VTN Tech Cung Cấp Thiết Bị Điện - Điện Tử - Viễn Thông Công Ty Nhiệt Điện Cần Thơ
Công Ty TNHH Giải Pháp Thiết Bị Công Nghiệp VTN Là một trong những công ty hàng đầu tại Việt Nam chuyên cung cấp các giải pháp và thiết bị cho ngành công nghiệp. Dưới đây là 1 dự án mà VTN Tech đã triển khai năm 2022.
Tên dự án: Cung cấp thiết bị Điện - Điện tử - Viễn thông.
Gói thầu: Cung cấp thiết bị Điện - Điện tử - Viễn thông.
Bên mời thầu:Công ty Nhiệt điện Cần Thơ.
Năm thưc hiện:2022
Cụ thể, trong dự án này, VTN Tech đã:
-
Lắp đặt hệ thống điều khiển, giám sát và tự động hóa các thiết bị điện chính như máy phát điện, biến áp, công tắc, rơle bảo vệ...
-
Triển khai hệ thống truyền thông và giám sát SCADA, DCS để quản lý vận hành nhà máy một cách tập trung và thông minh.
-
Cung cấp và lắp đặt các thiết bị viễn thông như hệ thống điện thoại nội bộ, cáp truyền dữ liệu, camera giám sát.
-
Thiết kế và xây dựng hệ thống cấp điện dự phòng, UPS nhằm đảm bảo cấp điện ổn định, liên tục cho các thiết bị quan trọng.
-
Tích hợp các hệ thống thiết bị để vận hành nhà máy một cách tự động và được giám sát tập trung.
Với kinh nghiệm lâu năm trong lĩnh vực công nghiệp, VTN Tech đã hoàn thành dự án này đáp ứng các yêu cầu về chất lượng, tiến độ và an toàn cho Nhà máy Nhiệt điện Cần Thơ - một dự án điện quan trọng góp phần vào phát triển hệ thống điện quốc gia.
Danh mục các sản phẩm và VTN Tech đã cung cấp cho nhà máy nhiệt điện Cần Thơ
STT |
Danh mục hàng hóa |
Khối lượng mời thầu |
Mô tả hàng hóa |
---|---|---|---|
1 |
Ballast đèn tia cực tím |
|
SB-14/T5 (Dùng cho đèn cực tím). Yêu cầu: Bảo hành |
2 |
Bàn phím bộ chuyển tín tỷ trọng |
|
Trade Name: Berthold Technologies; |
3 |
Bàn Phím Có Dây Dell |
|
KB216 - Đen (cổng usb). Yêu cầu: Bảo hành |
4 |
Bàn phím điều khiển camera |
|
Vantech NKB-04. Yêu cầu: Bảo hành |
5 |
Băng cách điện cao áp |
|
3M scotch 23 |
6 |
Băng keo cách điện hạ thế |
|
Qui cách - 18mm * 20Y |
7 |
Băng kín ren ống(seal tape) |
|
seal tape |
8 |
Băng nhựa quấn ống máy lạnh |
|
màu trắng |
9 |
Biến áp cách ly 1 pha |
|
Input: 400 V ± 10%; 50Hz Output: 24 - 110V -50VA. Yêu cầu: Bảo hành |
10 |
Bình gas máy lạnh |
|
R134a - 3,2 kg |
11 |
Bình gas máy lạnh |
|
Gas 134A Trọng lượng: 13.6kg/01 bình |
12 |
Bình gas máy lạnh |
|
Gas 407C Trọng lượng: 10kg/01 bình |
13 |
Bình gas máy lạnh |
|
Gas R22 Trọng lượng: 13.6kg/01 bình |
14 |
Bộ Chao đèn Chóa đèn ngoài trời 24cm + đui xoáy E27 Kín nước |
|
Bộ Chao đèn Chóa đèn ngoài trời 24cm + đui xoáy E27 kín nước Đường kính của chóa đèn 24cm, đui xoáy E27 kín nước. Yêu cầu: Bảo hành |
15 |
Bộ đàm |
|
Bộ đàm ICOM-F4003 Dải tần số UHF: 400MHz–470MHz Số kênh tần số: 16 kênh Khoảng cách liên lạc: 1km - 5km Pin BP-265 Li-ion 2000mAh Đế sạc: BC-193. Yêu cầu: Bảo hành |
16 |
Bộ đèn LED Tuýp T8 1.2m |
|
Hãng sản xuất: Rạng Đông |
17 |
Bộ định tuyến dữ liệu FL SFNB |
|
Nhà sản xuất: PHOENIX CONTACT Bộ định tuyến dữ liệu FL SWITCH SFNB 5TX 2891001. Yêu cầu: Bảo hành |
18 |
Bộ nguồn SITOP PSU 100S |
|
SITOP PSU 100S - Input: AC 120/ 230V; 2,34/1,36A; 50-60Hz - Output: DC 24V: 5A. Yêu cầu: Bảo hành |
19 |
Bộ nguồn 240-30A |
|
Hãng sx: Woonyoung - WYG1C30Z4 |
20 |
Bộ nguồn AC/DC |
|
Hãng sản xuất COSEL - Model: LDC30F2 - Input: 110 - 220V AC' 60Hz - Output: 5V, +15V, -15V (DC). Yêu cầu: Bảo hành |
21 |
Bộ nguồn 24V tủ phân tích khói thải CEMS ESP S2 |
|
Hãng sx: ABB - CP-E 24/2.5 - Input: 100~240VAC - Output: 24VDC 2.5A. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
22 |
Bộ nguồn AC/DC ADAPTOR |
|
Model GM-240200 ; Input : 0-240V AC ; Output : 24V DC ; 2,0A. Yêu cầu: Bảo hành |
