Cung Cấp Vật Tư Điện Phục Vụ Sửa Chữa Lớn Trung Tu Hệ Thống Lò Hơi Và Thiết Bị Phụ Tổ Máy S1 Nhà Máy Nhiệt Điện Cần Thơ
Gói thầu: Cung cấp vật tư Điện phục vụ sửa chữa lớn Trung tu hệ thống Lò hơi và thiết bị phụ tổ máy S1 năm 2022
Bên mời thầu:Công ty Nhiệt điện Cần Thơ.
Năm thưc hiện:2022
Trong khuôn khổ dự án, VTN Tech đã:
- Nghiên cứu, khảo sát kỹ nhu cầu vật tư, thiết bị điện cần thiết cho công tác sửa chữa, trung tu
- Cung cấp đầy đủ, kịp thời các sản phẩm vật tư điện chất lượng cao như dây điện, cáp, bộ ngắt mạch, biến áp, thiết bị đo lường, v.v.
- Hỗ trợ lắp đặt, kiểm tra, bàn giao sản phẩm và đào tạo vận hành, bảo trì cho nhà máy
- Cam kết chất lượng sản phẩm, đảm bảo an toàn và tin cậy trong quá trình vận hành
Phạm vi cung cấp:
STT |
Danh mục hàng hóa |
Mô tả hàng hóa |
---|---|---|
1 |
Aux. Contact block |
HAC11; 2a Yêu cầu: Bảo hành |
2 |
Biến dòng |
HYUNDAI - Type: HDCEI-25ASR. 7.2kV; C.T 500/5A; 1.0CL/5P20; 10/30VA; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
3 |
Biến dòng |
HYUNDAI - Type: HDCEI-24AR. 7.2kV; 1.0CL/5P10; 10/10VA; C.T 150/5A Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
4 |
Biến dòng |
HYUNDAI - Type: HDCEI-23AR. 7.2kV; 1.0CL/5P10; 10/10VA; C.T 50/5A Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
5 |
Bộ điều áp |
Masoneilan Air set 78-40; Pressure Range: 5-100 psi (35-700 kPa), (0.35-7 bar); Inlet Pressure Rating: 210 psi maximum; Connection: 1/4 NPT or Rc; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
6 |
Bộ điều áp |
Manufacture: CKD Model: W3000-10-M Serial: 7409 G; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
7 |
Bộ điều áp |
Hãng sx: SMC Model: AW411-02B-2-X511 Set.Press.: 0.05 to 0.83 Mpa; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
8 |
Bộ điều áp |
SMC Model: AW411-N04B-2-M; Set press: 0.05-0.85MPa; Max press: 1.0MPa; Connection: 1/2 NPT; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
9 |
Bộ định vị |
Hãng sx: ELECTRO - PNEUMATIC POSITIONER / SMC Model No: IP8100 – 001 – J; Supply: 0.14 ~ 0.7MPa; Input: DC 4 ~ 20mA ; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
10 |
Bộ hồi tiếp |
M-SYSTEM CO.,LTD Model: VOS2T-32R0 Input: -22.5 - 22.5" Output: 4 - 20 mA; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
11 |
Bộ nguồn |
Densei Lambda Model: ZWS150AF-24/J In: 220VAC; Out: 24VDC; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
12 |
Bộ nguồn |
Densei Lambda Model: ZWS75AF-24/J In: 220VAC; Out: 24VDC; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
13 |
Board mạch |
Board mạch: EIM Controls PVB 37103 REV C LSM 08 0511 84111-08 003580; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
14 |
Board mạch |
Board mạch: EIM Controls, INC. PWB 36058 Rev W; TBM 02 0107 83943-02 002354; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
15 |
Board màn hình |
Board màn hình Van Rotork-ABB - Type: IQ20-F14-B4 - Năm sx: 2007 0714481400113043BX020 - 111-3119-0592 -A01-S2 070414; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
16 |
Booster Relay |
Masoneilan Model: BR200 Maximum Supply Pressure: 150 psi (1.03 MPa, 10.3 bar) Maximum Signal Pressure: 150 psi (1.03 Mpa, 10.3 bar) Operating Temperature Limits: -30º C to + 100º C (Optional -55º C to +100º C) Input/Output Ratio 1:1; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
17 |
Cảm biến oxy |
Yokogawa; Zircona detector Model: ZR22G Suffix: 200-S-B-E-T-T-E-A/CV/SCT Style: S2; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
18 |
Chống sét van |
ARRESTER -5KACL-214008PDV; OHIO BRASS 15 KAPR; 7.65: kV Uc; 9: kV Ur; IQ 14; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
19 |
Chuyển tín áp suất |
YOKOGAWA, Model: EJ440-DCS4B-37DB/Z, |
