part NO: 6EP1961-2BA41 Input: 24V DC; 40A Output: 24V DC; 10A; x4 Channel. Yêu cầu CQ, Bảo hành |
56 |
Bộ chia tín hiệu dòng 4 -20mA (isolated signal transmitter) |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-system Model: W5VS Power: 24V DC; Temp. : -5 to +55 độ C Độ nhạy: 0,5 giây. Yêu cầu CQ, Bảo hành |
57 |
Bộ lọc nhiễu WYFS10DT |
1 |
Bộ |
Hãng sx: WYES Model: WYFS10DT Power: 250V AC; 10A; 50/60Hz Temp: -25 to +65 độ C. Bảo hành |
58 |
Bộ nguồn |
1 |
Cái |
Hãng sx: COSEL - ; Model: PBA100F-24-N1; Input: 100 - 240VAC; Output: 24V - 4.5A.. Bảo hành |
59 |
Bộ nguồn AC/DC PHOENIX CONTACT |
1 |
Bộ |
Hãng sx: PHOENIX CONTACT; AC/DC: 500VA Input: 400 VAC Output: 28 VDC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
60 |
Bộ nguồn PLC Allen-Bradley |
1 |
Bộ |
Hãng sx: ALLEN-BRADLEY Model: 1606-XL Input: 100-120/200-240V AC Output: 24V DC; 10A. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
61 |
Bộ nguồn PLC Omron |
1 |
Cái |
Hãng sx: OMRON Model: S8VS-06024A Power ratings: 60W Input: DC 12 - 24V Output: 24V. Bảo hành |
62 |
Bộ nguồn SIEMENS SITOP |
1 |
Bộ |
Hãng sx: SIEMENS SITOP Model: PSU100S Input: 120/230V AC; 1.1/0.7A Output: 24V DC; 2,5A. Bảo hành |
63 |
Board nguồn ZWS150AF-24/J |
1 |
Cái |
Hãng sx: Densei-Lambda Model: ZWS150AF-24/J Điện áp vào -ra: 220V AC -24V DC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
64 |
Board nguồn ZWS75AF-24/J |
1 |
Cái |
Hãng sx: DENSEI-LAMBDA Model: ZWS75AF-24/J Điện áp vào -ra: 220V AC -24V DC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
65 |
Card chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: PEPPERL+FUCHS - KFD2-UT2-2 - Part No.: 248761 - Source: I=0/4~20mA Rmax=550 Ohm - Sink: I=0/4-20mA - Tamb: -20~60◦C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
66 |
Card chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2 |
1 |
Cái |
Hãng sx: PEPPERL+FUCHS - KCD2-SR-Ex2 - Part No.: 216720 - Supply: 19~30VDC/20~25mA Um=250V - Output: AC ≤253V ≤2A ≤126.5V ≤4A ≤600VA DC ≤40V ≤2A ≤60W DC ≤30V ≤10mA - Tamb: -20~60◦C. Bảo hành |
67 |
Card mạng báo cháy |
1 |
Cái |
Hãng sx: NOTIFER BY HONEYWELL - ; NCM-F (Network control module multi mode fiber). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
68 |
Nguồn Siemens DC-24V/20A |
1 |
Bộ |
PSU8200; Input: 3AC 400-500V 1,2A/50-60Hz; Output: DC-24V/20A. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
69 |
Board điều khiển HVAC: |
1 |
Cái |
03 05 0245 STARTER CONTRONLLER REV1.2 (Y2K); HSX: Trane Products: WCVS/330/400. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
70 |
Card điều khiển Module |
1 |
Cái |
○ PC1000-005B. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
71 |
Card điều khiển Time Module |
1 |
Cái |
○ PC1000-001T. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
72 |
Đèn báo nguồn |
3 |
Cái |
Đèn báo nguồn có hiển thị điện áp AD 101-22VM (20-500VAC). Bảo hành |
73 |
Công tắc khuếch đại điện tử |
1 |
Cái |
Hãng sx: Pepperl Fuchs; Model number: KCD2-SR-Ex2; Voltage: 19 - 30VDC;. Bảo hành |
74 |
Dual redundancy Module |
1 |
Cái |
Hãng sx: PULS DIMENSION/ Model: YR40.242 Input: 12 -28V DC; 20A Output: 40A. Bảo hành |
75 |
Inverter |
2 |
Cái |
True Sine Wave Inverter AST 3000Va, input: 125 Vdc, Output: 220Vac, tần số: 50Hz. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