23 |
Bộ nguồn camera |
|
Hãng sx: ABLEGRID Model: 09P04B, Input 100-240 VAC, output 12VDC - 4A. Yêu cầu: Bảo hành |
24 |
Bộ nguồn camera |
|
Hãng sx: LED Model: Power S-75-24 Input: 110/220V AC; Output: 24V DC/3A. Yêu cầu: Bảo hành |
25 |
Bộ nguồn cân đá vôi |
|
Hãng sx: XP - Model: THF45US24 - S/N: RA72139244 - Input: 100~240VAC; 1.5A; 50/60Hz - Output: 24VDC - 2.0A - Max operating temp.: 45◦C. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
26 |
Bộ nguồn máy tính AC/BEL |
|
P/N: HB9023-470 AC input: 220-230V~; 6A; 50Hz. Yêu cầu: Bảo hành |
27 |
Bộ nguồn máy vi tính |
|
Hãng sx: Dell Inc Model: H250AD-00 AC input: 100 - 240 VAC DP/N 07GC81. Yêu cầu: Bảo hành |
28 |
Bộ nguồn máy vi tính |
|
Hãng sx: Dell Inc Model: H260EBM-00; UP/N: D260E001L; AC input: 100 - 240 VAC - 4,2A; Dell P/N: H7X3F; Max output power: 260W. Yêu cầu: Bảo hành |
29 |
Bộ nguồn máy vi tính |
|
HP - Switching power supply; Model: DPS-700GB A; Generic P/N: 411076-001; HP P/N: 393527-001; Spares PN: 412211-001; Series: AWVD0725273673. Yêu cầu: Bảo hành |
30 |
Bộ nguồn tủ điều khiển ESP/NH3/ASH S2 |
|
Hãng sx: PULS DIMENSION - CPS20 - Input : AC 100-240V - Output: DC 24V / 20A. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
31 |
Bộ nguồn Vantech |
|
Model: A-004A - Input: 100 - 240V ~ 50/60HZ - Output: DC12V/ 2.0A. Yêu cầu: Bảo hành |
32 |
Bộ nút nhấn điều khiển cửa cuốn |
|
• Sử dụng 3 nút bấm lên, xuống và dừng; • Nút nhấn: 3 nút; • Kích thước: 100mmx42mm. Yêu cầu: Bảo hành |
33 |
Bộ phát WIFI Cisco |
|
Model: AIR-AP1852I-S-K9; 802.11ac Wave 2 Access Point, 4x4:4, Internal-Ant, S Regulatory Domain; 1 x 10/100/1000BASE-T autosensing (RJ-45), Power over Ethernet (PoE); Management console port (RJ-45). Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
34 |
Bộ phát Wifi Mesh |
|
AC1300 Deco M5 . Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
35 |
Bộ sạc |
|
Điện áp đầu vào: AC 230V~50Hz 45mA Điện áp đầu ra: DC 5V~200 mA Kich thước jack sạc: 5,5x2,5 mm. Yêu cầu: Bảo hành |
36 |
Bộ tản nhiệt + quạt tủ CEMS ESP S1 |
|
Hãng sx: HORIBA - Model: GCR-50 - No. 50-1137 - Power: AC100V 110VA 50/60Hz DC24V 1.6W (FAN). Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
37 |
Board điều khiển |
|
HSX: Seko |
38 |
Board nguồn của cân cấp đá vôi S1 |
|
Hãng sx: MERRICK P/N: M217461-1 Rev 4. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
39 |
Bơm lấy mẫu tủ phân tích khói thải CEMS ESP S1 |
|
Hãng sx: HORIBA - 07X071 - GP-2201 - 50Hz. Yêu cầu: Bảo hành |
40 |
Bơm lấy mẫu tủ phân tích khói thải CEMS ESP S2 |
|
- Hãng sx: MASTERFLEX - Model: 7016-20 - Cole-Parmer. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
41 |
Bóng đèn Led |
|
Bóng đèn Led 24V-20W của Daxinco. Yêu cầu: Bảo hành |
42 |
Bóng đèn led |
|
7W -220V-E27. Yêu cầu: Bảo hành |
43 |
Bóng đèn led |
|
15W -220V-E27. Yêu cầu: Bảo hành |
44 |
Bóng đèn LED BULB TR140/60W Rạng Đông |
|
Công suất: 60W Điện áp: 220V/50-60Hz Quang thông: 6000lm/5500lm Nhiệt độ màu: 6500K/5000K/3000K Đầu đèn: E27 Tuổi thọ đèn: 25000h Chỉ số hoàn màu: 80 Kích thước (ØxH): (140 x 231) mm. Yêu cầu: Bảo hành |
45 |
Bóng đèn LED BULB Trụ 10W |
|
Bóng đèn LED BULB Trụ 10W (Rạng Đông) Model: TR60N2/10W.H. Yêu cầu: Bảo hành |
46 |
Bóng đèn led cà na |
|
Model: HT C7 Led; 220VAC; Màu trắng. Yêu cầu: Bảo hành |
47 |
Bóng đèn LED Tuýp T8 |
|
Rạng Đông T8 1,2m 18W Thủy tinh Độ sáng: 6500K - 1800Lm Điện áp: 170-250V/50-60Hz. Yêu cầu: Bảo hành |
48 |
Bóng đèn tia cực tím |
|
AQUAPRO 2 GPM 14W - 220V - dài 30cm Đèn UV diệt khuẩn 14W - UV14W. Yêu cầu: Bảo hành |