20 |
Chuyển tín áp suất |
YOKOGAWA Model: EJA 110 / Style: S2 / Suffix: DMS4B-37DD/Z |
21 |
Chuyển tín áp suất |
YOKOGAWA Model: EJA 430 / Style: S2 / Suffix: DAS4B-37DD/ Z |
22 |
Chuyển tín độ mở van |
M-SYSTEM CO., LTD Model: VOS2T-32R0 Input: -22,5 - 22,5 độ. Output: 4 - 20 mA; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
23 |
Chuyển tín mực |
Model: FST-3311E (DISP. Type), 4~20mA, Scale range: -300~+300mm, Design range: 2,1MPa, 220 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
24 |
Chuyển tín nhiệt độ |
OKAZAKI AEROPAK Element: E, Class: SP; Sheath Mt'l: SUS316 Measuring Range: 0 ~ 500 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
25 |
Chuyển tín nhiệt độ |
OKAZAKI AEROPAK Element: E, Class: SP; Sheath Mt'l: SUS316 Measuring Range: 0 ~ 600 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
26 |
Chuyển tín nhiệt độ |
Manufacture: OKAZAKI Model: AEROPAK / Type: E (Double) Measuring Range: 0-80 độ C Design Temp.: 90 độ C; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
27 |
Chuyển tín sai biệt áp suất |
YOKOGAWA EJA110-DLS4B-37DD/FF1; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
28 |
Chuyển tín sai biệt áp suất |
YOKOGAWA EJA130-DMS4B-37DB/Z |
29 |
Công tắc áp suất |
DRESSER USA Type: 3539B-1-125DC-N04 Power: 240 VAC, 5A Adj Range: 206.8 bar Set point: 180.8 bar; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
30 |
Công tắc áp suất |
NAGANO CL70 Rating: AC 125V-15A AC 250V-15A DC 30V-1A DC 125V-0.05A Adj. Range: 2000 mmAq Set point:1013 mmAq; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
31 |
Công tắc áp suất |
NAGANO KEIKI CO., LTD Model: CL70-812 Adj Range: 0-700 mmAq Set point: 300 mmAq Base press: 5 kg/ cm3; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
32 |
Công tắc giới hạn |
Manufacture: YAMATAKE Model: 1LS3-J 10A-125, 250 VAC 0.8A-125 VDC 0.4A-250 VDC 1/2 HP-125 VAC 1HP-250 VAC "Y16"; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
33 |
Công tắc mức |
Manufacture: KOHKEN Model: FR-30S-1 Set point: 107 below on Electrical rating: 1A Design press: 0.5 Mpa Alarm: - 50 mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
34 |
Contactor |
Allen Bradley 100-C09*10 Cuộn dây 110VAC, 9A; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
35 |
Current Transducer |
DEAJOO DT-1A-A1AF; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
36 |
Bộ điều áp |
Masoneilan Air set 78-40; Pressure Range: 5-100 psi (35-700 kPa), (0.35-7 bar); Inlet Pressure Rating: 210 psi maximum; Connection: 1/4 NPT or Rc; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
37 |
Động cơ |
SIEMENS 0.75KW 400V 1.91A 1395V/P DE6004SE-C3 NDE6004SE-C3; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
38 |
Đồng hồ áp suất |
Manufacture: NESSTECH Model: AL.H.1.4NM.PS.RX.PY Range: -0.1-4 Mpa SS 316L; CL 1.0; Conection: NPT 1/2. Dial size 150mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
39 |
Đồng hồ áp suất |
Hãng sản xuất: NESS |
40 |
Đồng hồ công suất |
Type WA-T W 3; P.T 6600/110V; CT 500/5A; Class 1,5; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
41 |
Đồng hồ cường độ |
Type WA-A2; CT 500/5A; Class 1,5; 0-1500A; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
42 |
Đồng hồ nhiệt độ |
Hyoda Model: AY4-QS-B-D2 Range: 0-100 độ C Operating Temp.: 40.1 độ C Dial size 150mm. Acccuracy ±2%F.S Sensing connecting rate: NPT 3/4. Sensing lenght: 300mm. Sensing dial size: ø20mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
43 |
Đồng hồ nhiệt độ |
NAGANO Model: RB16-002 Range: 0-80 độ C Operating Temp.: 36 độ C Dial size 150mm. Acccuracy ±2%F.S Sensing connecting rate: NPT 3/4. Sensing lenght: 300mm. Sensing dial size: ø20mm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
44 |
Electrode type drum level indicator |
Yarway High Pressure Probe P/N 964584-01 Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
45 |
Limit Switch |
Limit switch Azbil VCL-5001; Contact type: SPDTx2; Electrical rating: 250VAC-5A, 125VDC-0.4A, 250VDC-0.2A; Yêu cầu: Bảo hành |
46 |
Máy biến áp |
Micron 74VA - 380/115-18-12V; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
47 |
Máy rung vệ sinh ống |
Vibrator BCV2825 for cleaning a boiler tube; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
48 |
Pressure Gauge |
NESS |
49 |
Pressure Gauge |
Pressure gauge 0-35MPa (USE NO OIL) (718558) AC10-131 Model: AL.H.2.4NM.0-35MPa.RR.RX.SX.RH CL 1.0; Connection: NPT 1/2. Dial size 150mm; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
50 |
Pressure switch |
Nagano Keiki Model: CD75-3M2; Range: 0.5-5 Mpa; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
51 |
Relay thời gian |
OMRON H3CR-A8 100-240VAC;100-125DC; Yêu cầu: Bảo hành |
52 |
Rơle P225 |
AREVA P225 (1/5A, Vx 48-150VDC), CAOF311000; No.2507791; Cde 52616/004; Un 57-130V; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
53 |
Rơle P243 |
AREVA P243 (1\5A, Vx 48-110VDC), 211A3M0330C; No.2627037/06/07; 30-100VAC; 50/60Hz; Vn 100-120VAC; Test ID; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
54 |
Rơle báo động |
Allen Bradley CAT 700-HK36A1 Cuộn dây 120VAC; Yêu cầu: Bảo hành |
55 |
Rơle bảo vệ chạm đất |
WYGF-11T; Yêu cầu: Bảo hành |
56 |
Rơle nhiệt |
HITH 40K ( 28-40A); Yêu cầu: Bảo hành |
57 |
Rơle nhiệt |
HITH 40K (18-26A); Yêu cầu: Bảo hành |
58 |
Rơle phụ |
YM4-L 110VAC; Yêu cầu: Bảo hành |
59 |
Rơle thời gian |
SDDR-B-110(5s-10s) Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ, bảo hành |
60 |
Shut-off Valve |
NIIGATA MASONEILAN, Model: 82-21125 Rating: ASME CLASS 300 SW SIZE BODY: 25A Cv 12, PORT: 1" MAT'L BODY: ASTM A216 Gr-WCB PLUG: SUS403 SEAT: SCS1 FAIL ACTION: CLOSE RANGE: 80 - 240 kPa SUPPLY: 280 kPa TRAVEL: 20.32 mm CHARACT: ON - OFF EQ% GREASE: D 750 SERIAL No.: GN11AO130-1 (Mua trọn 1 van hoàn chỉnh: Phần thiết bị điều khiển van, đế van, ...); Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
61 |
Solenoid valve |
Manufacture: CKD Model: H3-TP Ambient Temp max: 70 ºC Temp of Fluid max: 70 ºC Explosion proof: d2G4 DC110V; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
62 |
Solenoid valve |
KANEKO SANGYO CO.,LTD; Model: MOOU-8-D12PG-01-TF; Press: 0 - 0.4 MPa; 110VDC; 0,08 A; Action Energized: Close; Pipe size: 1/4"; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
63 |
Temperature indicator |
NESS |
64 |
Temperature indicator |
NESS Temperature indicator 0 - 250 dec C Dial size 150mm. Accuracy ±2%F.S Sensing connecting rate: NPT 3/4. Sensing lenght: 260mm. Sensing dial size: ø10mm; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
65 |
Transfer valve |
Air set - MASONEILAN Model: 08-80S P1 max. 1,5 Mpa P2 0,035 - 3 kg/cm2; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
66 |
Transfer valve |
Air set - MASONEILAN Model: 78-80H P1 max. 1,5 Mpa P2 0,035 - 3 kg/cm2; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
67 |
Transfer valve |
Air set - MASONEILAN Model: 78-80S P1 max. 1,5 Mpa P2 0,035 - 3 kg/cm2; Yêu cầu: CQ và bảo hành |
68 |
Vibration Transmitter |
Vibration Transmitter SHINKAWA Model: CV-861 Scale range: 0~300μm Alarm: 130μm; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ, bảo hành |
69 |
Watt Transducer |
DT-33W-A1F (Ф3 3W) DEAJOO Range: 0-1000W; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
70 |
ZCT |
HYUNDAI HDZC-4S 100/5A: 3P5; 10VA; 7,5V; 0,1Ω; Yêu cầu: CQ và bảo hành |