Mua Sắm Vật Tư Phục Vụ Sửa Chữa Thường Xuyên Năm 2022 Nhiệt Điện Cần Thơ

14-08-2024
25 Lượt xem

Gói thầu:Cung cấp vật tư thiết bị Điện tổng hợp phục vụ sản xuất kinh doanh năm 2022

Bên mời thầu:Công ty Nhiệt điện Cần Thơ.

VTN Tech, với vai trò là nhà cung cấp vật tư, thiết bị điện chính cho Nhiệt điện Cần Thơ, đã thực hiện việc mua sắm và cung cấp kịp thời các sản phẩm như:

  • Dây điện, cáp điện các loại
  • Thiết bị đóng cắt, điều khiển (Aptomat, Contactor, Rơle, v.v.)
  • Thiết bị đo lường, giám sát (Ampe kế, Vôn kế, Biến dòng, Biến áp, v.v.)
  • Vật tư phụ tùng khác như khớp nối, ống luồn dây, bóng đèn, v.v.

Việc mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa thường xuyên là một nội dung quan trọng trong hoạt động bảo dưỡng, vận hành các nhà máy điện như Nhiệt điện Cần Thơ, và VTN Tech đã thực hiện tốt vai trò của mình trong dự án này.

Chi tiết các sản phẩm:

STT

Danh mục hàng hóa

Khối lượng mời thầu

Đơn vị

Mô tả hàng hóa

1

Bộ điều áp

100

Cái

SMC Model: AW20 - 02B - 2 - B; Setpress: 0.05 ~ 0.85MPa; Max. Press: 1.0MPa; Max. Temp: 60°C. Bảo hành

2

Bộ điều áp

1

Cái

SMC Model: AW20 - 02BG - A; Setpress: 0.05 ~ 0.7MPa; . Bảo hành

3

Bộ điều áp

1

Bộ

Hãng sx: SMC - Model: AW20-02BG-2-B; Proof press.: 1.5 Mpa max; Range: 0.05 - 0.83 Mpa; Port size: 2 -Rc 1/4. Bảo hành

4

Bộ điều áp

2

Cái

Hãng sx: EXCELON (NORGREN) Model: B72G-2GK-QT1-RMN Max supply press.: 150 PSI; Output press.: 6 -150 PSI Temp.: 65 deg C. Bảo hành

5

Bộ điều áp

2

Cái

Hãng sx: YOUNG TECH Co., LTD Model: YT- 200BN010 Pipe: NPT 1/4 Max. supply: 1.7 MPa Adjust range: 0 - 0.84 MPa LOT NO.: 14BB8. Bảo hành

6

Bộ điều áp

1

Cái

Hãng sx: Parker - Part. No: 06E23A18AC - Pmax = 250Psi (1700kPa) - Tmax = 175°F (80°C). Bảo hành

7

Bộ điều áp Ash bin

1

Cái

Hãng sx: LW - AW40-04G-8-X425 - Set press: 0.1~1.7 Mpa. Bảo hành

8

Bộ điều áp của van chặn NH3 S2

1

Cái

Hãng sx: RIEGLER - EX 34 -C 06 - Temp: -10~60°C - Input: 16bar max - Output: 0.5~10bar . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

9

Bộ điều áp của van nước xả tràn đầu thoát bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: CKD - 7080-3C-E - Serial: 7Y20 G. Bảo hành

10

Bộ điều áp van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: SMC - Model: AW30-N03BG-2-A - Set press: 0.05~0.7Mpa - Max press: 1.0 Mpa - Max temp.: 60◦C. Bảo hành

11

Bộ điều chỉnh nhiệt độ

1

Cái

Autonics Temperature Controller Autonics TZN4M - 24R Nguồn: 100-240VAC Ngõ điều khiển 250VAC-3A. Bảo hành

12

Bộ kiểm soát nhiệt độ nhớt bộ xông gió quay

1

Cái

AUTONICS TZ4ST-24R. Bảo hành

13

Bộ lược gió nén kiểm soát phễu tro ESP S2

1

Cái

Hãng sx: Netter Vibration NFR1 - LFR-1-D-DI-MAXI - p1 max: 16bar/230psi/1.6Mpa - p2 max: 7bar/100psi/0.7Mpa - 192384 - D371 NOE1 - LOE-D-MAXI - p1 max: 16bar/230psi/1.6Mpa - 192577 - D371 (bao gồm 2 bộ). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

14

Bộ tra dầu

1

Cái

Hãng sx: SMC - ; Model: AL40-04; Max press: 1.0MPa. Bảo hành

15

Lock up valve

1

Cái

Hãng sx: SMC - Model: IL211-02 Set.Press.: 0.14 to 0.7 Mpa. Bảo hành

16

Lưu lượng kế

1

Cái

GEORG FISCHER Type: SK 31 No. 198.801.910. Bảo hành

17

Lưu lượng kế

1

Cái

GEORG FISCHER; Type: 335 DN 65 PA/EPDM; No. 198 335 030; .. Bảo hành

18

Lưu lượng kế

1

Cái

HSX: GEORG FISCHER Type: 335 DN 50 PA/EPDM; No.: 199 335 029; . Bảo hành

19

Quạt bộ nguồn AVR

2

Cái

HSX: MITSUBISHI Model: MMF-06G12DH D2Y30G1 HC0, 12Vdc, 0,1A (48V-MSS150-48G). Bảo hành

20

Terminal BaseType

3

cái

ALLEN BRADLEY 1794-TB3. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

21

Ăc quy 12V-20Ah

52

Cái

Loại kín, kích thước: dài 180mm x rộng 75mm x cao 165mm. Bảo hành

22

Ăc quy 12V-9Ah

2

Cái

12V-9Ah kín khí/chì/khô - (L151xW65xH94xTH102). Bảo hành

23

Accu 12V - 7,5Ah

4

Cái

Loại kín, kích thước: dài 136, cao 80, ngang 50. Yêu cầu CQ, Bảo hành

24

Accu 6V, 4Ah

4

Cái

OT4-6 6V, 4Ah; Bình khô kín Kt: d70xr45xc100mm. Yêu cầu CQ, Bảo hành

25

Accu DONG NAI

21

bình

Axit loại hở 12V 200Ah. Yêu cầu CQ, Bảo hành

26

Bộ đo tốc độ (TECHOMETER)

1

Bộ

Hãng sx: OMRON Model: H7CX; Lot no.: 1147S 12 VDC; 100 mA max. Source: 12 to 24V DC; 24V AC; 50Hz/60Hz. Bảo hành

27

Chuông báo cháy

6

Cái

HSX: NOTIFER BY HONEYWELL Model: MB-G6-24-R; Size: 6" Input voltage: 24 VDC, Average RMS current: 30 mA; UR max: 40mA; dBA@ 10Ft: 95. Bảo hành

28

Đầu dò khói

30

cái

Model: Hochiki SOC-24vn. Bảo hành

29

Đầu dò khói FSP-851

60

Cái

Hãng sx: NOTIFER BY HONEYWELL- ; Model: FSP-851; - Operating voltage range: 15-32VDC - Standby curent: 300µA @ 24VDC - Maximum alarm curent: 6,5mA @24VDC - Operating humidity range: 10% - 93% relative humidity, Non-condensing - Operating temperature range: 0°C - 49°C - Height: 51mm installed in B210LP Base - Diameter: 155mm. Bảo hành

30

Đầu dò nhiệt

20

Cái

Hãng sx: NOTIFER BY HONEYWELL- r; Model: FST-851; - Operating voltage range: 15-32VDC peak - Standby curent: 300µA @ 24VDC; - LED curent: 6,5mA @ 24VDC - Operating humidity range: 10% - 93% relative humidity, Non-condensing; - Installation temperature: -20°C - 38°C - Height: 51mm; - Diameter: 155mm . Bảo hành

31

Đầu dò nhiệt chống nổ

10

Cái

Model: 12-E28021-005-05 (225ºF) - Contact operation on temperature rise: Closes - Electrical rating (resistive only): 5.0 Amps 125 VAC; 2.0 Amps 24 VDC 1.0 Amps 48 VDC; 0.5 Amps 125 VDC. Bảo hành

32

Giấy lọc dầu Newstar (600x600)mm

150

tờ

Newstar (600x600)mm

33

Hạt bắp ống đồng 10 ly

300

Cái

Dạng hạt bắp tròn, đồng thau sử dụng cho ống đồng có đường kính ngoài 10mm

34

Hạt bắp ống đồng 6 ly

300

Cái

Dạng hạt bắp tròn, đồng thau sử dụng cho ống đồng có đường kính ngoài 6mm

35

Hạt bắp ống đồng 8 ly

300

Cái

Dạng hạt bắp tròn, đồng thau sử dụng cho ống đồng có đường kính ngoài 8mm

36

Kim chỉ thị đồng hồ áp suất

20

Cái

Dài 98mm; dày 0,5mm

37

Lược máy lọc dầu

6

Cái

G78B3 FILTER CARTHIRDGE CUNO EUROPE S.A

38

Mỏ hàn thiếc goot Japan TQ-77

2

Cây

goot TQ-77. Bảo hành

39

Mỏ hàn xung Weller 9200UC

2

Cái

Điện áp hoạt động: 220 – 230VAC; Công suất: 100W; Nhiệt độ: lên đến 450 độ C trong 7 giây; Trọng lượng: 1236 g; Sử dung mũi hàn hợp kim chống ô xy hóa. Bảo hành

40

Nút dừng nhả

2

Cái

Schneider XA2EA42 tiếp điểm: 1NC, 1NO; Ø 22mm

41

Nút nhấn báo cháy

8

Cái

HSX: NOTIFER BY HONEYWELL Model: NBG-12LX Normal operating voltage: 24VDC. Maximum SLC loop voltage: 28.0VDC. Maximum SLC standby current: 375μA. Maximum SLC alarm current: 5mA. Temperature Range: 32°F to 120°F (0°C to 49°C). Relative Humidity: 10% to 93% (noncondensing). For use indoors in a dry location. Up to 99 NBG-12LX stations per loop on CLIP protocol loops. Up to 159 NBG-12LX stations per loop on FlashScan® pro-tocol loops. Dual-color LED blinks green to indicate normal on FlashScan® systems.. Bảo hành

42

Nút nhấn báo cháy

10

cái

AH2017. Bảo hành

43

Quạt rút

1

Cái

NMB-MAT; Model:: 4715fs-23t-b5a-dn1 Kích thước: 120*120*38mm Điện áp: 230V; bắt đầu điện áp: 175v Tần số: 50/60hz; khối lượng: 96/110cfm; Dòng điện: 0.16/0.12a - 17/15w Tốc độ: 2600/3100r/min. Bảo hành

44

Quạt rút

1

Cái

SLEEVE: SJ1238HA2; Brand: SANJUN Nominal voltage :220~240VAC; Frequency :50/60Hz Valid for approval / standard :CE Speed: 2600/3000min-1; Current 0.13A Power: 21/15W; Air flow: 80/100CFM Size: 120*120*38mm; Bearing: Ball. Bảo hành

45

Quạt rút

1

Cái

FENGDA Model: FD12038A2HS 220VAC, 50Hz, 0,14/0,1A Kich thước: (120 x 120 x 38) mm. Bảo hành

46

Quạt rút

1

Cái

SAN ACE: Model 109S072UL; 230VAC ~ 50/60Hz; 18/16W; 0.11/0.09A. Bảo hành

47

Quạt rút coolfan

4

Cái

Model: G17050HA2BT 220-230VAC ; 50Hz ; 38W ; 0,22A. Bảo hành

48

Quạt rút gió 220V-40W HT250 ĐK cánh 250mm. Kích thước hộp quạt 300x300mm

1

cái

220V-40W HT250 ĐK cánh 250mm. Kích thước hộp quạt 300x300mm. Bảo hành

49

Sứ đỡ thanh cái trung thế

15

cái

7,2KV (EL-6M). Yêu cầu CQ, Bảo hành

50

Tay bấm điều khiển 4 nút HY-1024 SBB

4

Cái

• Điện Áp: 6A - 250v ~ AC • Số nút bấm: 4 nút • Điện trở: 100 (500 V d.c) • Chuẩn chống thấm nước: IP-66 • Khả năng chống rung: tần số 10 - 55 • Nút bấm và dây điện được bọc cao su bảo vệ • Nhiệt độ môi trường thích hợp: -10 ~ 45 ℃ • Độ ẩm môi trường thích hợp: 45 ~ 85 % R.H. • Hãng sx HANYOUNG Nux. Bảo hành

51

Tay bấm điều khiển 6 nút HY-1026 SBB

2

Cái

• Điện Áp: 6A - 250v ~ AC • Số nút bấm: 6 nút • Điện trở: 100 (500 V d.c) • Chuẩn chống thấm nước: IP-66 • Khả năng chống rung: tần số 10 - 55 • Nút bấm và dây điện được bọc cao su bảo vệ • Nhiệt độ môi trường thích hợp: -10 ~ 45 ℃ • Độ ẩm môi trường thích hợp: 45 ~ 85 % R.H. • Hãng sx HANYOUNG Nux. Bảo hành

52

Khí SF6

1

Bình

Kích thước size 40L, nồng độ khí >=99.95. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

53

Quạt rút:

1

Cái

Model: W2E200-HK38-01 Hãng sản xuất: Ebmpapst Power: 230VAC. Bảo hành

54

Quạt rút bộ phân tích bụi

1

cái

Hãng sản xuất: HAE SUNG Co, LTD MODEL: HB-229S Output: 0.4/0.5 kW Hz: 50/60.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

55

Tủ báo cháy nhà xưởng

1

Cái

HOCHIKI, 24 zone - System Model: SERIE HCP-100 Fire alam control panel -System type: Lacal, Auxiliary (using HPR-300) remote Protected Premise Station (using HPR-300), Central Station Premises (using HUDACT-300). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

56

Bộ điều áp

1

Cái

Hãng sx: MASONEILAN Model: 78-40 P1: Max 1.5MPa (210psi) P2: 0,035-3 kgf/cm2 (5-100psi).. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

57

Quạt rút

1

Cái

- Model: TC-25AV6. - Điện áp: 220V - 50Hz. - Công suất: 29W. - Lưu lượng gió: 18m3/phút. - Sải cánh: 250mm. - Chủng loại: Hút 1 chiều từ trong ra ngoài. - Lỗ để tường: 300x300 (mm). - Kích thước phủ bì: 350x350(mm). - Độ dày phần âm tường: 140mm (đã tính cả khi cửa chắn gió mở). Bảo hành

58

Nút nhấn màu đỏ

1

Cái

Nút nhấn có đèn 110VAC màu đỏ phi 21 (tiếp điểm 1a, 1b). Bảo hành

59

Nút nhấn màu vàng

1

Cái

Nút nhấn có đèn 110VAC màu vàng phi 21 (tiếp điểm 1a, 1b). Bảo hành

60

Nút nhấn màu xanh

1

Cái

Nút nhấn có đèn 110VAC màu xanh phi 21 (tiếp điểm 1a, 1b). Bảo hành

61

Đầu cosse

50

Cái

Đầu coss tròn 1,5mm

62

Đầu cosse

15

Cái

Đầu coss tròn 25mm, đk trong 6

63

Đầu cosse

25

Cái

Đầu coss tròn 6mm

64

Trạm đấu dây

1

Trạm

Trạm đấu dây 30A 10P

65

Tủ điện

1

Tủ

Tủ điện Tol 400 x 300 x 200mm

66

Công tắc giới hạn

1

Cái

Telemecanique Model: XS7C4A1MPG13 Ue: 24-->240 V Ie: 5--> 200mA Sn: 15 mm, IP 67. Bảo hành

67

Công tắc giới hạn

2

Cái

Hãng sx: YAMATAKE - 3A - 240VAC AC-15 - 0.4A - 30VDC DC-12 - 10A - 125. 250 or 480 VAC - 0.4A - 125VDC. 0.2A - 250VDC - 1/8HP - 125VAC - 1/4HP - 250VAC - 1LS19-J. Bảo hành

68

Công tắc giới hạn NJ4-12GK-N

2

Cái

Hãng sx: PEPPERL + FUCHS - ; Model: NJ4-12GK-N Voltage: 8.2 VDC Part No: 106413; Ri= 1 kOhm. Bảo hành

69

Công tắc giới hạn OP-AR-J

1

Cái

Hãng sx: YAMATAKE Model: OP-AR-J 15A - 125; 250 or 480V AC 1/2A - 125V DC; 1/4A - 250V DC. Bảo hành

70

Công tắc từ

1

Cái

TURCK: - NI40-CP80-VP4X2 - 10-35 VDC; 200MA . Bảo hành

71

Công tắc vị trí của van chọn bộ hâm nước và bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: YAMATAKE - 3A - 240VAC AC-15 - 0.4A - 30VDC DC-12 - 10A - 125, 250 or 480 VAC - 0.8A - 125VDC; 0.4A - 250VDC - 1/2HP - 125VAC - 1HP - 250VAC - 1LS-J800. Bảo hành

72

Công tắc vị trí của van nước xả tràn đầu thoát bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: YAMATAKE - 3A - 240VAC AC-15 - 0.4A - 30VDC DC-12 - 10A - 125. 250 or 480 VAC - 0.8A - 125VDC. 0.4A - 250VDC - 1/2HP - 125VAC - 1HP - 250VAC - 1LS1-J. Bảo hành

73

Công tắc vị trí damper đầu vào ESP S2

1

Cái

Hãng sx: Omron - D4A-2501N - NEMA B600 - TYPE3. 4. 4X. 6P. and 13 - 15917Z4. Bảo hành

74

Công tắc vị trí GLAA20A2A

2

Cái

Hãng sx: Honeywell - Micro switch - GLAA20A2A - 2NO-2NC - EN60041 A600 AC15 - EN60947-5-1 Q300 DC13 - IP67. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

75

Công tắc vị trí van chặn đường nước phun bồn chứa NH3

1

Cái

Hãng sx: YAMATAKE - Explosion proof switch: raintight - Cat. List: 1LX5001 - 05T601 - Electrical rating: 5A - 250VAC 0.8A - 125VDC; 0.4A - 250VDC - Temp: 60°C max - 0728P. Bảo hành

76

Công tắc vị trí van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: azbil - Cat.List: 1LX7003-S - 09-AV4B0-0327 - AC-12 5A 250V - DC-12 0.8A 125V - DC-12 0.4A 250V - IP67 - -10~60◦C. Bảo hành

77

Contactor loại:

1

Cái

Contactor 3 pha K250-EP 600V, điện áp cuộn coil : 100 VAC Dòng điện : 220A  Tiếp điểm phụ : 2 NO , 2 NC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

78

Đồng hồ áp suất

1

Cái

Hãng sx: ASHCROFT - Duragauge plus - AISI 316 tube - AISI 316 socket - Welded - Range: 0~1600 kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

79

Đồng hồ áp suất

1

Cái

Hãng sx: NSK - Compound gauge - Range: - 0.1~2 MPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

80

Đồng hồ áp suất bộ thu hồi NH3

1

Cái

Hãng sx: NKS - Pressure - Range: 0~0.6 MPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

81

Đồng hồ chỉ thị dải đo (Nhiệt kế thủy ngân) G22-15-003

1

Cái

Nhiệt kế thủy ngân Promolab -20 đến 250°C 50000P250-qp Alla. Bảo hành

82

Đồng hồ đo tốc độ (điện tử):

1

Cái

HSX: CAT; P/N: 197-7348; Đơn vị đo: RPM. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

83

Pressure gauge for fire protection service (water)

1

Cái

Range: 0-20bar (1/4" NPT (F)) . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

84

Solenoid valve 780 PD30; 00268637 W22MN

1

Cái

Hãng sx: Burkert - Model: 780 PD30; 00268637 W22MN Power supply: 110VDC 3W. Bảo hành

85

Solenoid valve 0780 C 3.0 NBR MS

1

Cái

Hãng sx: BURKERT - Model: 0780 C 3.0 NBR MS; 00268179 W35MN Power supply: 110VDC 3W. Bảo hành

86

Solenoid valve 643-4104

1

Cái

Hãng sx: BURKERT - Model: 643-4104 Description PTB 2 ATEX 2094x II 2 G EExm II T4 100V AC/DC 7w 00647405. Bảo hành

87

Solenoid valve TCTC 5X35 858/4.53.31.3.5.M2

1

Cái

Hãng sx: PNEUMAX Code: TCTC 5X35 858/4.53.31.3.5.M2. Bảo hành

88

Solenoid valve VX3234N-X82

1

Cái

Hãng sx: SMC Model: VX3234N-X82 Press. 0.3MPa Orifice: 3. Bảo hành

89

Solenoid van gió nén gia dụng phễu tro bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: burkert - 0780 C 3.0 NBR MS - FLNSCH PN0-10bar - 110V AC/DC 40/3W - 00268179 - W37MN. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

90

Solenoid của van chặn NH3 S2

1

Cái

Hãng sx: burkert - 6014 C 2.5 FKM M5 - G1/4 PN0-6bar - 110V AC/DC 9W - 00139988. Bảo hành

91

Solenoidvalve

1

Cái

Hãng sx: burkert - 6013 B 3.0 FKM VA - G1/4 PN0-8bar; - 24V DC 8W - 00217570; - W27MG. Bảo hành

92

Đồng hồ đo chênh áp

2

Cái

Hãng sx: ASHCROFT - Chênh áp: 0~50 kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

93

Cảm biến tiệm cận

1

Cái

Hãng sx: SCHNEIDER ELECTRIC; Model: XS8-C40MP230 [Us] rated supply voltage 24...210 V DC 24...240 V AC 50/60 Hz. Bảo hành

94

Cảm biến tiệm cận

1

Cái

Telemecanique Model: XS8C4A1MPG13. Bảo hành

95

Cảm biến tiệm cận

2

Cái

Hãng sx: Pepperl + Fuchs; - Type: 3RG6113-3BE00-PF - UB: DC 20~30 V - sd: 20~130 cm - IA: 4~20 mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

96

Cảm biến tiệm cận

2

Cái

Hãng sx: Telemecanique - XS7-C40MP230 - Ue: 24-240V; 50/60Hz - Sn: 15mm - Ie: 5…200mA DC; 5…350mA AC - IP67 - Enc Type 12 an 4X. Bảo hành

97

Công tắc tiệm cận

2

Cái

Hãng sx: Telemecanique - XSA-V11801 - Ue: 24-240V - 6a 150 impuls/mn - Ie: 5…200mA / 5…350mA. Bảo hành

98

Công tắc phao

1

Cái

Hãng sản xuất: ONPAS/ Model: ST-70AB AC: 110 -220V/ 15A -7.5A/ 2HP. Bảo hành

99

Solenoid van

1

Cái

Hãng sx: burkert - Id. Nr.: 635953 - 110-230 VAC; 50-60Hz; 8W - max 0.5A - PN 0~5bar. Bảo hành

100

Công tắc áp suất PS-1026

4

Cái

Hãng sx: FIRETROL - ; Part: 25-15313; - Options: P/N: PS-1026 Operating range: 30 -300 PSI; - Proof: 600 PSI Electrical rating: 20A 480VAC. Bảo hành

101

Công tắc áp suất SNS-C120X

1

Cái

Hãng sx: SAGANOMIYA; Model: SNS-C120X. Bảo hành

102

Công tắc giới hạn

10

Cái

Công tắc YONG SUNG: YSAR2-211 - AC250V; 6A - KTL: SH02200-3002A - KOREA. Bảo hành

103

Công tắc giới hạn

1

Cái

Honeywell - SZL-WL-K - Res., 10A 300V AC; 6A 24V DC - AC-15 120V/3A; 240V/1.5A - DC-13 120V/0.2A; 240V/0.1A. Bảo hành

104

Công tắc giới hạn

1

Cái

ERSCE E400-00 -EM; AC15-6A/230V; IP66. Bảo hành

105

Công tắc giới hạn

1

Cái

SCHMERSAL TD 452-12Y Thermal test current: 16 A Application category AC-15: 400 VAC Application category AC-15: 4 A Switching element: NO contact, NC contact Note (switching element): Double breakpoint Switching principle: Creep circuit components. Bảo hành

106

Công tắc giới hạn

1

Cái

Hãng sx: MICRO SWITCH - Heavy duty limit switch - 10A - 600VAC - Model: LSA2B. Bảo hành

107

Công tắc giới hạn

2

Cái

SUNS SN6273-SP-C. Bảo hành

108

Công tắc giới hạn D449-R1AA-CF D44X

20

Cái

Hãng sx: CHERRY - ; Model: D449-R1AA-CF D44X (10A; 1/2HP; 125/250VAC). Bảo hành

109

Công tắc giới hạn ZCKD15

1

Cái

Hãng sx: Telemecanique - ZCKD15 - XCKM - EN/IEC: 60947-5-1 - Ui: 500V Uimp 6kV - AC 15 240V 3A - IP 66. Bảo hành

110

Công tắc máy hàn KEDU

1

Cái

KEDU HY12-9-4 20A-250V. Bảo hành

111

Công tắc máy mài Makita

2

Cái

Makita 9553NB. Bảo hành

112

Công tắc xoay 3 vị trí

2

Cái

Schneider XA2ED33 Tiếp điểm: 2NO; Ø 22mm. Bảo hành

113

Contactor

4

Cái

SCHNEIDER LC1D09B7 TeSys D contactor - 3P (3 NO) - 9 A - 24 V AC coil. Bảo hành

114

Contactor 3 pha

1

Cái

MITSUBISHI Cuộn dây 24VAC-S-N25A (2NC/2NO). Bảo hành

115

Contactor 3 pha

1

Cái

LC1D32P7 (32A, coil 230Vac). Bảo hành

116

Contactor 3 pha

1

Cái

SCHNEIDER loại LC2K0901P7 coil 230VAC. Bảo hành

117

Contactor 3 pha

2

Cái

Schneider LC1D2524 Điện áp : 24 VAC Dòng điện : 25A ; Ith: 40A Tiếp điểm phụ : 1 NO , 1 NC. Bảo hành

118

Limit switch

5

Cái

Hãng sx: Omron - Model: XE-Q22-2 - 10A 125VDC; 3A 250VDC. Bảo hành

119

MCB - Bộ ngắt mạch động cơ điện

1

Cái

○ GV2-M22, Schneider dòng điện: 20A-25A. Bảo hành

120

MCB C20

1

Cái

○ Loại: EZ9F34220,Schneider, số cực: 2P ○ Dòng điện định mức: 20A ○ Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA ○ Điện áp định mức: 230V. Bảo hành

121

MCB C32

1

Cái

○ Schneider, loại: EZ9F34332, số cực: 3P ○ Dòng điện định mức: 32A ○ Dòng cắt ngắn mạch: 4.5kA ○ Điện áp định mức: 400V. Bảo hành

122

Relay EOCR-AR

1

Cái

SCHNEIDER EOCR-AR (0-10A) Nguồn cấp 24 -240Vac/dc. Bảo hành

123

Solenoid valve 4V210-08, 220VAC

5

Cái

Hãng sx: AIRTAC Model: 4V210-08, 220VAC. Bảo hành

124

Solenoidvalve

1

Cái

Hãng sx: SMC - V0307-5D1 - Pressure: 0~0.7Mpa. Bảo hành

125

Đồng hồ áp DC

2

Cái

○ Điện áp hiển thị: 0-50VDC ○ Kích thước: 64 x 56 mm. Bảo hành

126

Đồng hồ áp suất

1

Cái

NKS Type D range (0-350kg/cm2) Size: T1/4 60x350K. Bảo hành

127

Đồng hồ áp suất

2

Cái

Đầu nối NPT 1/2; 0 -100 Bar. Bảo hành

128

Đồng hồ áp suất 0 - 10 Bar

1

Cái

Đồng hồ áp suất 0 - 10 Bar Range: 0 ~ 10 bar. 1/2NPT (Kích thước mặt đồng hồ 100mm, vật liệu võ 304SS, chân 316SS, lắp trực tiếp trên đường ống, cấp chính xác : 1,6%.. Bảo hành

129

Đồng hồ áp suất hơi phụ dịch NH3

1

Cái

Hãng sx: NESS - Pressure gauge - Range: 0~2,5Mpa. Bảo hành

130

Đồng hồ dòng điện DC

2

Cái

○ Dòng hiển thị: 0-20ADC ○ Kích thước: 64 x 56 mm. Bảo hành

131

Đồng hồ nhiệt độ thiết bị bốc hơi NH3

1

Cái

Hãng sx: NKS - Thermometer - Range: 0~100°C. Bảo hành

132

Đồng hồ chỉ thị dòng nạp Diesel

1

Cái

DC Ampere - Type: MU45 - Range: 0 - 20ADC. - Class: 2.5 - Face Size: 58mm x 52mm. - Overall Depth: 40mm. - Hole size: 45mm. . Bảo hành

133

CB tép

1

Cái

CB tép 3 pha BH-D6, C63. Bảo hành

134

Contactor

1

Cái

Contactor 3 pha cuộn dây 110VAC, tiếp điểm 50A-400, 2a, 2b. Bảo hành

135

Contactor

1

Cái

Contactor 3 pha cuộn dây 110VAC,tiếp điểm 5A-400, 2a, 2b. Bảo hành

136

Rơ le thời gian

1

Cái

Rơ le thời gian Omron H3CR-A11 (100-240VAC), 0,05s-300h và đế. Bảo hành

137

Rơ le phụ

1

Cái

Rơ le phụ YML-2, 110VAC và đế. Bảo hành

138

Rơ le nhiệt

1

Cái

Rơ le nhiệt HITH 22K (2-3A). Bảo hành

139

Solenoid valve

1

Cái

Hãng sx: HYDAC Model: WS10Z-01-C-N- 230AG. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

140

Đồng hồ áp suất nhớt.

1

Cái

Đồng hồ áp suất WIKA Model: GS01B Đường kính mặt: 63mm Range: 0-1 Bar Ren kết nối: 1/4NPT. Bảo hành

141

Đồng hồ hồ áp suất

20

Cái

Hãng sx: FISHER Range:0-2 Bar Đầu nối: 1/4NPT Đường kính mặt: 49 mm Kiểu chân sau. Bảo hành

142

Đồng hồ nhiệt độ đầu vào NH3 S2

1

Cái

Hãng sx: WIKA - EN 13190 - Range: 0~100°C. Bảo hành

143

Đồng hồ nhiệt độ phía sau bộ hòa trộn NH3

1

Cái

Hãng sx: WIKA - EN 13190 - Range: 0~160°C. Bảo hành

144

Display unit

2

Cái

Hãng sx: ENDRESS HAUSER Part no.: 52008053; Display VU 331 Vers.2 (micropilot M; FMR230-A4VKV2AA4A). Bảo hành

145

Đồng hồ áp suất gió nén gia dụng phía sau bộ sấy gió bằng hơi

1

Cái

Hãng sx: WIKA - EN 837-1 - Range: 0~10 bar. Bảo hành

146

Đồng hồ áp suất khí Clo

1

Cái

Part No: W2T14646 (bao gồm màng cách ly). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

147

Đồng hồ nhiệt độ đầu ra bộ gia nhiệt hơi phễu chứa tro

1

Cái

Hãng sx: NESS - Range: 0~300°C. Bảo hành

148

Đồng hồ nhiệt độ khí Clo

1

Cái

USFITTER Part No: W2T16293 - Range: 0~105°C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

149

Đồng hồ nhiệt độ phía sau bộ hòa trộn NH3 2A

1

Cái

Hãng sx: WIKA - EN 13190 - Range: 0~300°C. Bảo hành

150

Solenoid B4234

1

Cái

Hãng sx: NORGREN Id Nr: 2636065; Pe: 1 - 10 bar D -Code: B4234. Bảo hành

151

Solenoid Id Nr: 0246

1

Cái

Hãng sx: NORGREN Id Nr: 0246 Voltage: 110 VDC; 7W. Bảo hành

152

Solenoid Id Nr: 0800

1

Cái

Hãng sx: NORGREN Id Nr: 0800 Voltage: 110 VDC; 16W. Bảo hành

153

Solenoid valve

1

Cái

Hãng sx: NORGREN Id.Nr: 2401103 Pe: 0……10bar; Temp: -25/+60 oC Series: 310988; D-Code: 84246. Bảo hành

154

Solenoid valve HLT8551G401MMS

1

Cái

Hãng sx: ASCO Model: HLT8551G401MMS; 110V DC; Oder: A885043. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

155

Solenoid valve JKH8210G94

1

Cái

Hãng sx: ASCO Model: JKH8210G94; 110V DC; 10.1W Fluid: Water connection. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

156

Solenoid valve JKH8320G184MO

1

Cái

Hãng sx: ASCO; Red- Hat II Model: JKH8320G184MO; Serial No.: M132398; Pipe: 1/4; 11,6 W; Air: 115 PSI. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

157

Solenoid valve JKH8344G82

1

Cái

Hãng sx: ASCO Model: JKH8344G82; 110V DC; Fluid: Water connection. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

158

Solenoid tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1

1

Cái

Hãng sx: TAKASAGO - MV-14-1 - 24VDC - 100kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

159

Solenoidtủ phân tích khói thải CEMS ESP S1

1

Cái

Hãng sx: TAKASAGO - WTB-3K-MFF-2 - 24VDC - 50kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

160

Solenoid tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1

1

Cái

Hãng sx: TAKASAGO - WTA-2K-MFF-2 - 24VDC - 150kPa. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

161

Solenoidvan

2

Cái

Hãng sx: ASCO - Model: 8551A017MS - Selenoid: 400904-048 - 2.5WF - 0P3 53 - 110VDC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

162

Solenoidvan của cụm van nhận tro phễu tro bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: NORGREN Van: - Id. Nr.: 2401130 - Pe: 0~10bar - Tamb: -25~60◦C - Senennr: 310992 - D-code: B4246 Selenoid: - Id. Nr.: 0800 - 110VDC - 16W. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

163

Solenoidvan số 1 phễu tro ESP S2

1

Cái

Hãng sx: KUHNKE - 760660100 Max 10bar. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

164

Đồng hồ nhiệt độ

1

Cái

Hãng sx: Nesstech Inc, ; Model: TUS-2S-S; Job.: 089480-02-K001; Range: 0 - 200 deg C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

165

Solenoid

1

Cái

WS 16Z/ 01M-C-N-24DG. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

166

Solenoid van đóng/mở khí amoniac

1

Cái

Hãng sx: ASCO - Rebuild kit No.: 362227M0 - Air inlet: 115 Psi - Water: 115 Psi - LT. Oil: 115 Psi - Pipe: 1/4 - Serial no.: M131526 - Solenoidcatalog no.: EFHT8003GI - Valve catalog no.: VCEFCMHTX8320G184M0. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

167

Solenoid van thoát nước xả tràn bộ xông gió quay

1

Cái

Hãng sx: ASCO - Rebuild kit No.: 312190MO - Air inlet: 60 Psi - Water: 60 Psi - LT. Oil: 60 Psi - Pipe: 1/4 - Serial no.: M135630 - TPL 2400I - Valve catalog no.: JKHX8320G200MO. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

168

Solenoidvan

1

Cái

Hãng sx: ASCO - Air inlet: 30-150 Psi - Pipe: 1/4 - Serial no.: A769323 - Valve catalog no.: HTL8551G401MMS . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

169

Solenoidvan chặn khí NH3 bộ hòa trộn khí NH3

1

Cái

Hãng sx: ASCO - Catalogue no: B327A002 - Serial: 100092199 - Tamb/T cable: 40/70°C - Sol. Type: NFMXX - Power: 230V 50/60Hz 10W - Air: 10 bar - Water: 10 bar - L-oil: 10bar - Pipe: 1/4. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

1

Bộ cảnh báo nhiệt độ tủ CEMS S1

1

Cái

Hãng sx: M-system - AS4V-Z12-R/UL - DC Alarm - Power: 24VDC - Serial: UL026842. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

2

Bộ chia tín hiệu AV 1 ra 4 FJ-104AV FJGREAR

2

Cái

Bộ chia tín hiệu AV 1 ra 4 FJ-104AV FJGREAR . Bảo hành

3

Bộ chuyển đổi nguồn tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2

1

Cái

Hãng sx: PULS DIMENSION - YR40-242 - Input 1: DC 12-28V / 20A - Input 2: DC 12-28V / 20A - Output: 40A - Temp: -40~60°C. Bảo hành

4

Bộ chuyển đổi tín hiệu (Standard signal converter)

3

Cái

Hãng sx: DRAGON- AUTOMATIC.DE; • Type: DN 25000 S; • No: 00088324; • Input: 0/4 -20mA, 0/2-10V; • Output: 0/4 -20mA, 0/2-10V; • ;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

5

Bộ chuyển đổi tín hiệu đầu vào PLC

2

Cái

Hãng sx: DRAGO - DC Isolation Amplifier - Type: D6N25000 - No.: 00073685 - Op. Temp.: -25~70°C. Bảo hành

6

Bộ chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển MBA chỉnh lưu ESP S1

1

Cái

Hãng sx: Mtt - Distributor; - Model: MS3907 - Input: 4~20mA; - Out 1: 1~5V - Out 2: 1~5V. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

7

Bộ phát tín hiệu Analog

1

cái

Model: JS-VISG-M-S Bộ phát tín hiệu Analog 0-10V và 4-20mA; . Bảo hành

8

Curent loop supply

1

Cái

Hãng sx: M-system M2DY. Bảo hành

9

Isolated signal transmitter

1

Cái

Hãng sx: M-system co. Model: W5VS-AAA-M Power: 85 - 264 VAC. Bảo hành

10

Repeater

1

Cái

Hãng sx: PEPPERL+FUCHS; Type: KFD0-CS-EX1.50P;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

11

RTD transmitter

1

Cái

Hãng sx: M-system/ Model: M2RS-4A-R2 Input: Pt 100 Ohm; 0 -138 oC Output: 4 -20mA; Ser.No.: MQ016930 . Bảo hành

12

Signal conditioner

1

Cái

Hãng sx: PHOENIX CONTACT Model: MINI MCR-SL-UI-UI. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

13

Signal conditioner

1

Cái

Hãng sx: YOKOGAWA Juxta WA1A 4-20mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

14

Signal Converter Turbine Inlet Steam Press.

1

cái

MTT Corporation MS3707-D-AA/K Input: 4 - 20 mA. Output1: 4 - 20 mA. Output2: 4 - 20 mA.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

15

Signal transmitter

1

Cái

Hãng sx: M-system Co.,Ltd; Type: W2VS-AAY-R/UL;. Bảo hành

16

AC/ DC Adapter laptop DELL

1

Cái

DELL Model: DA65NM111-00; Input: 100 - 240V~/ 1.6A/ 50 - 60Hz; Output: 19.5VDC/ 3.34A/ 65W. Bảo hành

17

Adapter máy thử mẫu dầu

1

cái

AC adapter: - Cosmo power source Co., Ltd; - Model: A15D3-05MP; - Input: 100-240VAC; - Output: 5VDC/3A . Bảo hành

18

Biến áp cách ly 1 pha FUSIN

1

Cái

FUSIN Loại cách ly - 1 pha Input: 220V ; 50Hz Output: 12 V -600VA-50A. Yêu cầu CQ, Bảo hành

19

Biến thế

1

Cái

Hãng sx: Aihara electric co., Ltd; Type: NYS21-50; Freq.: 50/60Hz;Cap.: 50VA.. Bảo hành

20

Biến trở

1

Cái

Hãng Copal/ J40S-2K. Bảo hành

21

Bộ chuyển đổi quang điện

2

Cái

Hãng sản xuất: GNETCOM Bộ chuyển đổi quang điện GNETCOM GNC-2111S-20A Nguồn điện : AC220 0.5A / DC-48 (tích hợp sẵn) Điện năng tiêu thụ: 5W.. Bảo hành

22

Bộ chuyển đổi quang điện

3

Cái

Media converter - YT-8110MA-11-2; - 10/100M Multi mode 2km; - External power 1310nm; - Wintop optical technology CO., Ltd.. Bảo hành

23

Bộ chuyển đổi quang điện

4

Cái

Bộ chuyển đổi quang điện TP-Link MC110CS (3Onedata 1100S). Bảo hành

24

Bộ chuyển đổi từ cáp đồng trục sang cáp quang

2

Bộ

Bộ chuyển đổi Video sang Quang 4 kênh + Data điều khiển RS485 G-Net HHD-G4V↑1D↓3 Hãng sản xuất: G-NET Taiwain. Model: HHD-G4V↑1D↓3 (có RS485). Bảo hành

25

Bộ chuyển tín nhiệt độ, độ ẩm

1

Cái

CNT-MT100. Bảo hành

26

Bộ nguồn AC/DC

2

Cái

TRACO POWER . Model: TCL 060-124C; 60W . AC: 100-240V, 1.4-0.8A, 50/60Hz; . DC: 22V/2.5A;. Bảo hành

27

Bộ nguồn OMRON

1

Bộ

Hãng sx: OMRON Model: S8VS-01524 Input: 100 -240V AC; 0.45A Output: 24V DC; 0.65A. Bảo hành

28

Bộ nguồn PLC

1

Bộ

Hãng sx: MITSUBISHI Model: MELSEC Q62P Input: 100 -240V AC; 50/60Hz; 105VA Output: 5V DC 3A/ 24V DC 0.6A. Bảo hành

29

Cáp báo cháy Belden 5120UL, 2 core 12 AWG

610

Mét

Fire Protections, Alarm, Signal, Monitor/Detection, Audio Circuits, Control Circuits, Initiating Circuits, Notification Circuits. Conductors 2. AWG 12. Conductor Material BC - Bare Copper. Insulation Material Wall Thickness (in.) PP - Polypropylene 0.010. Outer Shield. Outer Shield Material Unshielded. Outer Jacket Material PVC - Polyvinyl Chloride. Nom. Wall Thickness (in.) 0.017. Overall Cabling Lay Length & Direction: Length (in.) 3.25, Twists (twist/ft) 3.7. Color Red_ black.. Bảo hành

30

Cáp báo cháy Belden 5120UL, 2 core 14 AWG

610

Mét

Fire Protections, Alarm, Signal, Monitor/Detection, Audio Circuits, Control Circuits, Initiating Circuits, Notification Circuits. Conductors 2. AWG 14. Conductor Material BC - Bare Copper. Insulation Material Wall Thickness (in.) PP - Polypropylene 0.010. Outer Shield. Outer Shield Material Unshielded. Outer Jacket Material PVC - Polyvinyl Chloride. Nom. Wall Thickness (in.) 0.017. Overall Cabling Lay Length & Direction: Length (in.) 3.25, Twists (twist/ft) 3.7. Color Red_ black.. Bảo hành

31

Dầu bôi trơn silicon SF10

9

Chai

Nhà sản xuất: SILICONI Chai 500ml Khả năng chịu nhiệt: - 60°C đến 315°C Độ nhớt 500-1000cst

32

Dầu cách điện MBA

400

Lít

dầu Supertran

33

Dầu cách điện MBA

200

Lít

dầu Diala BX

34

Dầu Silicon Spay

10

Bình

SF10

35

Máy biến áp

1

Cái

○ Công suất: 100VA-50Hz ○ Đầu vào: 230/400V ±15V ○ Đầu ra: 24V . Bảo hành

36

MO SUPER GREASE (Mỡ Bò Dạng Bình Xịt Chịu Nhiệt Cao)

4

chai

MO SUPER GREASE

37

Module FCM (Model: Notifier FCM-1)

20

Cái

- HSX: NOTIFER - - Normal operating voltage: 15 -2VDC - Maximum curent draw: 5.0mA (LED on) - Average operating current: 375 µA - Maximum NAC line loss: 4 VDC - External supply voltage: Maximum (NAC): regulated 24 VDC Maximum (speakers): 70.7 V RMS, 50W - Drain on external supply: 1.7 mA maximum using 24 VDC supply. - Max NAC current ratings: for class B wiring system, the curent rating is 3A; for class A wiring system, the curent rating is 2A - Humidity: 10% - 93% relative humidity, Non-condensing - Temperature range: 0°C - 49°C - Dimensions: 4.675"H x 4.275" W x 1.4"D. Bảo hành

38

Module FDM (Model: Notifier FDM-1)

10

Cái

- HSX: NOTIFER - - Normal operating voltage: 15 - 32VDC - Maximum curent draw: 5.7mA (LED on) - Maximum IDC Resistance: 1500 ohms - EOL resistance: 47 kΩ . Bảo hành

39

Que hàn nhựa

2

Cây

12mm

40

Màn hình bộ điều khiển CEMS ESP S2

1

Cái

Hãng sx: Weintek - Model: MT8104iH - S/N: 131104901 - Input power: 24VDC±20% - Power consumption: 400mA @ 24VDC - Temp: 0~50°C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

41

Màn hình điều khiển

1

Cái

Hãng sản xuất: Schneider Electric; Mã SP: VW3A1101; 240 x 160 pixels - IP54; CPU: V2.51E21; U flash: V1.1/ E33G1334.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

42

Màn hình điều khiển

1

Cái

HSX: USFilter - Wallace & Tiernan Model: BT 10809VPSS-STF-LV-06-LED04Y;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

43

Máy ĐHKK Daikin

1

bộ

RKS60FVMV/FTKS60FVMV. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

44

Màn hình chuyển tín mực

1

Cái

Hãng sx: Endress + Hauser; Display VU 331 Vers. 2; (Model bộ chuyển tín: FMU40-ARB2A4). Bảo hành

45

Màn hình của bộ chuyển tín lưu lượng nước bổ sung

2

Cái

Hãng sx: SIEMENS - EW10299YLY - 14041A*N9 REV.5. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

46

Màn hình điều khiển

1

Cái

Hãng sản xuất: Rosemount Analytical; P/N màn hình: 24194-00; Model bộ chuyển tín: 1056-03-25-38-AN; S/N: L13-5722804-002; SW Ver # 3.14.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

47

Màn hình hiển thị

1

Cái

IC 3111 - Input: Multi (DC 4.0 ~ 20.0mA) - Range: 0.0 ~ 100.0% - Output: DC 4.0 ~ 20.0mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

48

Máy điều hòa

2

cái

MÁY LẠNH DAIKIN 1HP INVERTER FTKS25GVMV/RKS25GVMV (GAS R410) . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

49

Máy điều hòa DAIKIN 1 pha 220V

1

cái

DAIKIN 1.0 HP ATF25UV1V/ARF25UV1V (sử dụng gas R32). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

50

Màn hình điều khiển

1

Cái

Hãng sx: EASYVIEW/ Model: MT8104iH S/N: 131104918 Power: 24V DC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

51

Card Loop Expander Module LEM - 320

2

Cái

Loop Expander Module. Expands each LCM used on the IFC-3030; expands IFC-640 to two loops. Specifications:  Voltage: 24 VDC nominal, 27.6 VDC maximum. Maximum loop length: The maximum wiring distance of an SLC using 12 AWG (3.1 mm²) twisted-pair wire is 12,500 feet (3810 m) per channel. For a twisted- unshielded pair, 12 AWG (3.1 mm²) to 18 AWG (0.78 mm²).. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

52

Card Main board và display CPU2 3030D with 640 character LCD Display

1

Cái

Notifier CPU2-3030D CPU & Display Keypad Module for NFS2-3030 System. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

53

Card nguồn báo cháy CPS-24E (Notifier - USA)

4

cái

Tương thích với tủ báo cháy NFS2-640. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

54

Main board PCB SDT-240-1509017

1

Cái

Main board PCB SDT-240-1509017. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

55

Bộ chia nguồn có điều chỉnh (Selectivity Module)

1

Cái

Hãng sx: SIEMENS; Model: SITOP PSE200U Part NO: 6EP1961-2BA41 Input: 24V DC; 40A Output: 24V DC; 10A; x4 Channel. Yêu cầu CQ, Bảo hành

56

Bộ chia tín hiệu dòng 4 -20mA (isolated signal transmitter)

1

Cái

Hãng sx: M-system Model: W5VS Power: 24V DC; Temp. : -5 to +55 độ C Độ nhạy: 0,5 giây. Yêu cầu CQ, Bảo hành

57

Bộ lọc nhiễu WYFS10DT

1

Bộ

Hãng sx: WYES Model: WYFS10DT Power: 250V AC; 10A; 50/60Hz Temp: -25 to +65 độ C. Bảo hành

58

Bộ nguồn

1

Cái

Hãng sx: COSEL - ; Model: PBA100F-24-N1; Input: 100 - 240VAC; Output: 24V - 4.5A.. Bảo hành

59

Bộ nguồn AC/DC PHOENIX CONTACT

1

Bộ

Hãng sx: PHOENIX CONTACT; AC/DC: 500VA Input: 400 VAC Output: 28 VDC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

60

Bộ nguồn PLC Allen-Bradley

1

Bộ

Hãng sx: ALLEN-BRADLEY Model: 1606-XL Input: 100-120/200-240V AC Output: 24V DC; 10A. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