49 |
Bóng đèn tín hiệu |
|
160V-20mA(đuôi ngạnh, loại nhỏ). Yêu cầu: Bảo hành |
50 |
Bóng đèn tín hiệu (led) |
|
TELE-AD16-22DS-220Vac-đỏ. Yêu cầu: Bảo hành |
51 |
Camera cố định |
|
Vantech VP-5172. Yêu cầu: Bảo hành |
52 |
Camera cố định HK vesion |
|
Camera IP trụ hồng ngoại 2MP chuẩn nén H.265+ / Cảm biến 1/3'' Progressive Scan CMOS 1920x1080@25fps / Ống kính cố định 4mm ( đặt hàng 6mm) / độ nhạy sáng 0.01LUX @ (F1.2, AGC ON / hồng ngoại EXIR tầm xa 30m / IRC,BLC,AGC,DWDR, 3D DNR / 12 VDc +- 10% ,POE (802.3AF) / 58x55x153mm , 400g / IP 66. HK vesion DS-2CD2021-IAX. Yêu cầu: Bảo hành |
53 |
Camera vantech ngoài trời |
|
VANTECH Camera vantech ngoài trời VP4201 (bao gồm bộ nguồn, đế treo). Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành |
54 |
Camera vantech trong nhà |
|
VANTECH VP-163T (bao gồm bộ nguồn, đế treo). Yêu cầu: Bảo hành |
55 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 45mm, đường kính cánh 220mm. Yêu cầu: Bảo hành |
56 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 43mm, đường kính cánh 220mm. Yêu cầu: Bảo hành |
57 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 20mm, đường kính cánh 100mm. Yêu cầu: Bảo hành |
58 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 60mm, đường kính cánh 330mm. Yêu cầu: Bảo hành |
59 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 28mm, đường kính cánh 180mm. Yêu cầu: Bảo hành |
60 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 30mm, đường kính cánh 180mm. Yêu cầu: Bảo hành |
61 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 20mm, đường kính cánh 150mm. Yêu cầu: Bảo hành |
62 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 80mm, đường kính cánh 350mm. Yêu cầu: Bảo hành |
63 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 50mm, đường kính cánh 230mm. Yêu cầu: Bảo hành |
64 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 58mm, đường kính cánh 320mm. Yêu cầu: Bảo hành |
65 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 28mm, đường kính cánh 230mm. Yêu cầu: Bảo hành |
66 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 20mm, đường kính cánh 130mm. Yêu cầu: Bảo hành |
67 |
Cánh quạt nhựa |
|
Đướng kính trục 18mm, đường kính cánh 150mm. Yêu cầu: Bảo hành |
68 |
Cao su chịu dầu có bố 1mm |
|
Khổ 50cm, dày 1mm |
69 |
Cáp chuyển HDMI to VGA |
|
Orico DHTV-C20. Yêu cầu: Bảo hành |
70 |
Cáp điện bơm chìm thải |
|
Dây cáp điện (Vặn xoắn từ sợi đồng mềm) CXV 3x4+1x2,5; Độ dài 10m |
71 |
Cáp điện thoại dã chiến |
|
Dây điện thoại ngoài trời 1 đôi Saicom (1x2x0,5)Cu +(7x0,33)St - (cuộn 500m) |
72 |
Cáp đồng trục ngoài trời có cáp chịu lực, bọc chống nhiễu |
|
Model: RG11-TGP Cáp đồng trục RG11 có gia cường (treo) lõi đồng bọc bạc và băng nhôm chống nhiễu |
73 |
Cáp mạng UTP cat6 |
|
Cáp mạng UTP cat6 |
74 |
Cáp mềm nhiều sợi |
|
THIBIDI Cáp đồng 1 lõi bọc PVC Điện áp đinh mức: 0,6/1kV. Mặt cắt danh định: 2.5mm2 |
75 |
Cáp mềm nhiều sợi 185mm2 |
|
• Ruột dẫn: đồng mềm tráng thiếc-185mm2 • Cách điện: XLPO • Vỏ: XLPO màu đen • AC: 1,0/1,0 kV. • DC: 1,5 kV (max. 1,8 kV) • Bán kính uốn cong nhỏ nhất: 5 x D |
76 |
Card đồ họa ASUS GeForce GTX 1050Ti 4GB GDDR5 Cerberus |
|
Nhà sản xuất chipset: NVIDIA Tên: CERBERUS-GTX1050TI-A4G Bộ nhớ 4GB GDDR5 ( 7008 MHz / 128-bit ) Series Cerberus GPU clock: OC Mode - GPU Boost Clock : 1442 MHz , GPU Base Clock : 1328 MHz Gaming Mode (Default) - GPU Boost Clock : 1417 MHz , GPU Base Clock : 1303 MHz Giao tiếp PCI: PCI-E 3.0 x16 Số lượng đơn vị xử lý: 768 CUDA cores Cổng kết nối: 1 x HDMI 2.0 , 1 x DisplayPort 1.4 , 1 x DVI-D Tản nhiệt: Tản nhiệt 2 quạt Đầu cấp nguồn: Không nguồn phụ Nguồn đề xuất: 300W Kích thước: 20.3 x 11.5 x3.8 cm Kích thước sản phẩm: 725 20.3 11.5 3.8 |
77 |
Card test main máy tính |
|
Card test main 460 plus PCI Express cao cấp - Card test main đa năng. Yêu cầu: Bảo hành |
78 |
Cầu chì |
|
Hãng sx: Daito - P405H - 0.5A 250V |
79 |
Cầu chì |
|
2A, 500V( 10x38mm) |
80 |
Cầu chì |
|
DC. 1500V-5A- BC 23kA-D3311. Cầu chì D15G0 |
81 |
Cầu chì ống |
|
Loại sứ 400V -63A |
82 |
Cầu chì ống thủy tinh |
|
0,5A; 15mm x 5mm |
83 |
Cầu chi SCHURTER |
|
MST 100 mA -250VAC |
84 |
Cầu đấu động cơ |
|
Y 80-90 (0,4-1,5 kW) |
85 |
Cầu đấu động cơ |
|
Y 160-180 (11-22 kW) |
86 |
Cây hàn nhựa loại lớn |
|
Phi 10mm |
87 |
CB chống giật LS |
|
HSX: LS Industrial Systems. ELCB 32GRhd Dòng định mức: 20A. Dòng cắt ngắn mạch: 2.5kA. Số cực: 2 Pole. Yêu cầu: Bảo hành |
88 |
CB khối 3 pha |
|
ELCB Mitsubishi Model: NV32 - SW - 3p - 20A - 5kA. Yêu cầu: Bảo hành |
89 |
CB khối 3 pha |
|
Metasol ABC 54C 20A MCCB; Type: S; 50AF; 4 pole; Series: C Application: M; Rated Current: 20A; Auxilliary Switch. Yêu cầu: Bảo hành |
90 |
CB tép loại gài |
|
15A-220V. Yêu cầu: Bảo hành |
91 |
CB tép loại gài |
|
25A-220V. Yêu cầu: Bảo hành |
92 |
Chổi than |
|
2474-5001 kích thước (10x20x25)mm |
93 |
Chổi than |
|
0701 EG 111 (Kích thước: 40x32x8mm) |
94 |
Chổi than A69 kích thước (12x6x20)mm |
|
A69 kích thước (12x6x20)mm |
95 |
Chổi than máy khoan sắt cầm tay hiệu Bosch (loại lò xo) |
|
5mmx8mmx20mm |
96 |
Chổi than máy mài cầm tay hiệu Bosch (loại ghim) |
|
5mmx8mmx20mm |
97 |
Chổi than máy mài cầm tay |
|
Model:9553NB, (CB-325). Hiệu makita 9553NB |
98 |
Chui phích cắm điện |
|
Chui phích cắm điện Casaki (10A - 230V) đầu tròn Loại tốt chống cháy |
99 |
Chuông báo cháy |
|
Hochiki, motor bell Dc 24v 8mA. Yêu cầu: Bảo hành |
100 |
Chuột quang vi tính (có dây) |
|
MS116t1 (Đen) (cổng usb). Yêu cầu: Bảo hành |
101 |
Chuột vi tính không dây |
|
Dell WM126 (Đen). Yêu cầu: Bảo hành |
102 |
Con lăn cẩu trục |
|
ASHOOR GROUP C32mC-70. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
103 |
Công tắc |
|
Công tắc xoay ZB2-BE 101 (NO). Yêu cầu: Bảo hành |
104 |
Công tắc 3 vị trí |
|
Sprecher + Schuh LE2-12; AC-3/AC-23A; AC-21/22A; 12A, 690VAC. Yêu cầu: Bảo hành |
105 |
Công tắc áp suất |
|
Condor MDR53/16; EN 60 947-5-1; AC-15; Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
106 |
Công tắc áp suất |
|
ADF gauge pressure switch 328A8482P008. Yêu cầu: Bảo hành |
107 |
Công tắc áp suất |
|
Model PR2E. No 846; 0-10 Bar. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
108 |
Công tắc áp suất |
|
Hãng sx: DANFOSS. Model: Danfoss KP15. Chế độ Auto reset. Code no: 060-124366. Range LP:-0,2->7,5 bar; Range HP: 8->32 bar. Yêu cầu: Bảo hành |
109 |
Công tắc báo nghẹt cân cấp liệu |
|
Fail safe rotary paddle bin monitor - Hãng sản xuất: Monitor Technologies - P/N: 1-8511-2. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
110 |
Công tắc cherry |
|
CHERRY Model: D449-R1AA-CF D44X (10A; 1/2HP; 125/250VAC. Yêu cầu: Bảo hành |
111 |
công tắc đèn âm tường panasonic 2 cực ON-OFF (na nhỏ) |
|
công tắc đèn âm tường panasonic 2 cực ON-OFF (na nhỏ). Yêu cầu: Bảo hành |
112 |
công tắc đèn âm tường panasonic 2 cực ON-OFF(na lớn) |
|
công tắc đèn âm tường panasonic 2 cực ON-OFF(na lớn). Yêu cầu: Bảo hành |
113 |
công tắc đèn âm tường panasonic 3 cực ON-OFF-ON (na lớn) |
|
công tắc đèn âm tường panasonic 3 cực ON-OFF-ON (na lớn). Yêu cầu: Bảo hành |
114 |
công tắc đèn âm tường panasonic 3 cực ON-OFF-ON (na nhỏ) |
|
công tắc đèn âm tường panasonic 3 cực ON-OFF-ON (na nhỏ). Yêu cầu: Bảo hành |
115 |
Công tắc điện cực |
|
Yarway Prophetstown; IL61277 USA; (815) 537-2311; High pressure probe; P/N 964584-01. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
116 |
Công tắc ĐK nhiệt độ lạnh |
|
SAGINOMIYA WATB-Y132-125 (250 VAC). Yêu cầu: Bảo hành |
117 |
Công tắc ĐK nhiệt độ nóng |
|
KACON - KOREA KTS-120 AC250V 16A. Yêu cầu: Bảo hành |
118 |
Công tắc độ lệch băng tải |
|
Hãng sx: azbil - 1LS1-J - 3A-240VAC AC-15 - 0.4A-30VDC DC-12 - 10A - 125. 250 or 480 VAC - 0.8A - 125VDC; 0.4A - 250VDC - 1/2HP - 125VAC - 1HP - 250VAC. Yêu cầu: Bảo hành |
119 |
Công tắc đồng hồ |
|
(Time switch) TB 178 NE5V 220-240VAC 50Hz panasonic. Yêu cầu: Bảo hành |
120 |
Cút nối nhanh dây điện |
|
PCT - 111 |
121 |
Đầu chuyển DVI-I (DUAL LINK) sang VGA |
|
Đầu chuyển DVI-I (DUAL LINK) sang VGA |
122 |
Đầu ghi hình 8 kênh |
|
Vantech VT-8900, 8CH full 960H. Yêu cầu: Bảo hành |
123 |
Đầu ghi hình All In One 16 kênh |
|
Đầu ghi hình All In One 16 kênh Vantech VP-1664A |
124 |
Đầu nối RJ45 |
|
CAT 6 |
125 |
Đầu RJ11 |
|
Đầu RJ11 |
126 |
Dây cáp điện dẹp cho cầu trục |
|
Hãng sản xuất: Shentai 4 co 2.5mm² |
127 |
Dây cáp dữ liệu SATA 3 |
|
Chuẩn SATA 3 chuẩn 6Gb/s; Dài: 46 cm |
128 |
Dây cáp HDMI sang HDMI |
|
Loại 5m |
129 |
Dây cáp HDMI sang HDMI |
|
loại 10m |
130 |
Dây cáp HDMI sang HDMI |
|
Loại 20m |
131 |
Dây cáp HDMI sang VGA |
|
Dây cáp chuyển đổi HDMI sang VGA Video cho Laptop PC đen (1,8m) (1080p) |
132 |
Dây cáp mạng |
|
UTP Cat 6 / thùng 305 mét |
133 |
Dây cáp thép bọc nhựa phi 3mm |
|
Dây cáp thép bọc nhựa phi 3mm |
134 |
Dây cáp VGA |
|
Loại 1.5m |
135 |
Dây đai động cơ |
|
chất liệu: vải 2mm |
136 |
Dây điện chịu nhiệt |
|
Vỏ bọc là sợi thủy tinh bện chịu nhiệt Nhiệt độ tối đa: 500°C Tiết diện dây: 2.5m² |
137 |
Dây điện đôi |
|
2 x 1,5mm2 |
138 |
Dây điện đôi |
|
2 x 1,0mm2 |
139 |
Dây điện đôi mềm 2x2,5mm2 |
|
CADIVI 2x2,5mm2 |
140 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,40 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
141 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,60 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
142 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,75 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
143 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,95 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
144 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,45 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
145 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,50 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
146 |
Dây điện từ tròn tráng men |
|
Dây dẫn tráng men PE - Chủng loại: Lõi đồng. - Mã hiệu: PEW - Đường kính ruột dây dẫn: 0,70 mm. - Tiêu chuẩn: JIS C 3202; NEMA MW 82-C - Cấp chịu nhiệt độ: 200 độ C. |
147 |
Dây nhảy quang |
|
SC/UPC-SC/UPC-SM-SX-3.0-3M (DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE SC-SC, DÂY NHẢY QUANG SINGLEMODE ĐẦU CẮM Dây dài 03 mét) |
148 |
Đệm chuột |
|
Đệm chuột |
149 |
Đèn báo Schneider; loại: XB4 |
|
- Schneider; loại: XB4 - Phi 22mm màu đỏ; điện áp 24VAC/DC Led. Yêu cầu: Bảo hành |
150 |
Đèn báo pha |
|
TENKNIC 3 PLBRL 240VAC (Đỏ). Yêu cầu: Bảo hành |
151 |
Đèn báo pha |
|
TENKNIC 3 PLBRL 240VAC (Vàng). Yêu cầu: Bảo hành |
152 |
Đèn báo pha |
|
TENKNIC 3 PLBRL 240VAC (Xanh) |
153 |
Đèn cảnh báo bờ sông có đế nam châm |
|
Hãng sản xuất: Sealite Ser.No.: 189988. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
154 |
Đèn cảnh báo không lưu |
|