76 |
LCD Board PCB SDT -240 |
1 |
Cái |
LCD Board PCB SDT -240. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
77 |
Notifier Keypad model KDM R2 |
2 |
Cái |
Notifier Keypad model KDM R2 program edit with NFS2-640. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
78 |
PRO-FACE TOUCH PANEL SCREEN 3180021-03 |
1 |
Cái |
PRO-FACE TOUCH PANEL SCREEN 3180021-03. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
79 |
Cảm biến nhiệt độ |
1 |
Cái |
Model: SIEMENS QAM 2130.040 Range: -500 ~ 50°C. Bảo hành |
80 |
Cảm biến nhiệt độ đầu thoát bộ sấy gió bằng hơi |
1 |
Cái |
Hãng sx: GRAFF - 7132 - NL 250 mm - ET200 mm - DIN EN 60751 - 1XPt100/B/3 - 4~20mA - 0~200 - KW 18/14 - 93691. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
81 |
Cảm biến nhiệt độ lạnh 2 đầu (đầu nhựa, đầu đồng) của máy ĐHKK Funiki 5kiloom |
15 |
Cái |
Cẳm biến nhiệt độ lạnh 2 đầu (đầu nhựa, đầu đồng) của máy ĐHKK Funiki 5kilo-ohm. Bảo hành |
82 |
Cảm biến tốc độ |
1 |
Cái |
Hãng sx: ONO SOKKI Model: MP-9100. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
83 |
Cảm biến tốc độ |
1 |
Cái |
Hãng sx: IFM - ; Model: DI001-DIA2010-ZRA2010-ZR04-5-300l/min . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
84 |
Cảm biến tốc độ 906 hall effect |
1 |
Cái |
Hãng sx: ELETRO SENSOR - Model: 906 hall effect shaft speed sensor. . Bảo hành |
85 |
Cảm biến tốc độ băng tải |
1 |
Cái |
Hãng sx: Telemecanique - Model: XSA-V12801 - Ue: 24-240V - 6a 150 impuls/mn - Ie: 5…200mA / 5…350mA. Bảo hành |
86 |
Intrinsically safe relays |
1 |
Cái |
Model: EB3C-R08A; Power voltage: 100-240VAC; Output relay; Chanel 8; Common signal isolated.. Bảo hành |
87 |
Micro switch |
1 |
Cái |
Honeywell P/N: BZ-1RD-A2N5. Bảo hành |
88 |
MBA 1 pha |
1 |
Cái |
MBA 1 pha cách ly 400/110VAC, 50VA. Bảo hành |
89 |
Shutoff valve |
1 |
Cái |
NDV/ PNEUMATIC OPE VALVE - Model: FPN1107NB -DN: 20 - Serial: 107-71265. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
90 |
Temperature converter |
1 |
Cái |
Hãng sx: PEPPERL+FUCHS/ Model: KFD2-UT2-2; Supply: 24V DC; Par No.: 248761 Input: Thermocouple, RTD… Output: 4 -20 mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
91 |
AC Adapter YOKOGAWA |
1 |
Bộ |
Hãng sx: YOKOGAWA part No.: 739874-F Supply: 100 to 240V AC; 50/60 Hz Output: 12V DC; 3A max.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
92 |
Cảm biến đo pH FU20-10-T1-NPT |
1 |
Cái |
Hãng sx: Yokogawa – ; Model: FU20-10-T1-NPT.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
93 |
Current loop supply |
2 |
Cái |
Hãng sx: M-SYSTEM Co.,Ltd; Type: M2D-24-R/UL;. Bảo hành |
94 |
DC alarm |
2 |
Cái |
Hãng sx: M-SYSTEM Co.,Ltd; Type: M2SED-613-R/UL;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
95 |
Đèn phao cảnh báo đường sông |
3 |
Cái |
Đèn cảnh báo đường sông - The Sealite 2-3NM Solar Marine Lantern (SL-60) - Màu đỏ.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
96 |
Limited |
1 |
Cái |
Hãng sx: M-SYSTEM Co.,Ltd; Type: M2LMS-AA-R/UL;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |
97 |
Cảm biến |
1 |
Cái |
Hãng sx: TURCK - Bi15-CP40-FZ3X2 - 20~250VAC; 3~400 mA - 10~300VDC; 3~300 mA - sn: 15mm. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành |