Cung Cấp Vật Tư Điện Phục Vụ Sửa Chữa Lớn Trung Tu Hệ Thống Lò Hơi Và Thiết Bị Phụ Tổ Máy S1 Nhà Máy Nhiệt Điện Cần Thơ

10-08-2024
52 Lượt xem

Gói thầu: Cung cấp vật tư Điện phục vụ sửa chữa lớn Trung tu hệ thống Lò hơi và thiết bị phụ tổ máy S1 năm 2022

Bên mời thầu:Công ty Nhiệt điện Cần Thơ.

Năm thưc hiện:2022

Trong khuôn khổ dự án, VTN Tech đã:

  • Nghiên cứu, khảo sát kỹ nhu cầu vật tư, thiết bị điện cần thiết cho công tác sửa chữa, trung tu
  • Cung cấp đầy đủ, kịp thời các sản phẩm vật tư điện chất lượng cao như dây điện, cáp, bộ ngắt mạch, biến áp, thiết bị đo lường, v.v.
  • Hỗ trợ lắp đặt, kiểm tra, bàn giao sản phẩm và đào tạo vận hành, bảo trì cho nhà máy
  • Cam kết chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn và tin cậy trong quá trình vận hành

Phạm vi cung cấp:

 

STT

Danh mục hàng hóa

Mô tả hàng hóa

1

Aux. Contact block

HAC11; 2a Yêu cầu: Bảo hành

2

Biến dòng

HYUNDAI - Type: HDCEI-25ASR. 7.2kV; C.T 500/5A; 1.0CL/5P20; 10/30VA; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

3

Biến dòng

HYUNDAI - Type: HDCEI-24AR. 7.2kV; 1.0CL/5P10; 10/10VA; C.T 150/5A Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

4

Biến dòng

HYUNDAI - Type: HDCEI-23AR. 7.2kV; 1.0CL/5P10; 10/10VA; C.T 50/5A Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

5

Bộ điều áp

Masoneilan Air set 78-40; Pressure Range: 5-100 psi (35-700 kPa), (0.35-7 bar); Inlet Pressure Rating: 210 psi maximum; Connection: 1/4 NPT or Rc; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

6

Bộ điều áp

Manufacture: CKD Model: W3000-10-M Serial: 7409 G; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

7

Bộ điều áp

Hãng sx: SMC Model: AW411-02B-2-X511 Set.Press.: 0.05 to 0.83 Mpa; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

8

Bộ điều áp

SMC Model: AW411-N04B-2-M; Set press: 0.05-0.85MPa; Max press: 1.0MPa; Connection: 1/2 NPT; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

9

Bộ định vị

Hãng sx: ELECTRO - PNEUMATIC POSITIONER / SMC Model No: IP8100 – 001 – J; Supply: 0.14 ~ 0.7MPa; Input: DC 4 ~ 20mA ; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

10

Bộ hồi tiếp

M-SYSTEM CO.,LTD Model: VOS2T-32R0 Input: -22.5 - 22.5" Output: 4 - 20 mA; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

11

Bộ nguồn

Densei Lambda Model: ZWS150AF-24/J In: 220VAC; Out: 24VDC; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

12

Bộ nguồn

Densei Lambda Model: ZWS75AF-24/J In: 220VAC; Out: 24VDC; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

13

Board mạch

Board mạch: EIM Controls PVB 37103 REV C LSM 08 0511 84111-08 003580; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

14

Board mạch

Board mạch: EIM Controls, INC. PWB 36058 Rev W; TBM 02 0107 83943-02 002354; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

15

Board màn hình

Board màn hình Van Rotork-ABB - Type: IQ20-F14-B4 - Năm sx: 2007 0714481400113043BX020 - 111-3119-0592 -A01-S2 070414; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

16

Booster Relay

Masoneilan Model: BR200 Maximum Supply Pressure: 150 psi (1.03 MPa, 10.3 bar) Maximum Signal Pressure: 150 psi (1.03 Mpa, 10.3 bar) Operating Temperature Limits: -30º C to + 100º C (Optional -55º C to +100º C) Input/Output Ratio 1:1; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

17

Cảm biến oxy

Yokogawa; Zircona detector Model: ZR22G Suffix: 200-S-B-E-T-T-E-A/CV/SCT Style: S2; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

18

Chống sét van

ARRESTER -5KACL-214008PDV; OHIO BRASS 15 KAPR; 7.65: kV Uc; 9: kV Ur; IQ 14; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

19

Chuyển tín áp suất

YOKOGAWA, Model: EJ440-DCS4B-37DB/Z,
Supply: 24 VDC
Output: 4-20 mA
MWP: 50 Mpa C
al Rng: 0 to 20 mmAq
Scale Range: 0 ~ 20 MPa
Design press.: 19.7 Mpa; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

20

Chuyển tín áp suất

YOKOGAWA Model: EJA 110 / Style: S2 / Suffix: DMS4B-37DD/Z
Supply: 10.5-42 VDC
Output: 4-20mA DC
MWP: 16 Mpa
Cal Rng: 0 to 1200 mmAq; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

21

Chuyển tín áp suất

YOKOGAWA Model: EJA 430 / Style: S2 / Suffix: DAS4B-37DD/ Z
Supply: 10.5-42 VDC
Output: 4-20 mA
MWP: 3 Mpa
Cal. Rng: 0 to 1 mmAq; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

22

Chuyển tín độ mở van

M-SYSTEM CO., LTD Model: VOS2T-32R0 Input: -22,5 - 22,5 độ. Output: 4 - 20 mA; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

23

Chuyển tín mực

Model: FST-3311E (DISP. Type), 4~20mA, Scale range: -300~+300mm, Design range: 2,1MPa, 220 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

24

Chuyển tín nhiệt độ

OKAZAKI AEROPAK Element: E, Class: SP; Sheath Mt'l: SUS316 Measuring Range: 0 ~ 500 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

25

Chuyển tín nhiệt độ

OKAZAKI AEROPAK Element: E, Class: SP; Sheath Mt'l: SUS316 Measuring Range: 0 ~ 600 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

26

Chuyển tín nhiệt độ

Manufacture: OKAZAKI Model: AEROPAK / Type: E (Double) Measuring Range: 0-80 độ C Design Temp.: 90 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

27

Chuyển tín sai biệt áp suất

YOKOGAWA EJA110-DLS4B-37DD/FF1; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

28

Chuyển tín sai biệt áp suất

YOKOGAWA EJA130-DMS4B-37DB/Z
Supply: 24 VDC
Output: 4-20 mA
MWP: 42 Mpa
Cal Rng: 0 to 50 Kpa
Disp Mode: SQRT
 Scale Range: 0 ~ 1300 t/h
Design press.: 21.6 Mpa; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

29

Công tắc áp suất

DRESSER USA Type: 3539B-1-125DC-N04 Power: 240 VAC, 5A Adj Range: 206.8 bar Set point: 180.8 bar; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

30

Công tắc áp suất

NAGANO CL70 Rating: AC 125V-15A AC 250V-15A DC 30V-1A DC 125V-0.05A Adj. Range: 2000 mmAq Set point:1013 mmAq; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

31

Công tắc áp suất

NAGANO KEIKI CO., LTD Model: CL70-812 Adj Range: 0-700 mmAq Set point: 300 mmAq Base press: 5 kg/ cm3; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

32

Công tắc giới hạn

Manufacture: YAMATAKE Model: 1LS3-J 10A-125, 250 VAC 0.8A-125 VDC 0.4A-250 VDC 1/2 HP-125 VAC 1HP-250 VAC "Y16"; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

33

Công tắc mức

Manufacture: KOHKEN Model: FR-30S-1 Set point: 107 below on Electrical rating: 1A Design press: 0.5 Mpa Alarm: - 50 mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

34

Contactor

Allen Bradley 100-C09*10 Cuộn dây 110VAC, 9A; Yêu cầu: CQ và bảo hành

35

Current Transducer

DEAJOO DT-1A-A1AF; Yêu cầu: CQ và bảo hành

36

Bộ điều áp

Masoneilan Air set 78-40; Pressure Range: 5-100 psi (35-700 kPa), (0.35-7 bar); Inlet Pressure Rating: 210 psi maximum; Connection: 1/4 NPT or Rc; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành.

37

Động cơ

SIEMENS 0.75KW 400V 1.91A 1395V/P DE6004SE-C3 NDE6004SE-C3; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

38

Đồng hồ áp suất

Manufacture: NESSTECH Model: AL.H.1.4NM.PS.RX.PY Range: -0.1-4 Mpa SS 316L; CL 1.0; Conection: NPT 1/2. Dial size 150mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

39

Đồng hồ áp suất

Hãng sản xuất: NESS
Range 0-1.0 MPa;
SS 316 L;
CL 1.0
Connection: NPT 1/2.
Dial size 150mm;
Yêu cầu: CQ và bảo hành

40

Đồng hồ công suất

Type WA-T W 3; P.T 6600/110V; CT 500/5A; Class 1,5; Yêu cầu: CQ và bảo hành

41

Đồng hồ cường độ

Type WA-A2; CT 500/5A; Class 1,5; 0-1500A; Yêu cầu: CQ và bảo hành

42

Đồng hồ nhiệt độ

Hyoda Model: AY4-QS-B-D2 Range: 0-100 độ C Operating Temp.: 40.1 độ C Dial size 150mm. Acccuracy ±2%F.S Sensing connecting rate: NPT 3/4. Sensing lenght: 300mm. Sensing dial size: ø20mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

43

Đồng hồ nhiệt độ

NAGANO Model: RB16-002 Range: 0-80 độ C Operating Temp.: 36 độ C Dial size 150mm. Acccuracy ±2%F.S Sensing connecting rate: NPT 3/4. Sensing lenght: 300mm. Sensing dial size: ø20mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

44

Electrode type drum level indicator

Yarway High Pressure Probe P/N 964584-01 Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

45

Limit Switch

Limit switch Azbil VCL-5001; Contact type: SPDTx2; Electrical rating: 250VAC-5A, 125VDC-0.4A, 250VDC-0.2A; Yêu cầu: Bảo hành

46

Máy biến áp

Micron 74VA - 380/115-18-12V; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

47

Máy rung vệ sinh ống

Vibrator BCV2825 for cleaning a boiler tube; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

48

Pressure Gauge

NESS
Pressure Gauge 0 - 1 Mpa;
CL 1.0;
Connection: NPT 1/2.
Dial size 150mm;
Yêu cầu: CQ và bảo hành

49

Pressure Gauge

Pressure gauge 0-35MPa (USE NO OIL) (718558) AC10-131 Model: AL.H.2.4NM.0-35MPa.RR.RX.SX.RH CL 1.0; Connection: NPT 1/2. Dial size 150mm; Yêu cầu: CQ và bảo hành

50

Pressure switch

Nagano Keiki Model: CD75-3M2; Range: 0.5-5 Mpa; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

51

Relay thời gian

OMRON H3CR-A8 100-240VAC;100-125DC; Yêu cầu: Bảo hành

52

Rơle P225

AREVA P225 (1/5A, Vx 48-150VDC), CAOF311000; No.2507791; Cde 52616/004; Un 57-130V; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

53

Rơle P243

AREVA P243 (1\5A, Vx 48-110VDC), 211A3M0330C; No.2627037/06/07; 30-100VAC; 50/60Hz; Vn 100-120VAC; Test ID; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

54

Rơle báo động

Allen Bradley CAT 700-HK36A1 Cuộn dây 120VAC; Yêu cầu: Bảo hành

55

Rơle bảo vệ chạm đất

WYGF-11T; Yêu cầu: Bảo hành

56

Rơle nhiệt

HITH 40K ( 28-40A); Yêu cầu: Bảo hành

57

Rơle nhiệt

HITH 40K (18-26A); Yêu cầu: Bảo hành

58

Rơle phụ

YM4-L 110VAC; Yêu cầu: Bảo hành

59

Rơle thời gian

 SDDR-B-110(5s-10s) Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ, bảo hành

60

Shut-off Valve

NIIGATA MASONEILAN, Model: 82-21125 Rating: ASME CLASS 300 SW SIZE BODY: 25A Cv 12, PORT: 1" MAT'L BODY: ASTM A216 Gr-WCB PLUG: SUS403 SEAT: SCS1 FAIL ACTION: CLOSE RANGE: 80 - 240 kPa SUPPLY: 280 kPa TRAVEL: 20.32 mm CHARACT: ON - OFF EQ% GREASE: D 750 SERIAL No.: GN11AO130-1 (Mua trọn 1 van hoàn chỉnh: Phần thiết bị điều khiển van, đế van, ...); Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

61

Solenoid valve

Manufacture: CKD Model: H3-TP Ambient Temp max: 70 ºC Temp of Fluid max: 70 ºC Explosion proof: d2G4 DC110V; Yêu cầu: CQ và bảo hành

62

Solenoid valve

KANEKO SANGYO CO.,LTD; Model: MOOU-8-D12PG-01-TF; Press: 0 - 0.4 MPa; 110VDC; 0,08 A; Action Energized: Close; Pipe size: 1/4"; Yêu cầu: CQ và bảo hành

63

Temperature indicator

NESS
Temperature indicator 0 - 100 dec C
Dial size 150mm.
Accuracy ±2%F.S
Sensing connecting rate: NPT 3/4.
Sensing lenght: 300mm.
Sensing dial size: ø20mm;
Yêu cầu: CQ và bảo hành

64

Temperature indicator

NESS Temperature indicator 0 - 250 dec C Dial size 150mm. Accuracy ±2%F.S Sensing connecting rate: NPT 3/4. Sensing lenght: 260mm. Sensing dial size: ø10mm; Yêu cầu: CQ và bảo hành

65

Transfer valve

Air set - MASONEILAN Model: 08-80S P1 max. 1,5 Mpa P2 0,035 - 3 kg/cm2; Yêu cầu: CQ và bảo hành

66

Transfer valve

Air set - MASONEILAN Model: 78-80H P1 max. 1,5 Mpa P2 0,035 - 3 kg/cm2; Yêu cầu: CQ và bảo hành

67

Transfer valve

Air set - MASONEILAN Model: 78-80S P1 max. 1,5 Mpa P2 0,035 - 3 kg/cm2; Yêu cầu: CQ và bảo hành

68

Vibration Transmitter

Vibration Transmitter SHINKAWA Model: CV-861 Scale range: 0~300μm Alarm: 130μm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ, bảo hành

69

Watt Transducer

DT-33W-A1F (Ф3 3W) DEAJOO Range: 0-1000W; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành

70

ZCT

HYUNDAI HDZC-4S 100/5A: 3P5; 10VA; 7,5V; 0,1Ω; Yêu cầu: CQ và bảo hành

(0) Bình luận “Cung cấp vật tư điện phục vụ sửa chữa lớn Trung tu hệ thống Lò hơi và thiết bị phụ tổ máy S1 nhà máy Nhiệt Điện Cần Thơ”
(0 Bình chọn)
Email của bạn sẽ được bảo mật
Mời bạn nhập đánh giá*
Tên
*
Email
*
Có dấu * là trường bắt buộc phải có
Gửi