ORGA; Model: L303-865. Yêu cầu: CO, Tờ khai hải quan, CQ và bảo hành. |
155 |
Đèn đường led 50W chiếc lá |
|
Công suất (W) 50w Quang thông (Lm) 130Lm/1w Kích thước: 500*230*80mm Khối lượng : 2.0 kg Chip LED : COB-USA Mạch điều khiển PF0.95 Nhiệt độ màu (CRT) 3000~400K~6500k Độ hoàn màu (CRI) 85 CRI Góc chiếu sáng (độ) 130︒ Điện áp sử dụng :120~270v Tuổi thọ : 50000h Cấp bảo vệ : IP 65~66 Vật liệu vỏ Nhôm hợp kim + LUP thủy tinh. Yêu cầu: Bảo hành |
156 |
Đèn EXIT |
|
EXIT LIGHT KT-610 hiệu KENTOM -Led (01 mặt). Yêu cầu: Bảo hành |
157 |
Đèn Exit |
|
EXIT LIGHT KT-620 Hiệu KENTOM- Led (không hướng mũi tên 2 mặt). Yêu cầu: Bảo hành |
158 |
Đèn hiệu |
|
E8, 130VAC, 3-4W, đk đuôi 4cm, .Yêu cầu: Bảo hành |
159 |
Đèn hiệu cho tủ máy cắt 6.6kV |
|
YONGSUNG YSPL2 - DL11G (cho tủ máy cắt 6.6kV). Yêu cầu: Bảo hành |
160 |
Đèn pha LED cảm ứng hồng ngoại |
|
Đèn pha LED cảm ứng hồng ngoại 20W KAWALED FLHS-20W-T/V - Nguồn điện: 220VAC - 50/60Hz. - Công suất: 20W. - Quang thông: 80lm/W ~ 90lm/W. - Góc chiếu sáng: 90 x 130°. - Độ kín nước: IP65. - Góc quét: 110°. - Khoảng cách: 4~6m (<30°C), 2~4m (>30°C) - Điều chỉnh được. - Thời gian trễ: 15 giây ~ 7 phút. - Điều kiện cảm ứng: Chỉnh được Ngày/ Đêm. - Kích thước đèn: 121 x 95 x 24 mm. - Bảo hành: 24 tháng. Yêu cầu: Bảo hành |
161 |
Đèn Sạc Chiếu Sáng Khẩn Cấp |
|
KT 2200EL. Yêu cầu: Bảo hành |
162 |
Điện trở |
|
100kW/ 5w. |
163 |
Điện trở |
|
100W/ 5w. |
164 |
Điện trở |
|
10W/ 5w. |
165 |
Điện trở |
|
220Ω/2W. |
166 |
Điện trở |
|
68kΩ/2W. |
167 |
Điện trở ốp nhiệt |
|
100W-220V kích thước (50x80)mm. Yêu cầu: Bảo hành |
168 |
Điện trở sấy |
|
có cánh tản nhiệt dạng thẳng đơn ren: - Chiều dài 1m - 220V/ 1 kW - Phi 23mm. Yêu cầu: Bảo hành |
169 |
Điện trở sấy dạng chữ U |
|
3,2KW-400V-dài 900mm. Yêu cầu: Bảo hành |
170 |
Dimmer |
|
230V/6000W |
171 |
Diode |
|
N4937 (605 C) |
172 |
Diode |
|
5341B (0706) |
173 |
Diode |
|
SKA3/17 |
174 |
Diode 540 |
|
Diode 540 |
175 |
Diode cầu |
|
KBPC3510 (loại sắt) |
176 |
Diode cầu |
|
MCC DB 104 BP |
177 |
Diode cầu dẹp SEB |
|
GBJ 5010 |
178 |
Diode zener |
|
30v/ 5w (1N5363B) |
179 |
Domino100A |
|
100A 3P HYT-1003 |
180 |
Động cơ quạt AC COOLING FAN |
|
Model: XF1232ASHL 220-240V 0,11A. Yêu cầu: Bảo hành |
181 |
Drum máy fax PANASONIC |
|
Drum máy fax PANASONIC KX-FLB882 |
182 |
Drum máy in TN 2385 |
|
Drum máy in TN 2385 |
183 |
Drum máy photo Fuji Xerox |
|
Drum máy photo Fuji Xerox PC- V4070 Copy+ Print |
184 |
Đuôi đèn |
|
E40 - 600V - 1000W Hiệu Philip |
185 |
Đuôi đèn cảm ứng hồng ngoại Roman |
|
E27 - 220V |
186 |
Đuôi đèn E27 ngoài trời chống nước |
|
Vật liệu: Nhựa ABS không độc hại Đuôi E27 An toàn: Chống rò rỉ Thiết kế: Dùng cho tất cả bóng đèn E27 |
187 |
Đuôi đèn hiệu |
|
Đuôi đèn hiệu ZBV-B3 |
188 |
Giắc co ống đồng |
|
phi cỡ 6mm, dày 0,8mm. |
189 |
Giắc co ống đồng |
|
phi cỡ 10mm, dày 0,8mm. |
190 |
Giắc co ống đồng |
|
phi cỡ 14mm, dày 0,8mm. |
191 |
Giắc co ống đồng |
|
phi cỡ 8mm, dày 0,8mm. |
192 |
Giắc co ống đồng |
|
phi cỡ 12mm, dày 0,8mm. |
193 |
Giấy in cho máy điện thế xuyên Thủng |
|
khổ 57 mm |
194 |
Giấy in cho máy TAN |
|
khổ 75 mm |
195 |
Hộp công tắc có đèn Seimens và thông số các công tắc bên trong |
|
Hãng sx: SIEMENS - 3SB3420-0C - Ui 400VAC AC12 10A - IEC/EN 60947-5-1. Yêu cầu: Bảo hành |
196 |
Hộp công tắc có đèn Seimens và thông số các công tắc bên trong |
|
Hãng sx: DOU - GB14048 5/50Hz - DUQ 14/02. Yêu cầu: Bảo hành |
197 |
Hộp nổi đơn 3 lổ + mặt nạ panasonic (na lớn) |
|
Hộp nổi đơn 3 lổ + mặt nạ panasonic (na lớn) |
198 |
Hộp nổi đơn 3 lổ + mặt nạ panasonic (na nhỏ) |
|
Hộp nổi đơn 3 lổ + mặt nạ panasonic (na nhỏ) |
199 |
IC |
|
Viper 22 |
200 |
IC max 485 |
|
IC max 485 |
201 |
Kẹp cá sấu lớn |
|
. Chất liệu vỏ: PVC • Chất liệu kẹp: Sắt mạ Nikel • Chiều dài kẹp: Lớn 4.5cm (không tính vỏ cao su) • màu đen, đỏ |
202 |
Kẹp cá sấu nhỏ |
|
. Chất liệu vỏ: PVC • Chất liệu kẹp: Sắt mạ Nikel • Chiều dài kẹp: nhỏ 2.8cm (không tính vỏ cao su) • màu đen, đỏ |
203 |
Kẹp mát Taurus 300 |
|
EC300CT-300A- cáp 25-50mm-India |
204 |
Khởi động từ Fuji Electric |
|
Fuji Electric FA SC-03 (0.1-13A), cuộn dây 110/230VAC. Yêu cầu: Bảo hành |
205 |
Khởi động từ Fuji Electric |
|
Fuji Electric SC-N4H (80) coil 230VAC. Yêu cầu: Bảo hành |
206 |
Led Driver |
|
Led Driver Model: DQ-50W, input AC 100-265V, output DC 25-36V 1000mA, chip led: 50W SY-4040-10B10C 3DR. Yêu cầu: Bảo hành |
207 |
Led pilot light - Head sub assembles |
|
Led pilot light - Head sub assembles (green) (chụp đèn hiệu ZBV-B3) |
208 |
Lọc nước máy nước nóng, lạnh |
|
Loại 2 lược / Pucomtech |
209 |
Lược gas |
|
Phin lọc gas Emerson EK-305 |
210 |
Lược gas |
|
Phin lọc gas Emerson EK-304 |
211 |
Màn hình 21 inch chuẩn 4:3 |
|
Màn Hình Dell 21.5" E2216H (1920x1080/TN/60Hz/5ms) + Bộ chuyển đổi BNC 3G/SDI to HDMI Ugreen 40965. Yêu cầu: Bảo hành |
212 |
Màn hình 32 inch chuẩn 4:3 |
|
Smart Tivi Sony 32 inch KDL-32W610G + Bộ chuyển đổi VGA to HDMI & Audio 40213. Yêu cầu: Bảo hành |
213 |
Màn hình HMI |
|
Hitachi model SX14Q006 (7085T 006942). Yêu cầu: Bảo hành |
214 |
Màn hình LCD Dell |
|
DELL Model: P1914S 19 inch - chuẩn 4:3. Yêu cầu: Bảo hành |
215 |
Màn hình máy tính bàn |
|
Dell E1916HV Kích thước màn hình: 18.5" Công nghệ Panel: Backlight LED (Panel TN Active Matrix TFT) Độ phân giải tối đa: 1366 x 768 Góc nhìn (dọc/ngang): 50 ~ 65 ° / 90 ° Khả năng hiển thị màu: 16.7M Độ sáng màn hình: 200cd/m2 Độ tương phản: 600:1 Thời gian đáp ứng: 5ms Các kiểu kết nối hỗ trợ: VGA. Yêu cầu: Bảo hành |
216 |
Màn hình máy tính DELL |
|
DELL Model: E2211Hb. Yêu cầu: Bảo hành |
217 |
Măng xông quang 24FO |
|
MX2IN2OUT-24FO. |
218 |
MCCB LS (3 pha, 4 cực) |
|
LS ABS54c 50A 22kA 4P. Yêu cầu: Bảo hành |
219 |
Micro switch YONG SUNG |
|
YONG SUNG V4F1L07C; YSR-15C; 15A/ 250VAC; 10A/ 250VAC |
220 |
Miniature solid-state relay |
|
Hãng sx: PHOENIX CONTACT Part No: 2966605 Input: 60V DC; Output: 24V DC/ 3A. Yêu cầu: Bảo hành |
221 |
Mực in Brother TN - 2385 |
|
Máy in Brother HL- L2361DN |
222 |
Mực in HP 1200 |
|
Mực in HP 1200-C7115A |
223 |
Mực in HP 2055/2035 |
|
Mực in HP 2055/2035-CE505A |
224 |
Mực in HP 30A (CF230A) |
|
LaserJet Print Cartridge |
225 |
Mực in HP P2035 (05A) |
|
Mực in HP P2035 (05A) |
226 |
Mực in laser HP 36A |
|
Mực in laser HP 36A |
227 |
Mực in laserJet HP 16A |
|
Mực in laserJet HP 16A |
228 |
Mực in màu đen LC563BK |
|
Mực in màu brother MFC |
229 |
Mực in màu đỏ LC563M |
|
Mực in màu brother MFC |
230 |
Mực in màu Q6000A |
|
Mực in màu Q6000A |
231 |
Mực in màu Q6001A |
|
Mực in màu Q6001A |
232 |
Mực in màu Q6002A |
|
Mực in màu Q6002A |
233 |
Mực in màu Q6003A |
|
Mực in màu Q6003A |
234 |
Mực in màu vàng LC563Y |
|
Mực in màu brother MFC |
235 |
Mực in màu xanh LC563C |
|
Mực in màu brother MFC |
236 |
Mực in sử dụng cho máy in HP 1102W (85A) |
|
Mực in sử dụng cho máy in HP 1102W (85A) |
237 |
Mực in TN 2385 |
|
Mực in TN 2385 |
238 |
Mực máy in |
|
HP 1005 (CB435A) |
239 |
Mực máy in HP 5200n |
|
Mực máy in HP 5200n |
240 |
Mực máy in 93A |
|
CZ192A |
241 |
Mực máy in Canon MF4720w |
|
Mực máy in Canon MF4720w |
242 |
Mực máy in HP Laser 15A |
|
Mực máy in HP Laser 15A |
243 |
Mực máy in HP Laser Jet CF226A MFP (26A) |
|
Mực máy in HP Laser Jet CF226A MFP (26A) |
244 |
Mực máy in HP Laser Jet M1319f MFP (12A) |
|
Mực máy in HP Laser Jet M1319f MFP (12A) |
245 |
Mực máy in HP LaserJet P2014 |
|
Mực máy in HP LaserJet P2014 |
246 |
Mực máy in màu HP LaserJet 200 color M251nW (4 màu Cartridge 131A CF210A) |
|
Mực máy in màu HP LaserJet 200 color M251nW (4 màu Cartridge 131A CF210A) |
247 |
Mực máy photo Fuji Xerox PC- V4070 Copy+ Print |
|
Mực máy photo Fuji Xerox PC- V4070 Copy+ Print |
248 |
Ngã ba giữa răng ngoài 13 mm nối lã ống đồng 6 mm |
|
Ngã ba giữa răng ngoài 13 mm nối lã ống đồng 6 mm |
249 |
Nguồn adapter 24V |
|
Điện áp đầu vào: 100-240v, 50/60Hz Điện áp đầu ra: 24V 3A Công suất: 72W Kích thước adapter: 107mm*62mm*31mm (D*R*C) Chiều dài dây: 1m2. Yêu cầu: Bảo hành |
250 |
Nguồn máy tính Cooler Master Masterwatt Lite |
|
Nhà sản xuất: Cooler Master Công suất: 600W Loại 80 Plus White Số cổng cắm: 1 x 8-pin (4+4) EPS, 6 x SATA, 3 x Peripheral (4-pin), 1 x FDD (4-pin), 2 x 8-pin (6+2) PCIE, 1 x 24-pin Main Quạt làm mát: 1 x 120 mm Nguồn đầu vào: 200 - 240VAC Kích thước: 15 x14 x 8.6 cm Khối lượng: 1,9 kg. Yêu cầu: Bảo hành |
251 |
Nút nhấn nhả màu đỏ |
|
○ Schneider; loại: XA2EA42, tiếp điểm : 2NC, 2NO ○ Phi 22mm |
252 |
Nút nhấn nhả màu xanh |
|
○ Schneider; loại: XA2EA42, tiếp điểm : 2NC, 2NO ○ Phi 22mm |
253 |
Nút nhấn PR25B |
|
PR25B 5A, 250VAC màu xanh |
254 |
Ổ cắm điện 3 lỗ có màng che bảo vệ |
|
Dòng điện (Iđm): 16A Điện áp (Uđm): 220V/AC Có màn che an toàn Nhựa chống cháy |
255 |
Ổ cắm điện âm tường panasonic (na lớn) |
|
Ổ cắm điện âm tường panasonic (na lớn) |
256 |
Ổ cắm điện âm tường panasonic (na nhỏ) |
|
Ổ cắm điện âm tường panasonic (na nhỏ) |
257 |
Ổ cắm điện di động |
|
Lioa - 4D32WNUSB (3m) |
258 |
Ổ cắm đôi chân đa năng có công tắc |
|
MD-18-10A – 220v-vỏ nhựa ABS |
259 |
Ổ cứng di động 1TB |
|
Seagate Backup Plus Slim 1TB USB3.0 STHN1000400 - màu đen. Yêu cầu: Bảo hành |
260 |
Ổ cứng di động 2TB |
|
SEAGATE Backup Plus 2TB USB 3.0 STDR2000300 - Màu Đen. Yêu cầu: Bảo hành |
261 |
Ổ cứng di động 500Gb |
|
SSD Western Digital My Passport 512Gb USB3.1. Yêu cầu: Bảo hành |
262 |
Ổ đĩa SSD |
|
Ổ cứng SSD Samsung 860 EVO 250GB 2.5" SATA III (MZ-76E250BW). Yêu cầu: Bảo hành |
263 |
Ốc nối thẳng lả ống đồng 10 ly |
|
Ốc nối thẳng lả ống đồng 10 ly |
264 |
Ốc nối thẳng lả ống đồng 6 ly |
|
Ốc nối thẳng lả ống đồng 6 ly |
265 |
Ốc nối thẳng lả ống đồng 8 ly |
|
Ốc nối thẳng lả ống đồng 8 ly |
266 |
Ốc răng ngoài 10 nối ống đồng 6 ly |
|
Ốc răng ngoài 10 nối lả 10 ốc tán ống đồng 6 ly (RN 10 lả tán 6 ly) |
267 |
Ốc răng ngoài 10 nối ống đồng 8 ly |
|
Ốc răng ngoài 10 nối lả 13 ốc tán ống đồng 8 ly (RN 10 lả tán 8 ly) |
268 |
Ốc răng ngoài 13 nối ống đồng 6 ly |
|
Ốc răng ngoài 13 (1/4NPT) nối lả 10 ốc tán ống đồng 6 ly (RN 13 lả tán 6 ly) |
269 |
Ốc răng ngoài 21 nối ống đồng 6 ly |
|
Ốc răng ngoài 21 (1/2NPT) nối lả tán ống đồng 6 ly (RN 21 lả tán 6 ly) |
270 |
Ốc răng ngoài 21 nối ống đồng 8 ly |
|
Ốc răng ngoài 21 (1/2NPT) nối lả 13 ốc tán ống đồng 8 ly (RN 21 lả tán 8 ly) |
Ngoài việc lắp đặt các thiết bị cho nhà máy nhiệt điện Cần Thơ, VTN Tech còn hướng dẫn cách sử dụng và bảo trì các thiết bị trong quá trình vận hành để mang lại hiệu quả sản xuất cao nhất. Tất cả các thiết bị đều được VTN tech lắp mới và bảo hành theo từng danh mục sản phẩm.
Đội ngũ kỹ thuật tại VTN Tech gồm nhiều chuyên gia có kinh nghiệm và năng lực cao, luôn nỗ lực để cung cấp các giải pháp công nghệ tối ưu, đáp ứng nhu cầu kinh doanh của quý công ty.