61

Bộ nguồn PLC Omron

1

Cái

Hãng sx: OMRON Model: S8VS-06024A Power ratings: 60W Input: DC 12 - 24V Output: 24V. Bảo hành

62

Bộ nguồn SIEMENS SITOP

1

Bộ

Hãng sx: SIEMENS SITOP Model: PSU100S Input: 120/230V AC; 1.1/0.7A Output: 24V DC; 2,5A. Bảo hành

63

Board nguồn ZWS150AF-24/J

1

Cái

Hãng sx: Densei-Lambda Model: ZWS150AF-24/J Điện áp vào -ra: 220V AC -24V DC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

64

Board nguồn ZWS75AF-24/J

1

Cái

Hãng sx: DENSEI-LAMBDA Model: ZWS75AF-24/J Điện áp vào -ra: 220V AC -24V DC. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

65

Card chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2

1

Cái

Hãng sx: PEPPERL+FUCHS - KFD2-UT2-2 - Part No.: 248761 - Source: I=0/4~20mA Rmax=550 Ohm - Sink: I=0/4-20mA - Tamb: -20~60◦C. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

66

Card chuyển đổi tín hiệu tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2

1

Cái

Hãng sx: PEPPERL+FUCHS - KCD2-SR-Ex2 - Part No.: 216720 - Supply: 19~30VDC/20~25mA Um=250V - Output: AC ≤253V ≤2A ≤126.5V ≤4A ≤600VA DC ≤40V ≤2A ≤60W DC ≤30V ≤10mA - Tamb: -20~60◦C. Bảo hành

67

Card mạng báo cháy

1

Cái

Hãng sx: NOTIFER BY HONEYWELL - ; NCM-F (Network control module multi mode fiber). Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

68

Nguồn Siemens DC-24V/20A

1

Bộ

PSU8200; Input: 3AC 400-500V 1,2A/50-60Hz; Output: DC-24V/20A. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

69

Board điều khiển HVAC: 

1

Cái

03 05 0245 STARTER CONTRONLLER REV1.2 (Y2K); HSX: Trane Products: WCVS/330/400. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

70

Card điều khiển Module

1

Cái

○ PC1000-005B. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

71

Card điều khiển Time Module

1

Cái

○ PC1000-001T. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

72

Đèn báo nguồn

3

Cái

Đèn báo nguồn có hiển thị điện áp AD 101-22VM (20-500VAC). Bảo hành

73

Công tắc khuếch đại điện tử

1

Cái

Hãng sx: Pepperl Fuchs; Model number: KCD2-SR-Ex2; Voltage: 19 - 30VDC;. Bảo hành

74

Dual redundancy Module

1

Cái

Hãng sx: PULS DIMENSION/ Model: YR40.242 Input: 12 -28V DC; 20A Output: 40A. Bảo hành

75

Inverter

2

Cái

True Sine Wave Inverter AST 3000Va, input: 125 Vdc, Output: 220Vac, tần số: 50Hz. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

76

LCD Board PCB SDT -240

1

Cái

LCD Board PCB SDT -240. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

77

Notifier Keypad model KDM R2

2

Cái

Notifier Keypad model KDM R2 program edit with NFS2-640. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

78

PRO-FACE TOUCH PANEL SCREEN 3180021-03

1

Cái

PRO-FACE TOUCH PANEL SCREEN 3180021-03. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

79

Cảm biến nhiệt độ

1

Cái

Model: SIEMENS QAM 2130.040 Range: -500 ~ 50°C. Bảo hành

80

Cảm biến nhiệt độ đầu thoát bộ sấy gió bằng hơi

1

Cái

Hãng sx: GRAFF - 7132 - NL 250 mm - ET200 mm - DIN EN 60751 - 1XPt100/B/3 - 4~20mA - 0~200 - KW 18/14 - 93691. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

81

Cảm biến nhiệt độ lạnh 2 đầu (đầu nhựa, đầu đồng) của máy ĐHKK Funiki 5kiloom

15

Cái

Cẳm biến nhiệt độ lạnh 2 đầu (đầu nhựa, đầu đồng) của máy ĐHKK Funiki 5kilo-ohm. Bảo hành

82

Cảm biến tốc độ

1

Cái

Hãng sx: ONO SOKKI Model: MP-9100. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

83

Cảm biến tốc độ

1

Cái

Hãng sx: IFM - ; Model: DI001-DIA2010-ZRA2010-ZR04-5-300l/min . Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

84

Cảm biến tốc độ 906 hall effect

1

Cái

Hãng sx: ELETRO SENSOR - Model: 906 hall effect shaft speed sensor. . Bảo hành

85

Cảm biến tốc độ băng tải

1

Cái

Hãng sx: Telemecanique - Model: XSA-V12801 - Ue: 24-240V - 6a 150 impuls/mn - Ie: 5…200mA / 5…350mA. Bảo hành

86

Intrinsically safe relays

1

Cái

 Model: EB3C-R08A; Power voltage: 100-240VAC; Output relay; Chanel 8; Common signal isolated.. Bảo hành

87

Micro switch

1

Cái

Honeywell P/N: BZ-1RD-A2N5. Bảo hành

88

MBA 1 pha

1

Cái

MBA 1 pha cách ly 400/110VAC, 50VA. Bảo hành

89

Shutoff valve

1

Cái

NDV/ PNEUMATIC OPE VALVE - Model: FPN1107NB -DN: 20 - Serial: 107-71265. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

90

Temperature converter

1

Cái

Hãng sx: PEPPERL+FUCHS/ Model: KFD2-UT2-2; Supply: 24V DC; Par No.: 248761 Input: Thermocouple, RTD… Output: 4 -20 mA. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

91

AC Adapter YOKOGAWA

1

Bộ

Hãng sx: YOKOGAWA part No.: 739874-F Supply: 100 to 240V AC; 50/60 Hz Output: 12V DC; 3A max.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

92

Cảm biến đo pH FU20-10-T1-NPT

1

Cái

Hãng sx: Yokogawa – ; Model: FU20-10-T1-NPT.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

93

Current loop supply

2

Cái

Hãng sx: M-SYSTEM Co.,Ltd; Type: M2D-24-R/UL;. Bảo hành

94

DC alarm

2

Cái

Hãng sx: M-SYSTEM Co.,Ltd; Type: M2SED-613-R/UL;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

95

Đèn phao cảnh báo đường sông

3

Cái

Đèn cảnh báo đường sông - The Sealite 2-3NM Solar Marine Lantern (SL-60) - Màu đỏ.. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

96

Limited

1

Cái

Hãng sx: M-SYSTEM Co.,Ltd; Type: M2LMS-AA-R/UL;. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

97

Cảm biến

1

Cái

Hãng sx: TURCK - Bi15-CP40-FZ3X2 - 20~250VAC; 3~400 mA - 10~300VDC; 3~300 mA - sn: 15mm. Yêu cầu CO, CQ, Bảo hành

 

(0) Bình luận “Mua sắm vật tư phục vụ sửa chữa thường xuyên năm 2022 Nhiệt Điện Cần Thơ”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi